1 |  | Một số vấn đề về tài chính, tín dụng giá cả và về kinh tế công nghiệp / V.K. Xentragốp, R.A. Belôxốp, R.E. Lêsinhê . - H. : Sự thật , 1982. - 570tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.001600 VNM.010749-010750 |
2 |  | Quy chế quản lý đầu tư và xây dựng và các quy định khuyến khích đầu tư phát triển . - H. : Xây dựng , 1999. - 175tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024797-024801 VNM.033429-033433 |
3 |  | Quản trị rủi ro tín dụng tại Phòng giao dịch Đập Đá - Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam - Chi nhánh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Ngành Quản trị kinh doanh / Dương Thị Bích Lệ ; Trần Thị Thanh Diệu (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 78 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00205 |
4 |  | Quản lý tín dụng tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Ngành Quản lý kinh tế / Huỳnh Hữu Hạnh ; Hoàng Thị Hoài Hương (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 86 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV20.00206 |
5 |  | Nghiên cứu ứng dụng thuật toán học máy tăng cường cho bài toán chấm điểm tín dụng : Đề án Thạc sĩ Ngành Khoa học dữ liệu ứng dụng / Đỗ Văn Tuấn ; Hồ Văn Lâm (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 51 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV07.00015 |
6 |  | Hướng dẫn áp dụng quy tắc và thực hành thống nhất tín dụng chứng từ : Phòng thương mại quốc tế, Paris-Bản sửa đổi 1993, số xuất bản 500 : UCP 500 / Nguyễn Trọng Thuỷ . - In lần thứ 7, có bổ sung và sửa đổi. - H. : Thống kê , 2000. - 280 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.004501-004505 VVM.004803-004806 |
7 |  | Kế toán ngân hàng / Hoàng Đức (ch.b.) . - H. : Thống kê , 2000. - 227 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.029781-029782 VNM.037945-037946 |
8 |  | The Handbook of stable value investments / Frank J. Fabozzi . - New hope : Frank J. Fabozzi Associates , 1998. - VI, 391 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000150 |
9 |  | Giáo trình giao dịch và thanh toán thương mại quốc tế / Nguyễn Duy Bột (ch.b.) . - H. : Thống kê , 1998. - 248 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020759-020763 VNG02207.0001-0027 |
10 |  | Nghiệp vụ ngân hàng hiện đại / Nguyễn Minh Kiều . - Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động Xã hội , 2014. - 1504 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.012923-012927 VVG00871.0001-0005 |
11 |  | Bài tập - bài giải Nghiệp vụ ngân hàng thương mại - Tín dụng ngân hàng / B.s. : Phan Thị Cúc (ch.b.), Đoàn Văn Huy, Nguyễn Thị Tuyết Nga, Nguyễn Văn Kiên . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia tp. Hồ Chí Minh , 2009. - 358 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008261-008265 |
12 |  | Nước Mỹ : T.1 . - H. : Sự thật , 1978. - 248tr ; 19cm. - ( Tài liệu tham khảo nước ngoài ) Thông tin xếp giá: VND.005106-005107 VNM.007359-007363 VNM.020115-020120 |
13 |  | Consumer education and economics / Ross E. Lowe, Charles A. Malouf, Annette R. Jacobson . - 4th ed. - NewYork : Glencoe , 1997. - XVI,592 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000268-000269 |
14 |  | Quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam - chi nhánh tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế : Chuyên ngành Quản trị Kinh doanh / Hàn Khả Tú ; Đặng Thị Thanh Loan (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 121 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00141 |
15 |  | Quản trị rủi ro tín dụng đối với khách hàng doanh nghiệp tại ngân hàng Thương mại cổ phần Á Châu - Chi nhánh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế : Chuyên ngành Quản trị kinh doanh / Huỳnh Đông Thịnh ; Trần Thị Diệu Hường (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 92 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00155 |
16 |  | Nâng cao chất lượng tín dụng khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam - Chi nhánh Gia Lai : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế : Chuyên ngành Quản trị kinh doanh / Trần Ngọc Trung ; Trịnh Thị Thúy Hồng (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 84 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00157 |
17 |  | Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ / B.s.: Phan Thị Cúc, Đoàn Văn Huy . - H : Thống kê, 2010. - 506 tr : bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014472-014474 VVG01440.0001-0003 |
18 |  | Chain of blame : How wall street caused the martgage and credit crisis / Paul Muolo, Mathew Padilla . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2008. - xiii,338 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000290 |
19 |  | Một số vấn đề về quản lý xây dựng cơ bản tài chính tín dụng cung ứng vật tư / A.Ph. Côlôxốp, L.Ô Xipôvich, Đ.T. Nôvicốp . - In lần thứ 2. - H. : Sự thật , 1982. - 350tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008126-008127 |
20 |  | Quy chế quản lý đầu tư và xây dựng . - H. : Xây dựng , 1999. - 84 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033445 |
21 |  | Thị trường ngoại hối Việt Nam trong tiến trình hội nhập quốc tế / Nguyễn Văn Tiến . - H. : Thống kê , 2002. - 274 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.031902 |
22 |  | Confidence game : How a hedge fund manager called wall street's bluff / Christine S.Richard . - Hoboken : John wiley & Sons , 2010. - xvi,335 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000152 |
23 |  | Hướng dẫn thực hành tín dụng và thẩm định tín dụng ngân hàng : Dành cho sinh viên chuyên ngành: Tài chính, ngân hàng, chứng khoán / Nguyễn Minh Kiều . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động - Xã hội , 2014. - 637 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012878-012882 VVG00864.0001-0014 |
24 |  | Tín dụng và thẩm định tín dụng ngân hàng / Nguyễn Minh Kiều . - Tp. Hồ Chí Minh : Tài Chính , 2014. - 441 tr ; 24 cm. - ( Global edition ) Thông tin xếp giá: VVD.012903-012907 VVG00869.0001-0015 |