1 |  | Thực vật thuỷ sinh / Nguyễn Hữu Đại . - Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp , 1999. - 290 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020843-020847 VNG02222.0001-0020 |
2 |  | Vi sinh vật học thú y : T.3 / Nguyễn Vĩnh Phước . - In lần thứ 3 có bổ sung và sửa chữa. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 423 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.000422 VVM.000641-000645 |
3 |  | Những vấn đề sinh vật học trong chăn nuôi / Giôn Hammôn ; Trần Đình Miên (dịch) . - H. : Nông thôn , 1971. - 167tr : bảng, hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004722-004724 VNM.001932-001934 |
4 |  | Cơ sở sinh học của nhân giống và nuôi dưỡng gia cầm / Nguyễn Chí Bảo (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 595tr : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000350-000351 VVM.000411 VVM.000413-000420 VVM.001938-001944 |
5 |  | Di truyền học vi khuẩn / Werner Braun ; Lê Đình Lương (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1976. - 332tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000425-000426 VVM.000503-000508 VVM.001874-001875 |
6 |  | Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật học : T.2 / Nguyễn Lân Dũng, Nguyễn Đăng Đức, Đặng Hồng Miên . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1976. - 432tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000432-000433 VVM.000501-000502 VVM.001170 |
7 |  | Thống kê sinh vật học và phương pháp thí nghiệm trong chăn nuôi : Giáo trình dùng cho học sinh các lớp chăn nuôi thú y hệ chính quy của các trường Đại học Nông nghiệp / Nguyễn Văn Thiện, Trần Đình Miên . - H. : Nông nghiệp , 1977. - 152tr.: hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000783-000784 VVM.002107-002113 |
8 |  | Từ điển cổ sinh vật học Nga-Việt / Trương Cam Bảo (b.s.), Vũ Khúc (h.đ.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1983. - 196tr ; 26cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 |  | Organic and biological chemistry lab manual / R.D. Bishop . - Dubuque : Wm.C.Brown Publishers , 1996. - 174 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: 540/A.000042 |
10 |  | Trái đất và sự sống / Tạ Hòa Phương . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 1983. - 155tr ; 20cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 |  | Học thuyết tiến hóa : T.1 : Lược sử phát triển của học thuyết tiến hóa / Trần Bá Hoành . - H. : Giáo dục , 1979. - 243tr : hình vẽ ; 19cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.007018-007021 VNM.004988-004989 VNM.004991-004998 |
12 |  | Quan niệm biện chứng và sự phát triển trong sinh học hiện đại : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên / A.E. Phurơman ; Trần Bá Hoành (dịch) . - H. : Giáo dục , 1980. - 149tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.006415-006418 VNM.020934-020938 |
13 |  | Tiến hoá trong sinh giới : Giáo trình ngắn dành cho sinh viên năm thứ 1 hệ 4 năm . - H. : Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1974. - 83 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000260 |
14 |  | Biological investigations : Form, function, diversity, and process / Warren D. Dolphin . - Boston Burr Ridge : WCB , 1999. - XIII,498 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 570/A.000017 |
15 |  | Analysis of biological development / Klaus Kalthoff . - 2nd ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2001. - 790 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 570/A.000038-000040 |
16 |  | Microbiology : A human perspective : Vol 2 / Eugne W. Nester, C. Evans Roberts, Nancy N. Pearsall . - 2nd ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 1998. - XXXI,848 tr ; 27 cm 2 CD Thông tin xếp giá: 2D/570/A.000076-000078 |
17 |  | Microbiology / Daniel Lim . - 2nd ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 1998. - XXII,720 tr ; 27 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/570/A.000075 |
18 |  | Biology / Sylvia S. Mader . - 6th ed. - Boston : McGraw Hill , 1998. - [1022 tr. đánh số từng phần] ; 29 cm Thông tin xếp giá: 570/A.000001-000002 |
19 |  | Student study guide to accompany human biology / Sylvia S. Mader . - 6th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2000. - 210 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000044-000045 |
20 |  | Human biology / Sylvia S. Mader . - 6th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2000. - [591 tr. đánh số từng phần] ; 29 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/600/A.000053 |
21 |  | Human biology / Sandra S. Gottfried . - Boston : Mosby , 1994. - [593 tr. đánh số từng phần] ; 27 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000050 |
22 |  | Life science : Science voyages . - NewYork : McGraw Hill , 2001. - XXIV,779 tr ; 28 cm. - ( National geographic society ) Thông tin xếp giá: 500/A.000050-000052 |
23 |  | To accompany cell and molecular biology : Concepts and experiments / Gerald Karp . - 3rd ed. - Hoboken : John Wiley & sons , 2002. - 89 tr ; 28 cm. - ( Take note ! ) Thông tin xếp giá: 570/A.000010 |
24 |  | Biology : The dynamics of life / Alton Biggs, Chris Kapicka, Linda Lundgren,.. . - NewYork : Glencoe , 1995. - XXIX,1186 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 570/A.000031-000032 |