1 |  | Sổ tay pháp luật dành cho cán bộ công chức / Phan Đức Bình, Đào Thanh Hải, Mai Trúc Anh . - H. : Lao động , 2001. - 586 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023110-023111 VNM.032642-032643 |
2 |  | Sổ tay địa danh nước ngoài / Nguyễn Dược . - Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 2000. - 272 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023458-023461 VNM.032786-032790 |
3 |  | Sổ tay thuật ngữ địa lý : Dùng trong trường phổ thông / Nguyễn Dược (ch.b.), Trung Hải . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2001. - 212 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023453-023457 VNM.032781-032785 |
4 |  | Sổ tay địa danh Việt Nam / Nguyễn Dược, Trung Hải . - Tái bản lần thứ 2 có bổ sung. - H. : Giáo dục , 2000. - 279 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002803-002807 VVM.003610-003614 |
5 |  | Sổ tay danh nhân thế giới / B.s. : Nguyễn Thế Phiệt, Ngô Trọng Quốc (ch.b.), Vũ Thọ Nhân,.. . - H. : Thanh niên , 1992. - 560 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014723 VNM.027728-027729 |
6 |  | Sổ tay toán học : T.2 : Dùng cho các cán bộ khoa học và kỹ sư : Các định nghĩa, định lý, công thức / G. Korn, T. Korn ; Dịch : Phan Văn Hạp, .. . - H. : Sự thật , 1978. - 715tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003210-003211 VNM.001115-001117 |
7 |  | Sổ tay sơ giải một số từ thường dùng . - H. : Sự thật , 1983. - 259tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002523-002525 |
8 |  | Sổ tay vệ sinh gia súc và phòng các bệnh truyền nhiễm vùng nhiệt đới / J. Pagot (ch.b.) ; Trịnh Văn Thịnh (h.đ) ; Dịch : Dương Công Thuận,.. . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 186 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003473-003475 VND.005022-005024 VNM.001579-001583 VNM.020339-020345 VNM.021400 |
9 |  | Sổ tay thực hành chăn nuôi thú y / Trịnh Văn Thinh . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 223 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003476-003477 VNM.001389-001393 VNM.015589-015591 |
10 |  | Sổ tay người nội trợ giỏi / Bích Ngà, Kim Phượng (b.s.) . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 327tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024586-024588 VNM.033408-033409 |
11 |  | Sổ tay công nhân lái xe . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1982. - 319tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000142-000143 VVM.001139-001140 |
12 |  | Sổ tay của cán bộ kinh tế ở các nông trang tập thể và nông trường quốc doanh : T.1 / Ch.b. : G.V. Kulie, M.M. Inbovich, G.K. Ruxakop... ; Dịch : Ngọc An,.. . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 455tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000474 VVM.000670-000676 VVM.002035-002041 |
13 |  | Sổ tay vật liệu kỹ thuật điện . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1978. - 373tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000491 VVM.000050-000063 VVM.000304 VVM.000306 VVM.001987-001990 |
14 |  | Sổ tay vận hành một số máy nông nghiệp tĩnh tại / Đào Văn Khang . - H. : Nông thôn , 1973. - 96tr ; 28cm Thông tin xếp giá: VVD.000524 VVM.002061-002062 |
15 |  | Sổ tay từ đồng nghĩa và phản nghĩa Hán - Việt : Có minh họa / Vương Bồi Khôn (ch.b.) ; Biên dịch : Nguyễn Hồng Trang,... ; Trần Kiết Hùng (h.đ.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 452tr : tranh vẽ ; 20cm Thông tin xếp giá: N/TD.000093 |
16 |  | Sổ tay tóm tắt kiến thức tiếng Anh : Dùng cho trường trung học cơ sở / B.s. : Hoàng Văn Sít (ch.b.), Trần Hữu Mạnh, Đặng Trần Cường . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2002. - 180tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001401-001405 NNM.001990-001994 |
17 |  | Sổ tay thuật ngữ địa lí : Dùng trong trường phổ thông / B.s. : Nguyễn Dược (ch.b.), Trung Hải . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2002. - 212tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030405-030409 VNM.038520-038524 |
18 |  | Sổ tay thiết kế điện chiếu sáng / Nguyễn Văn Sum . - H. : Thanh niên , 2000. - 252 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.003402-003404 VVM.004720-004721 |
19 |  | Sổ tay danh nhân châu á : những tấm gương sáng : T.2 / Phạm Trường Tam . - H. : Thanh niên , 2000. - 316 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.030137-030140 VNM.038261-038263 |
20 |  | Sổ tay danh nhân Châu á : Những tấm gương sáng : T.1 / Phạm Trường Tam . - H. : Thanh niên , 2000. - 355 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.030457-030461 VNM.038259-038260 VNM.040016-040017 |
21 |  | Sổ tay tra cứu mạng viễn thông / B.s. : Trần Hồng Quân, Nguyễn Thị Lan Hương ; Nguyễn Cảnh Tuấn (h.đ.) . - H. : Bưu điện , 2000. - 387 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000523-000527 VND.028175-028179 VNM.039152-039156 |
22 |  | Sổ tay công nhân mộc, nề, sắt, ngành thủy lợi / Bùi Ngọc Chương . - H. : Nông nghiệp , 1977. - 292tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
23 |  | Sổ tay quản lý kho lạnh thực phẩm / Phan Hiền . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 230tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
24 |  | Sổ tay công tác kế hoạch hóa trong xí nghiệp công nghiệp / Vũ Quốc Tuấn . - H. : Lao động , 1976. - 291tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |