1 |  | Tự học nhanh Word 97 / Corey Sandler, Tom Badgett,P. Winter, Ph. Đ. Weingarten ; Biên dịch : Ngô Văn Lộc,... ; Nguyễn Văn Phước (h.đ.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998. - 267tr : minh họa ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.020513-020516 VNM.030203-030208 |
2 |  | Sách học tiếng Anh : T.3 : An advanced course of Enghlish / Phạm Duy Trọng, Nguyễn Đình Minh . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1986. - 251tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Tiếng Anh cho người mới bắt đầu (Calling all Beginners) : T.3 / David Hicks ; Nguyễn Văn Tạo (dịch và chú giải) . - Hậu Giang : Nxb. Tổng hợp Hậu Giang , 1989. - 118tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001728-001729 VNM.027358 VNM.027360 |
4 |  | Tiếng Anh cho người mới bắt đầu (Calling all Beginners) : T.1 / David Hicks ; Nguyễn Văn Tạo (dịch và chú giải) . - Hậu Giang : Nxb. Tổng hợp Hậu Giang , 1989. - 128tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001724-001725 VNM.027353-027354 |
5 |  | Tiếng Anh cho người mới bắt đầu (Calling all Beginners) : T.2 / David Hicks ; Nguyễn Văn Tạo (dịch và chú giải) . - Hậu Giang : Nxb. Tổng hợp Hậu Giang , 1989. - 134tr ; Thông tin xếp giá: N/400/A.001726-001727 VNM.027356-027357 |
6 |  | Hướng dẫn viết thư tiếng Anh trong khoa học và kinh doanh / Lê Minh Triết, Lê Ngọc Thanh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1990. - 176tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Sách tự học tiếng Việt cấp tốc . - Viêng chăn : [Knxb] , 2000. - 106 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/V.000016-000020 NNG00125.0001-0050 |
8 |  | 1000 câu giao tiếp Hoa-Việt : Dùng kèm băng cassette / Xuân Huy, Lan Anh, Chu Minh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 210tr ; 19cm Thông tin xếp giá: N/H.000173-000175 NNG00126.0001-0005 |
9 |  | Progress to proficiency / Leo Jones ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1999. - 548tr : ảnh ; 21cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001002-001005 NNM.001559-001562 |
10 |  | Cách dùng lượng từ trong Hán ngữ hiện đại / Nguyễn Mạnh Linh (b.s.) . - H. : Thanh niên , 2000. - 130tr ; 19cm Thông tin xếp giá: N/H.000076-000080 NNM.001655-001659 |
11 |  | Giúp tự học Excel 2000 qua những "bài tập thực hành" / Võ Văn Viện . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2001. - 853tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024903-024905 VNM.033614-033615 |
12 |  | Tự học Tây ban cầm / Trịnh Quốc Dũng . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 30tr ; 30cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 |  | Ngữ âm và âm vị học trong tiếng Anh / Peter Roach ; Bùi Quang Đông biên (dịch) . - Xb. lần 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998. - 440tr ; 24cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001110-001113 NVM.00192-00193 |
14 |  | Ngữ pháp tiếng Anh / Vũ Thanh Phương, Bùi ý . - H. : Nxb. Hà Nội , 2001. - 601tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000921-000925 NNM.001688 NNM.001690-001692 |
15 |  | Tiếng Việt trong giao dịch thương mại / Nguyễn Anh Quế, Hà Thị Quế Hương . - H. : Văn hóa Thông tin , 2000. - 169tr ; 21cm Thông tin xếp giá: NNG00160.0001-0005 |
16 |  | Tiếng Pháp thực hành cho giáo viên khoa học tự nhiên / Trương Quang Đệ (b.s.) . - H. : Giáo dục , 1999. - 241tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/F.000165-000168 NNM.001897-001900 |
17 |  | 100 bài luyện dịch Việt Anh / B.s. : Võ Liêm An, Võ Liêm Anh . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1999. - 206tr ; 20cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001337-001341 NNG00164.0001-0005 |
18 |  | Cờ vua tự nâng cao : T.1 : Khai cuộc và trung cuộc / Biên dịch : Nguyễn Đăng Khương,.. . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2000. - 256tr ; 21cm. - ( Làm quen với cờ quốc tế ) Thông tin xếp giá: VND.029103-029107 VNM.037334-037338 |
19 |  | Insights and ideas : With answers / Patricia Ackert, Anne L. Nebel ; Chú giải: Nguyễn Văn Phước . - 2 nd ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 257tr ; 21cm. - ( Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh ; T.3 ) Thông tin xếp giá: N/400/A.001373-001375 NNG00176.0001-0005 |
20 |  | Học tiếng Anh qua những câu chuyện vui : T.1 / Phạm Văn Bình (sưu tầm, dịch, biên soạn) . - H. : Thế giới , 2001. - 272tr ; 19cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001351-001353 NNG00182.0001-0005 |
21 |  | Hướng dẫn học, ôn tập và thi mạng máy tính : Study guide (Exam 70-58) / Trần Văn Tư, Nguyễn Ngọc Tuấn . - H. : Thống kê , 2001. - 537tr ; 24cm. - ( MCSE. Microsoft Certified Systems Engineer ) Thông tin xếp giá: VVD.004821-004823 VVM.004854-004855 |
22 |  | Phương pháp học đàn Piano dành cho người mới bắt đầu học / Anh Tuấn (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 75tr ; 30cm Thông tin xếp giá: VVD.004982-004984 VVM.004948-004949 |
23 |  | How to say it best : Choice words, phrases, & model speeches for every occasion / Nguyễn Sanh Phúc . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 436tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001526-001530 NNG00202.0001-0005 |
24 |  | Những mẫu chuyện vui Anh Việt : T.2 / Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 119 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001433-001437 NNM.001965-001969 |