1 |  | Bài tập vật lý 11 / Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Phúc Thuần, Trần Văn Quang . - H. : Giáo dục , 1998. - 204 tr ; 20 cm |
2 |  | Vật lý 12 / Đào Văn Phúc, Dương Trọng Bái, Nguyễn Thượng Chung, Vũ Quang . - H. : Giáo dục , 2000. - 276 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.010264 VND.022712-022714 |
3 |  | Hoá học 12 : Sách giáo viên / Lê Xuân Trọng, Nguyễn Văn Tòng . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 232 tr ; Thông tin xếp giá: VND.023280-023284 |
4 |  | Hoá học hữu cơ lớp mười hai phổ thông : Hệ 12 năm . - In lại lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 1978. - 215 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.007193-007198 VNM.005327-005331 |
5 |  | Hoá học 12 / Lê Xuân Trọng, Nguyễn Văn Tòng . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 2000. - 164 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022702-022704 |
6 |  | Hoá học 12 : Ban khoa học tự nhiên / Nguyễn Duy ái, Hoàng Nhâm, Trần Quốc Sơn . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 247 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018234-018238 |
7 |  | Hoá học 12 : Khoa học tự nhiên : Sách giáo viên / Nguyễn Duy ái, Hoàng Nhâm, Trần Quốc Sơn . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1996. - 204 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019590-019594 |
8 |  | Hoá học 11 : Khoa học tự nhiên : Sách giáo viên / Hoàng Nhâm, Nguyễn Văn Tòng . - H. : Giáo dục , 1996. - 148 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019520-019524 |
9 |  | Hoá học 11 : Ban khoa học tự nhiên-Kĩ thuật : Sách giáo viên / Hoàng Nhâm, Nguyễn Văn Tòng, Lê Xuân Trọng . - H. : Giáo dục , 1996. - 120 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019540-019544 |
10 |  | Hoá học 12 / Lê Xuân Trọng, Nguyễn Văn Tòng . - H. : Giáo dục , 1992. - 168 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014905-014909 |
11 |  | Hoá học 12 : Ban khoa học tự nhiên-kỹ thuật / Lê Xuân Trọng (ch.b.), Nguyễn Duy ái, Nguyễn Văn Tòng . - H. : Giáo dục , 1995. - 276 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018259-018263 |
12 |  | Hoá học 10 / Nguyễn Duy ái (ch.b.), Dương Tất Tốn . - H. : Giáo dục , 1990. - 120 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.013045-013049 |
13 |  | Bài tập hoá học 10 / Nguyễn Duy ái, Dương Tất Tốn . - H. : Giáo dục , 1990. - 112 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014203-014207 |
14 |  | Bài tập hoá học 10 : Ban khoa học tự nhiên - Kĩ thuật / Nguyễn Duy ái, Cao Thị Thặng . - H. : Giáo dục , 1994. - 136 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016713-016717 |
15 |  | Hoá học 10 : Ban khoa học xã hội : Sách giáo viên / Nguyễn Duy ái, Lê Xuân Trọng . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 112 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017692-017696 |
16 |  | Hoá học 10 : Ban khoa học tự nhiên - Kĩ thuật / Dương Tất Tốn (ch.b.), Nguyễn Duy ái . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1995. - 84 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018159-018163 |
17 |  | Hoá học lớp 10 phổ thông : Hệ 12 năm . - In lại lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 1978. - 176 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 |  | Hoá học 10 : Ban khoa học tự nhiên / Hoàng Nhâm, Đào Đình Thức . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1994. - 148 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016813-016817 |
19 |  | Bài tập hoá học 10 : Ban khoa học xã hội / Nguyễn Duy ái, Cao Thị Thặng . - H. : Giáo dục , 1994. - 144 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016883-016887 |
20 |  | Bài tập hoá học 10 : Ban khoa học tự nhiên / Hoàng Nhâm, Đào Đình Thức . - H. : Giáo dục , 1994. - 80 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016818-016822 |
21 |  | Hoá học 10 : Ban khoa học tự nhiên: Sách giáo khoa / Hoàng Nhâm, Đào Đình Thức . - H. : Giáo dục , 1995. - 64 tr ; 21 cm |
22 |  | Hoá học 10 : Ban khoa học tự nhiên - Kĩ thuật : Sách giáo viên / Nguyễn Duy ái . - H. : Giáo dục , 1994. - 108 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016718-016722 |
23 |  | Hoá học 11 : Ban khoa học xã hội: Sách giáo viên / Lê Xuân Trọng, Đỗ Đình Rãng . - H. : Giáo dục , 1995. - 80 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019403-019407 |
24 |  | Hoá học 11 : Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật / Lê Xuân Trọng (ch.b.), Hoàng Nhâm, Nguyễn Văn Tòng . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 168 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017827-017831 |