1 |  | Phương pháp giảng dạy sinh học ở trường phổ thông cơ sở : T.2 / Nguyễn Quang Vinh (ch.b.), Nguyễn Tấn, Lê Hiệp . - H. : Giáo dục , 1984. - 208 tr ; 21 cm. - ( Sách cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.008511-008517 |
2 |  | Đại cương về đúc và phương pháp giảng dạy đúc : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy KTCN trường PTTH / Đặng Xuân Thuận, Nguyễn Văn Khôi . - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1990. - 138 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012990 VND.013005-013006 |
3 |  | Thử đi tìm những phương pháp dạy học hiệu quả / Lê Nguyên Long . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2000. - 159 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023391-023395 VNM.032760-032764 |
4 |  | Bồi dưỡng nội dung và phương pháp giảng dạy giáo dục công dân 10 / Vũ Hồng Tiến (ch.b.), Phùng Văn Bội . - H. : Đại học Quốc gia , 1999. - 131 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023364-023368 VNM.032735 VNM.032737-032739 |
5 |  | Bồi dưỡng nội dung và phương pháp giảng dạy giáo dục công dân 11 / Vũ Hồng Tiến (ch.b.), Phạm Văn Chín, Phạm Kế Thể . - H. : Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội , 1999. - 222 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023331-023335 VNM.032713-032714 VNM.032716 |
6 |  | Bồi dưỡng nội dung và phương pháp giảng dạy giáo dục công dân 12 / Vũ Hồng Tiến (ch.b.), Nguyễn Đức Chiến, Nguyễn Văn Cư . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia , 1999. - 163 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023369-023373 VNM.032740-032743 |
7 |  | Kinh nghiệm giảng dạy địa lý tự nhiên ở trường phổ thông / B.s. : Trần Trọng Hà, Trịnh Văn Ngân, Hồng Hà,.. . - H. : Giáo dục , 1987. - 168 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002778-002782 |
8 |  | Dạy học phép đo đại lượng ở bậc tiểu học / Nguyễn Phụ Hy (ch.b.), Bùi Thị Hường . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2001. - 92 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023482-023486 VNG02406.0001-0043 |
9 |  | Dạy văn cho học sinh tiểu học / Hoàng Hoà Bình . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2001. - 180 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023467-023471 VNG02412.0001-0021 |
10 |  | Phương pháp dạy môn tìm hiểu tự nhiên và xã hội : Tài liệu dùng cho giáo sinh trung học sư phạm . - H. : [Knxb] , 1988. - 70 tr ; 13 cm Thông tin xếp giá: VND.013768 VNM.027399-027400 |
11 |  | Phương pháp dạy học môn tìm hiểu tự nhiên và xã hội : Tư liệu dùng cho giáo sinh trung học sư phạm . - H. : [Knxb] , 1989. - 227 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013769 |
12 |  | Tài liệu tham khảo cho giảng viên lý luận Mác - LêNin : T.2 : Phương pháp giảng dạy chủ nghĩa cộng sản khoa học . - H. : Sách giáo khoa Mác Lênin , 1980. - 244 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.006907-006908 VNM.020382-020384 |
13 |  | Phương pháp dạy học tiếng Việt : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / B.s. : Lê A (ch.b.), Nguyễn Hải Đạm, Hoàng Mai Thao,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 176tr ; 24cm. - ( Sách Cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.004795-004799 VVG00489.0001-0006 |
14 |  | Methodology / Nguyễn Thu Hiền . - Quy Nhơn : Nxb. Trường Đại học Sư phạm Quy Nhơn , 2002. - ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/400/NT.0000001-0000005 TLG00198.0001-0005 |
15 |  | Phương pháp dạy học văn : T.1 / Phan Trọng Luận . - In lần thứ 6. - H. : Đại học sư phạm , 2014. - 471 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036229-036233 VNG02807.0001-0015 |
16 |  | Thiết kế tiếng Việt lớp một : T.1 / Phạm Vũ Hải (b.s.) . - Tái bản lần 14. - H. : Giáo dục , 1992. - 262tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.014943 VNM.027795-027796 |
17 |  | Phương pháp dạy tiếng Nga cho người nước ngoài / A.A. Lêônchiep , T.A. Kôrôlêva ; Trương Công San (giới thiệu) . - H. : Nxb. Đại học sư phạm ngoại ngữ Hà Nội , 1984. - 239tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 |  | Ngữ pháp văn bản và việc dạy làm văn / Nguyễn Trọng Báu, Nguyễn Quang Ninh, Trần Ngọc Thêm . - H. : Giáo dục , 1985. - 155tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.010298-010300 VNM.023559 VNM.023562-023563 |
19 |  | Dạy học nêu vấn đề / I.Ia Lecne ; Phan Tất Đắc (dịch) . - H. : Giáo dục , 1977. - 85tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003545-003546 VNM.008784-008785 VNM.019097-019099 |
20 |  | Dạy thế nào cho học sinh tự lực nắm kiến thức vật lý : Sách dùng cho giáo viên / A.V. Muraviép ; Dịch : Bùi Ngọc Quỳnh,.. . - In lần 2. - H. : Giáo dục , 1978. - 207tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003366-003369 VNM.000406 VNM.000409-000415 VNM.017220-017221 VNM.017224-017225 |
21 |  | Hướng dẫn dạy học môn Lịch sử và Địa lí trung học cơ sở theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 / Phạm Hồng Trung, Nguyễn Viết Thịnh (ch.b.), Phan Ngọc Huyền.. . - H. : Đại học sư phạm, 2021. - 216 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014698 VVG01014.0001-0004 |
22 |  | Lí luận dạy học môn giáo dục công dân ở trường phổ thông / Vũ Đình Bảy (ch.b.), Đặng Xuân Điều, Nguyễn Thành Minh, Vũ Văn Thục . - H.: Giáo dục, 2012. - 247 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
23 |  | Dạy học kinh tế chính trị theo phương pháp tích cực / Trần Thị Mai Phương . - H: Đại học Sư phạm, 2009. - 232 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
24 |  | Phương pháp dạy học môn giáo dục công dân ở trường trung học phổ thông / B.s.: Định Văn Đức, Dương Thị Thuý Nga (ch.b.), Nguyễn Như Hải. . - H: Đại học Sư phạm, 2009. - 232 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |