1 |  | Tiếng Việt văn học và phương pháp giáo dục : T.2. Sách giáo khoa dùng cho giáo sinh các trường trung học sư phạm Mẫu giáo / Phan Thiêu (ch.b.), Phùng Ngọc Kiếm, Nguyễn Xuân Khoa, Trần Gia Linh . - H. : Giáo dục , 1988. - 134tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.013493-013495 VNM.027265-027271 |
2 |  | Management of physical education and sport / Charles A. Bucher, March L. Krotee . - 12nd ed. - NewYork : McGraw Hill , 2002. - 577 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000553 |
3 |  | Phương pháp hướng dẫn trẻ làm quen với văn học : Sách bồi dưỡng chuẩn hóa giáo viên THSP mầm non hệ 9 / Lê ánh Tuyết (ch.b.), Phạm Thị Việt, Đặng Thu Quỳnh . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1999. - 68tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029033-029037 VNM.037324-037328 |
4 |  | Tâm lý học dạy học : Tài liệu tham khảo cho sinh viên các trường ĐHSP và giáo viên các cấp / Hồ Ngọc Đại . - Tái bản. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 296tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030082-030084 VND.030615-030617 VNM.037682-037684 |
5 |  | Giáo dục học mầm non / Phạm Thị Châu, Nguyễn Thị Oanh, Trần Thị Sinh . - In lần thứ 5. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 372 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VNG02745.0017-0028 |
6 |  | Nghiên cứu bài học vì cộng đồng học tập : Sách hướng dẫn đổi mới nhà trường bền vững / Eisuke Saito, Masatsugu Murase, Atsushi Tsukui, John Yeo . - H. : Đại học sư phạm , 2015. - 163 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036249-036253 VNG02811.0001-0015 |
7 |  | Thủ công - kỹ thuật và phương pháp dạy học thủ công - kĩ thuật : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học : trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm / Đào Quang Trung (ch.b.), Nguyễn Huỳnh Liễu, Trần Thị Thu, Hoàng Hương Châu . - H. : Giáo dục , 2007. - 351 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: VVD.006822-006826 VVG00681.0001-0036 |
8 |  | Phương pháp dạy học và trò chơi vận động cho học sinh tiểu học : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học : trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm / B.s.: Nguyễn Viết Minh (ch.b.), Đậu Bình Hương . - H. : Giáo dục , 2007. - 321 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: VVD.006853-006857 VVG00686.0001-0010 |
9 |  | Làm mẹ / Cơ Lava Makhôva ; Dịch : Trần Nam Huân,.. . - In lần 7. - : Phụ nữ , 1978. - 302tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004598-004599 VNM.002511-002518 VNM.019568-019572 |
10 |  | Phòng ngừa thanh thiếu niên phạm tội : Trách nhiệm của gia đình, nhà trường và xã hội / Nguyễn Xuân Yêm (ch.b.), Đỗ Bá Cở, Đỗ Thái học, Trần Văn Luyện . - H. : Công an Nhân dân , 2004. - 747 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.006016-006018 VVM.005349-005350 |
11 |  | Giáo dục mầm non : T.2 / Đào Thanh Âm (ch.b.), Trịnh Dân, Nguyễn Thị Hoa, Đinh Văn Vang . - H. : Đại học Sư phạm , 2008. - 223 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033206-033210 |
12 |  | Giáo dục âm nhạc : T.2 : Phương pháp giáo dục âm nhạc : Sách dùng cho Khoa Giáo dục Mầm non / Phạm Thị Hoà . - In lần thứ 6. - H. : Đại học Sư phạm , 2009. - 170 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.033221-033225 |
13 |  | Bước khởi hành quyết định / Thiên Giang . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 44tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.025542-025546 VNM.034322-034326 |
14 |  | Khơi dậy tiềm năng sáng tạo / Nguyễn Cảnh Toàn, Nguyễn Văn Lê, Châu An . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2004. - 383 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.032120-032124 VNG02731.0001-0010 |
15 |  | Đại cương về giáo dục trẻ khiếm thính / Nguyễn Thị Hoàng Yến . - In lần thứ 2. - H. : Đại học sư phạm , 2007. - 256 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036274-036278 VNG02816.0001-0015 |