1 |  | Tình hình thế giới và chính sách đối ngoại của chúng ta / Lê Duẩn . - H. : Sự thật , 1981. - 226 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.000661-000662 VNM.009091-009093 |
2 |  | Sự thật về quan hệ Việt Nam - Trung Quốc trong 30 năm qua . - In lần thứ 2. - H. : Sự thật , 1981. - 114 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.000544-000545 VND.004781-004783 |
3 |  | Hệ thống chính trị Mỹ cơ cấu và tác động đối với quá trình hoạch định chính sách đối ngoại / B.s. : Vũ Dương Huân (ch.b.), Nguyễn Thu Hằng, Lê Linh Lan,.. . - H. : Chính trị Quốc gia , 2002. - 198tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024059-024063 VNM.034060-034064 VNM.034263 |
4 |  | Đặc biệt tin cậy : Vị đại sứ ở Oasinhtơn qua sáu đời Tổng thống Mỹ : Sách tham khảo / Anatôli Đôbrưnhin ; Trịnh Trang (dịch) . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 1273tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.024301-024303 VNM.033155-033156 |
5 |  | Lược sử ngoại giao Việt Nam các thời trước / Nguyễn Lương Bích . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Quân đội nhân dân , 2000. - 279tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.028363-028365 |
6 |  | Lý Thường Kiệt lịch sử ngoại giao và tông giáo Triều Lý / Hoàng Xuân Hãn . - H. : Văn học , 1995. - 368tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.018627 VNM.029427-029428 |
7 |  | Văn tuyển Đặng Tiểu Bình : Q.3 . - H. : Chính trị Quốc gia , 1995. - 467tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VVD.001753 VVM.002764-002765 |
8 |  | Chuyện đi sứ, tiếp sứ thời xưa / Nguyễn Thế Long . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 495tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.028995-028999 |
9 |  | Quan hệ Việt Nam - Liên minh Châu Âu / Trần Thị Kim Dung . - H. : Khoa học Xã hội , 2001. - 284tr : bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029341-029343 |
10 |  | Việt Nam con đường cải cách : Việt Nam qua con mắt các nhà báo nước ngoài: sách tham khảo . - H. : Quân đội Nhân dân , 2001. - 185 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.030534-030538 VNM.037857-037861 |
11 |  | Thất bại thảm hại của quân Trung Quốc xâm lược . - H. : Sự Thật , 1979. - 147tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006548-006549 VNM.020507-020509 |
12 |  | Tiến lên dưới ngọn cờ Cách mạng Tháng Mười vĩ đại / Lê Duẩn . - H. : Sự Thật , 1977. - 193tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.004433-004434 VNM.006530-006539 VNM.020792-020799 |
13 |  | Tử tưởng ngoại giao Hồ Chí Minh / Nguyễn Dy Niên . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia , 2008. - 349 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033148-033149 |
14 |  | Một số chuyên đề lịch sử thế giới / B.s. : Vũ Dương Ninh (ch.b.), Đặng Đức An, Nguyễn Thanh Bình,. . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 602tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.027922-027926 VNM.018153 VNM.036489-036493 |
15 |  | Trung Quốc những năm 80 / Nguyễn Thành Lê, Văn Trọng, Lê Tư Vinh,.. . - H. : Thông tin lý luận , 1986. - 214tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011244 VNM.024982-024983 |
16 |  | Một bước thất bại của bọn bành trướng Bắc Kinh / Lê Kim . - H. : Quân đội nhân dân , 1984. - 54tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007703-007704 VNM.014589-014591 |
17 |  | Hồ Chí Minh với quan hệ ngoại giao Việt-Pháp thời kỳ 1945-1946 / Lê Kim Hải . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 181tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.030937 |
18 |  | Quan hệ kinh tế-văn hóa Việt Nam-Trung Quốc hiện trạng và triển vọng : Chào mừng 50 năm thiết lập quan hệ ngoại giao Việt Nam - Trung Quốc: Kỷ yếu hội thảo / Đỗ Tiến Tâm, Nguyễn Duy Quý, Nguyễn Huy Quý,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 2001. - 257tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.031149-031150 |
19 |  | Quan hệ Nga - Mỹ : Vừa là đối tác - vừa là đối thủ / Nguyễn Văn Lập . - H. : Thông Tấn , 2002. - 261 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.026810-026814 VNM.035470-035474 |
20 |  | Việt Nam muốn là bạn bè của tất cả các nước cộng đồng thế giới / Đỗ Mười . - H. : Chính trị Quốc gia , 1996. - 144tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
21 |  | 25 năm hữu nghị và phát triển / Andrew Hardy . - H. : Nxb. Thông Tấn , 2015. - 149 tr ; 17x25 cm Thông tin xếp giá: VND.035688-035692 |
22 |  | American foreign policy : The dynamics of choice in the 21st century / Bruce W. Jentleson . - 3rd ed. - New York : W. W. Norton , 2007. - xxii,626,A-43 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 320/A.000085 |
23 |  | Kẻ thù trực tiếp và nguy hiểm / Khổng Doãn Hợi . - H. : Quân đội Nhân dân , 1983. - 200tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007601 VNM.014665-014666 |
24 |  | Mặt trận ngoại giao thời kỳ chống Mỹ cứu nước (1965 - 1975) / Nguyễn Duy Trinh . - H. : Sự thật , 1979. - 318tr : ảnh chân dung ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003689-003690 VNM.016953-016955 |