1 |  | Ngữ pháp tiếng Việt : Tiếng-Từ ghép-Đoản ngữ : dùng cho sinh viên, nghiên cứu sinh và bồi dưỡng giáo viên ngữ văn / Nguyễn Tài Cẩn . - In lần thứ 6. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 397 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023105-023109 VNG02391.0001-0020 VNM.032637-032641 |
2 |  | Ngữ pháp tiếng Việt : T.1 : Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ giáo dục và đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Diệp Quang Ban (ch.b.), Hoàng Văn Thung . - H. : Giáo dục , 2001. - 164 tr ; 20 cm. - ( Sách Đại học Sư phạm ) Thông tin xếp giá: VNG01988.0001-0020 VNM.032956-032965 |
3 |  | Tóm lược ngữ pháp tiếng Nga / I.M. Punkina ; Dịch : Dương Đức Niệm,.. . - H. : Thế giới , 1983. - 382tr : bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Văn phạm Hán ngữ hiện đại / B.s. : Phan Bình, Lưu Hy Minh, Điền Thiện Kế ; Dịch : Nguyễn Văn Ai,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ , 1996. - 462tr ; 20cm Thông tin xếp giá: N/H.000149-000150 VNM.030218-030220 |
5 |  | Tiếng Việt 8 : Ngữ pháp : Sách giáo viên / Nguyễn Kì Thục . - H. : Giáo dục , 1988. - 99tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.012280-012281 VNM.026528-026530 |
6 |  | Ngữ pháp tiếng Pháp : T.2 / Nguyễn Ngọc Cảnh . - Tái bản lần 2 có sửa chữa. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1981. - 246tr ; 19cm Thông tin xếp giá: N/F.000079 |
7 |  | Ngữ pháp tiếng Pháp : T.1 / Nguyễn Ngọc Cảnh . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1981. - 327tr ; 19cm Thông tin xếp giá: N/F.000076-000078 VNM.002318-002323 |
8 |  | Văn phạm Việt Nam : Sách đọc thêm cho học sinh / Bùi Đức Tịnh . - Tái bản có hiệu đính và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 249tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.015631 VNM.028181-028182 |
9 |  | Việt ngữ nghiên cứu / Phan Khôi . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1997. - 213tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.020478 VNM.030173-030174 |
10 |  | Hệ thống liên kết lời nói tiếng Việt / Nguyễn Thị Việt Thanh . - H. : Giáo dục , 1999. - 147tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.021231-021234 VNM.030684-030689 |
11 |  | Ngữ pháp tiếng Việt : Tiếng - từ ghép - đoản ngữ / Nguyễn Tài Cẩn . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1977. - 397tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005451-005454 |
12 |  | Bài giảng la tinh / Vũ Văn Chuyên (b.s.) . - Xuất bản lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Y học , 1987. - 254tr ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.001263 VVM.002601-002602 |
13 |  | Cú pháp tiếng Việt : Q.1 : Phương pháp nghiên cứu cú pháp / Hồ Lê . - H. : Khoa học Xã hội , 1991. - 181tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.017268-017269 VNM.029250-029252 |
14 |  | Cú pháp tiếng Việt : Q.2 : Cú pháp cơ sở / Hồ Lê . - H. : Khoa học Xã hội , 1992. - 556tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.017270-017271 VNM.029253-029255 |
15 |  | Ngữ pháp văn bản và việc dạy làm văn / Nguyễn Trọng Báu, Nguyễn Quang Ninh, Trần Ngọc Thêm . - H. : Giáo dục , 1985. - 155tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.010298-010300 VNM.023559 VNM.023562-023563 |
16 |  | Ngữ pháp tiếng Việt : T.1 : Đã được hội đồng thẩm định sách của Bộ giáo dục và đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm . - In lần thứ 2, có hiệu chỉnh. - H. : Giáo dục , 1996. - 164 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.019975-019979 |
17 |  | Tiếng Việt : Mấy vấn đề : Ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa / Cao Xuân Hạo . - H. : Giáo dục , 1998. - 752 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002481-002485 VVG00317.0001-0011 VVM.003333-003337 |
18 |  | Để nói & viết đúng tiếng Pháp : 4000 ví dụ về sự khác biệt trong tinh thần ngôn ngữ . - H. : Thế giới , 2001. - 302tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/F.000125-000129 NNM.001522-001526 |
19 |  | Ngữ pháp tiếng Pháp (nâng cao) / Dịch : Nguyễn Thành Thống, Nguyễn Kim Ngân biên . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 323tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
20 |  | Các bình diện của từ và từ tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu . - In lần 2. - H. : Đại học Quốc gia , 1997. - 215tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VNG02376.0001-0029 VNM.024406 |
21 |  | Văn phạm Hán ngữ hiện đại / Người dịch : Nguyễn Văn Ai, Trần Xuân Ngọc Lan . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 461tr ; 19cm Thông tin xếp giá: N/H.000146-000148 |
22 |  | Understanding and using English grammar / Betty Schrampfer Azar . - 3rd ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 709tr : hình vẽ, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000890-000894 NNG00174.0001-0005 NNM.001630-001634 |
23 |  | 500 thành ngữ thông tục trong tiếng Anh hiện đại / Đinh Kim Quốc Bảo . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 224tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001095-001099 NNG00139.0001-0005 |
24 |  | Understanding and Using English grammar / Betty Schrampfer Azar ; Đặng Tuấn Anh (dịch và chú giải) . - 2nd ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 473tr : bảng, hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000888-000889 NNG00145.0001-0005 |