1 |  | Mô hình toán các hệ thống sinh thái : Giáo trình dùng cho sinh viên, nghiên cứu sinh toán ứng dụng và các ngành Khoa học phi toán / Chu Đức . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 204tr : hình vẽ, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029261-029265 VNG02603.0001-0024 |
2 |  | Các mô hình xác suất và ứng dụng : Ph.2 : Quá trình dừng và ứng dụng / Nguyễn Duy Tiến, Đặng Hùng Thắng . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 120tr : bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004947-004949 VVG00507.0001-0010 VVM.004942-004943 |
3 |  | Toán học hiện đại cho kỹ sư : T.1 / Edwin F. Beckenbach (ch.b) ; Dịch : Hồ Thuần, ... ; Nguyễn Đình Trí (h.đ) . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1978. - 714tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Bài tập mô hình toán kinh tế / Lưu Ngọc Cơ, Ngô Văn Thứ . - H. : , 1998. - 136 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020607-020610 VNG02076.0001-0021 |
5 |  | Mô hình toán kinh tế : Dùng cho các chuyên ngành kinh tế và quản trị kinh doanh / Hoàng Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Quang Dong, Ngô Văn Thứ . - H. : Nxb. Hà Nội , 1998. - 202 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020586-020589 VNG02075.0001-0024 |
6 |  | Các mô hình xác suất và ứng dụng : Ph.3 : Giải tích ngẫu nhiên / Nguyễn Duy Tiến . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 207tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.003804-003808 VVG00428.0001-0010 |
7 |  | Contemporary mathematics in context : A Unified approach : Course 2 Part A / Arthur F. Coxford, James T. Fey, Christian R. Hirsh,.. . - NewYork : McGraw Hill , 1998. - XV,327 tr ; 28 cm. - ( Core-plus mathematics project ) Thông tin xếp giá: 510/A.000069-000078 N/510/A.000048-000049 |
8 |  | Contemporary mathematics in context : Course 2 : Part A : Unified approach teacher's guide / Arthur F. Coxford, James T. Fey, Christian R. Hirsch,.. . - Chicago : Everyday learning , 1997. - [754 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000110 |
9 |  | Toán học trong hệ sinh thái : Con số và tư duy / Bùi Văn Thanh (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1988. - 274tr ; 18cm Thông tin xếp giá: VND.012090 VNM.026206-026207 |
10 |  | Optimization of power system operation / Jizhong Zhu . - 2nd ed. - Hoboken : Wiley, 2015. - xxiii, 633 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001567 600/A.001586 |