1 |  | Lịch sử thế giới cận đại (1640-1870) : P.1, T.3 / Phạm Gia Hải, Trần Văn Trị, Nguyễn Văn Đức,.. . - H. : Giáo dục , 1979. - 227 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.005660-005664 |
2 |  | Tư liệu giảng dạy lịch sử thế giới cận đại / Dịch, tuyển chọn : Phạm Hữu Lư, Phan Ngọc Liên, Nguyễn Thị Thư, Đặng Thị Thanh Tịnh . - H. : Giáo dục , 1985. - 196 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.010290-010294 |
3 |  | Lịch sử thế giới trung đại : Q.1 / Đặng Đức An, Phạm Hồng Việt, Lương Ninh . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1978. - 248 tr ; 19 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Lịch Sử Việt Nam 1930-1945 / Trần Bá Đệ, Nguyễn Ngọc Cơ, Nguyễn Đình Lễ . - H. : Trường Đại học sư phạm Hà Nội I , 1992. - 183 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014975-014979 |
5 |  | Lịch sử thế giới cận đại (1871-1918) : Đã được hội đồng thẩm định sách của bộ giáo dục và đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường ĐHSP / Phan Gia Hải (ch.b.), Phạm Hữu Lư, Đặng Thanh Tịnh, Nguyễn Hồng Liên . - H. : Giáo dục , 1992. - 388 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.015492-015496 |
6 |  | Các nhân vật lịch sử cận đại : T.2 : Piốt đại đế. Êkaterina II. Pugatrôp. Cutudôp / B.s : Lê Vinh Quốc (ch.b), Lê Phụng Hoàng, Nguyễn Thị Thư . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2001. - 189tr : tranh vẽ, bản đồ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024085-024087 VND.024710-024714 VNM.034024-034025 |
7 |  | Bốn mươi hai đời Tổng thống Hoa Kỳ : Sách tham khảo / William A. Degregorio ; Dịch : Lê Phương Anh,... ; Người hiệu đính, chỉnh lý : Nguyễn Hoàng Điệp,.. . - H. : Hội Khoa học lịch sử Việt Nam , 2001. - 1408tr : 42 ảnh chân dung ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024214-024215 VNM.033127-033129 |
8 |  | Phan Châu Trinh (1872-1926) qua những tài liệu mới / Lê Thị Kinh . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2001. - 288tr : ảnh ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.003462-003464 VVM.004080-004081 |
9 |  | Các nhân vật lịch sử cận đại : T.1 : Mỹ : Benjamin Franklin, George Washington, Thomas Jeffeson, Abraham Lincoln / Lê Vinh Quốc, Nguyễn Thị Thư, Nguyễn Thị Kim Dung,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 151tr : ảnh vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024715-024719 VNM.038419-038423 |
10 |  | Các nhân vật lịch sử cận đại : T.3 : Pháp : Richelieu, Mazarin, Louis XIV . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 162tr : ảnh vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024720-024722 VNM.033547-033548 |
11 |  | Những mẩu chuyện lịch sử thế giới : T.2 / B.s : Đặng Đức An (ch.b), Lại Bích Ngọc, Đặng Thanh Tịnh,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 304tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024695-024697 VNM.033498-033499 |
12 |  | Những năm tháng và sự kiện lịch sử / Nguyễn Văn Lùng (b.s.) . - H. : Thanh niên , 2001. - 103tr ; 19cm. - ( Tủ sách Công tác đoàn ) Thông tin xếp giá: VND.028236-028240 VNM.036804-036808 |
13 |  | Chuyện ba vua Dục Đức, Thành Thái, Duy Tân / Nguyễn Đắc Xuân (b.s.) . - Tái bản lần thứ 1. - Huế : Nxb. Thuận Hóa , 1999. - 232tr : ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.028191-028192 VNM.036796-036798 |
14 |  | Nhà tù Côn Đảo (1862-1975) / B.s. : Nguyễn Đình Thống, Hồ Sĩ Hành, Nguyễn Linh . - Tái bản, có bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 745tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.028387-028388 VNM.036913-036915 |
15 |  | Việt Nam những sự kiện lịch sử (1858-1918) / Dương Kinh Quốc . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 479tr : ảnh ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004492-004494 VVM.003990-003991 |
16 |  | Một số vấn đề về trí thức Việt Nam : Sách tham khảo / Nguyễn Văn Khánh . - H. : Lao động , 2001. - 295tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.028475-028477 VNM.036883-036884 |
17 |  | Cơ cấu kinh tế xã hội Việt Nam thời thuộc địa (1858-1945) / Nguyễn Văn Khánh . - In lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 220tr : ảnh ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.028467-028469 VNM.036852-036853 |
18 |  | Lịch sử thế giới cận đại / Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 2001. - 563tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004800-004804 |
19 |  | Đại cương lịch sử Việt Nam : T.2 : 1958-1945 / Đinh Xuân Lâm, Nguyễn Văn Khánh, Nguyễn Đình Lễ . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2001. - 384tr : ảnh ; 24cm |
20 |  | Kể chuyện các đời vua nhà Nguyễn / Nguyễn Viết Kế . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2001. - 151tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.028805-028807 VNM.037094-037095 |
21 |  | Tống Mỹ Linh những năm 1987-1991 / Trần Khởi Văn ; Dương Minh Hoài (dịch) . - Tái bản lần 1. - H. : Quân đội Nhân dân , 2001. - 84tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.028766-028770 VNM.038028-038030 VNM.038032 |
22 |  | Những hoạt động của Phan Châu Trinh tại Pháp 1911-1925 / Thu Trang . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 454tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.028733-028735 VNM.037152-037153 |
23 |  | Lịch sử thế giới cận đại : Q.1 (1640-1870) : T.2 / Phạm Gia Hải, Phan ngọc Liên, Nguyễn Văn Đức, Trần Văn Trị . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1978. - 198 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.003878-003879 |
24 |  | Lịch sử thế giới cận đại (1640-1870) : Q.1, T.3, P.2 / Phạm Gia Hải, Phạm Hữu Lư, Phan Ngọc Liên . - H. : Giáo dục , 1980. - 176 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.000712-000714 VND.006451-006460 |