1 |  | Đồn điền của Người Pháp ở Bắc Kỳ 1884 - 1918 / Tạ Thị Thúy . - H. : Thế giới , 1996. - 407tr : minh hoạ ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.019701 VNM.029611-029612 |
2 |  | Sổ tay của cán bộ kinh tế ở các nông trang tập thể và nông trường quốc doanh : T.1 / Ch.b. : G.V. Kulie, M.M. Inbovich, G.K. Ruxakop... ; Dịch : Ngọc An,.. . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 455tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000474 VVM.000670-000676 VVM.002035-002041 |
3 |  | Quán triệt và thực hiện đồng bộ các chỉ thị của Đảng trên mặt trận sản xuất nông nghiệp : Tài liệu tập huấn cho cán bộ cấp huyện và cơ sở / Bộ nông nghiệp Trung ương . - H. : Nông nghiệp , 1985. - 184tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VVD.001200 VVM.002556 |
4 |  | Phương pháp tính giá thành sản phẩm của hợp tác xã sản xuất nông nghiệp / Thế Đạt . - H. : Nông nghiệp , 1977. - 168tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Phương pháp khoán trong hợp tác xã sản xuất nông nghiệp / Hồng Hạnh, Thái Nam, Duy Khoát . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 253tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Tổ chức các xí nghiệp nông nghiệp xã hội chủ nghĩa : T.2 / S. G. Côlétsnhép (Ch.b.) . - H. : Sự thật , 1976. - 218tr ; 19cm. - ( Tài liệu tham khảo nước ngoài ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Định mức lao động trong Hợp tác xã sản xuất nông nghiệp / Lê Mạnh Khoa, Nguyễn Đình Phúc, Nguyễn Huy Triệu, Nguyễn Phượng Vỹ . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 319tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 |  | Vốn sản xuất và hiệu quả sử dụng vốn sản xuất trong nông nghiệp / Ngọc Kiểm, Mai Thị Thanh . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 107tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 |  | Về quan hệ giữa công nghiệp và nông nghiệp / C. Mác, Ph.ănghen, V.I. Lênin,.. . - In lần thứ hai. - H. : Sự thật , 1978. - 235 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003378-003379 |
10 |  | Danh hiệu và chức năng các doanh nghiệp nông nghiệp Việt Nam . - H. : Nông nghiệp , 2001. - 363 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002697-002698 VVM.003543 |
11 |  | Tổ chức nông nghiệp ở Bungari . - H. : Sự thật , 1977. - 570tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004066-004067 VNM.006706-006710 VNM.013997-013999 |
12 |  | Tổ chức lãnh thổ sản xuất nông nghiệp trên thế giới / Lê Thông . - H. : Giáo dục , 1986. - 148tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.011093-011094 VNM.024752-024754 |
13 |  | Nông nghiệp Bungari trong giai đoạn hiện nay / Ivan Prưmop . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 143tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005512-005513 VNM.006099-006103 VNM.019120-019122 |
14 |  | Nông nghiệp Hungari từ sản xuất nhỏ lên sản xuất lớn xã hội chủ nghĩa / Nguyễn Huy . - H. : Khoa học Xã hội , 1978. - 383tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005479 VNM.006767-006768 VNM.018997 |
15 |  | Kế hoạch hóa và tổ chức sử dụng kỹ thuật trong nông nghiệp / M.I. Xinhiucốp ; Dịch : Hoàng Hà,.. . - H. : Nông nghiệp , 1984. - 303tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009400 VNM.019304-019305 |
16 |  | Chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp vùng nông thôn ngoại thành Thành phố Hồ Chí Minh / Trương Thị Minh Sâm (ch.b), Lâm Quang Huyên, Lê Quốc Sử,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 2002. - 170tr : bảng, biểu đồ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025267-025269 VNM.033914-033915 |
17 |  | Kinh tế trang trại ở khu vực Nam bộ thực trạng và giải pháp / B.s : Trương Thị Minh Sâm (ch.b), Đặng Văn Phan, Lâm Quang Huyên,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 2002. - 250tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025423-025425 VNM.033923-033924 |
18 |  | Chuyển dịch cơ cấu và xu hướng phát triển của kinh tế nông nghiệp Việt Nam theo hướng CNH-HĐH từ thế kỷ 20 đến thế kỷ 21 trong "thời đại kinh tế tri thức" / Lê Quốc Sử . - H. : Thống kê , 2001. - 382 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003651-003653 VVM.004178-004179 |
19 |  | Sinh thái rừng / Nguyễn Văn Thêm . - H. : Nông nghiệp , 2002. - 374 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.004308-004312 VVM.003937-003941 |
20 |  | Định mức lao động trong Hợp tác xã sản xuất nông nghiệp / Lê Mạnh Khoa, Nguyễn Đình Phúc, Nguyễn Huy Triệu, Nguyễn Phượng Vỹ . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 319tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
21 |  | Định Tân nuôi lợn tập thể / Vũ Tiến Minh . - Thanh Hóa : Nxb. Thanh hóa , 1997. - 62tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
22 |  | Phương pháp khoán trong hợp tác xã sản xuất nông nghiệp / Hồng Hạnh, Thái Nam, Duy Khoát . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 253tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
23 |  | Những vấn đề tiết kiệm trong nông nghiệp xã hội chủ nghĩa Việt Nam / Thế Đạt, Thái Nam . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 157tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
24 |  | Các nước đang phát triển với "cuộc cách mạng xanh" / V. G. Raxchiannhicop, E. V. Côvalep, Z. Đ. Xmirenxcaia,... ; Trí Việt (dịch) . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 403tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003724-003725 VNM.001793 VNM.008677-008678 VNM.017226-017228 |