1 |  | Mô hình toán trong hạch toán kinh tế môi trường / Chu Đức . - H. : Giáo dục , 2001. - 208tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.028953-028957 VNG02595.0001-0025 VNM.040037 |
2 |  | Giáo trình kinh tế môi trường / Hoàng Xuân Cơ . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 247 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVG01080.0001-0005 |
3 |  | Kinh tế học môi trường / Philippe Bontems, Gilles Rotillon ; Nguyễn Đôn Phước (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2009. - 195 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách kiến thức ) Thông tin xếp giá: VND.033171-033175 |
4 |  | Giáo trình kinh tế môi trường / Hoàng Xuân Cơ . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2010. - 245 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009986-009995 VVG01080.0006-0015 |
5 |  | Competitive envirnomental strategy : A guide to the changing business landscape / Andrew J. Hoffman . - Washington : Island Press , 2000. - XVII, 299 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000150 |
6 |  | Giáo trình Kinh tế và quản lý môi trường / Nguyễn Thế Chinh . - H. : Thống kê, 2003. - 464 tr. ; 21 cm |