1 |  | Hoá học 12 : Ban khoa học tự nhiên / Nguyễn Duy ái, Hoàng Nhâm, Trần Quốc Sơn . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 247 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018234-018238 |
2 |  | Hoá học 12 : Khoa học tự nhiên : Sách giáo viên / Nguyễn Duy ái, Hoàng Nhâm, Trần Quốc Sơn . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1996. - 204 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019590-019594 |
3 |  | Hoá học 11 : Khoa học tự nhiên : Sách giáo viên / Hoàng Nhâm, Nguyễn Văn Tòng . - H. : Giáo dục , 1996. - 148 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019520-019524 |
4 |  | Hoá học 11 : Ban khoa học tự nhiên-Kĩ thuật : Sách giáo viên / Hoàng Nhâm, Nguyễn Văn Tòng, Lê Xuân Trọng . - H. : Giáo dục , 1996. - 120 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019540-019544 |
5 |  | Bài tập hoá học 11 : Ban khoa học tự nhiên / Hoàng Nhâm, Nguyễn Văn Tòng . - H. : Giáo dục , 1995. - 227 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018179-018183 |
6 |  | Bài tập hoá học 11 : Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật / Lê Xuân Trọng, Đinh Thị Hồng, Hoàng Nhâm . - H. : Giáo dục , 1995. - 125 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018184-018188 |
7 |  | Bài tập hoá học 12 : Ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật / Nguyễn Duy ái, Nguyễn Văn Tòng, Lê Xuân Trọng . - H. : Giáo dục , 1995. - 248 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018856-018860 VND.019619-019621 |
8 |  | Sinh học 10 : Ban khoa học tự nhiên, Ban khoa học tự nhiên kỹ thuật / Nguyễn Lân Dũng, Phạm Đình Thái . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1994. - 236 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016703-016707 |
9 |  | Sinh học 11 : Ban khoa học tự nhiên : Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 224 tr ; 21 cm |
10 |  | Sinh học 11 : Sách giáo viên : Ban khoa học tự nhiên : Ban khoa học tự nhiên kĩ thuật / Lê Quang Long, Nguyễn Quang Vinh, Hoàng Đức Nhuận . - H. : Giáo dục , 1996. - 132 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019458-019462 |
11 |  | Bài tập sinh học 12 : Ban khoa học tự nhiên / Trần Bá Hoành, Vũ Thế Đức . - H. : Giáo dục , 1995. - 180 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018851-018855 |
12 |  | Sinh học 12 : Sách giáo viên : Ban khoa học tự nhiên / Trần Bá Hoành . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1996. - 304 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019609-019613 |
13 |  | Sinh học 12 : Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật / Phan Cự Nhân . - H. : Giáo dục , 1995. - 177 tr ; 21 cm |
14 |  | Sinh học 12 : Ban khoa học tự nhiên / Trần Bá Hoành, Phan Cự Nhân . - H. : Giáo dục , 1995. - 288 tr ; 21 cm |
15 |  | Kĩ thuật 12 : Chăn nuôi - Thuỷ sản : Ban khoa học tự nhiên : Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật: Ban khoa học xã hội / Nguyễn Văn Tân, Đặng Đình Viên . - H. : Giáo dục , 1995. - 120 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018284-018288 |
16 |  | Tin học 10 : Ban khoa học tự nhiên và tự nhiên kỹ thuật : Ban xã hội / Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Xuân Huy, Nguyễn Bá Kim, .. . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1994. - 229 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016948-016949 VND.016951-016952 |
17 |  | Sinh hoạt hướng nghiệp 11 : Ban khoa học xã hội, Ban khoa học tự nhiên, Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật / Hoàng Kiên, Nguyễn Thế Trương, Phạm Tất Dong . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 60 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019486-019490 |
18 |  | Kĩ thuật 11 : Cơ khí : Sách giáo viên : Ban khoa học tự nhiên, ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật, ban khoa học xã hội / Nguyễn Tất Tiến, Phạm Đình Vượng . - H. : Giáo dục , 1995. - 116 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019491-019495 |
19 |  | Kĩ thuật 12 : Kĩ thuật điện-điện tử : Sách giáo viên / Nguyễn Văn Bính, Trần Văn Hiển . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1996. - 129 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019650-019654 |
20 |  | Kĩ thuật 12 : Kĩ thuật điện-điện tử : Ban khoa học tự nhiên, ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật, ban khoa học xã hội / Nguyễn Văn Bính, Đoàn Nhân Lộ . - H. : Giáo dục , 1995. - 160 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018279-018283 |
21 |  | Từ điển khoa học tự nhiên và kĩ thuật . - H. : Từ điển Bách khoa , 1999. - 483 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000276-000277 N/TD.000545-000546 VND.023179 VNM.034339-034341 |
22 |  | Phương pháp dạy học môn tìm hiểu tự nhiên và xã hội : Tư liệu dùng cho giáo sinh trung học sư phạm . - H. : [Knxb] , 1989. - 227 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013769 |
23 |  | Triết học khoa học tự nhiên cách mạng khoa học kỹ thuật . - Mátxcơva : Nxb. Mátxcơva , 1987. - 349 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.011668 VNM.025668-025669 |
24 |  | Vai trò của phương pháp luận triết học Mác - Lênin đối với sự phát triển của khoa học tự nhiên / Nguyễn Trọng Chuẩn, Tô Duy Hợp, Lê Hữu Tầng, Nguyễn Duy Thông . - H. : Khoa học Xã hội , 1977. - 247 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.005010-005011 VND.006130-006131 VNM.007752-007754 VNM.021592-021594 |