1 |  | Kỹ thuật xung : Dùng cho học sinh Đại học ngành kỹ thuật vô tuyến điện / Vương Cộng . - In lại có sửa chữa. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 310 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.005592-005593 VNM.000505-000509 VNM.000775-000779 VNM.016930-016932 |
2 |  | Kĩ thuật 12 : Kĩ thuật điện-điện tử : Sách giáo viên / Nguyễn Văn Bính, Trần Văn Hiển . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1996. - 129 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019650-019654 |
3 |  | Kĩ thuật 12 : Kĩ thuật điện-điện tử : Ban khoa học tự nhiên, ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật, ban khoa học xã hội / Nguyễn Văn Bính, Đoàn Nhân Lộ . - H. : Giáo dục , 1995. - 160 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018279-018283 |
4 |  | Từ điển kỹ thuật vô tuyến-Điện tử Anh Việt / Phạm Văn Bảy . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1976. - 369 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000035 N/TD.000680 NNM.001508-001511 |
5 |  | Dạy sách giáo khoa thí điểm THCB lớp 12 : Môn kĩ thuật : Kĩ thuật điện-điện tử : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên năm 1995-1996: Lưu hành nội bộ / Nguyễn Văn Bính, Đoàn Nhân Lộ . - H. : [Knxb] , 1995. - 67 tr ; 21 cm. - ( Bồi dưỡng giáo viên ) Thông tin xếp giá: VND.019780-019782 |
6 |  | Truyền hình ?... Thật là đơn giản ! / E. Aisberg ; Trần Lưu Hân (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1976. - 229tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000462-000463 VVM.000013-000014 |
7 |  | Kỹ thuật điện tử : Tài liệu giảng dạy trong các trường Đại học kỹ thuật / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Đức Thuận, Nguyễn Vũ Sơn, .. . - H. : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1990. - 267tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001474-001475 VVM.002699 VVM.002701 |
8 |  | Lập trình C trong kỹ thuật điện tử / W. Buchanan ; Người dịch : Ngô Diên Tập,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 414tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.002335-002337 VVM.003121-003122 |
9 |  | 250 bài tập kỹ thuật điện tử / Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2010. - 215 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008848-008852 |
10 |  | Mạch số : T.2 : Kỹ thuật điện tử . - H. : Lao động Xã hội , 2001. - 54 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.004363-004367 |
11 |  | Điều khiển PLC : T.3 . - H. : Lao động Xã hội , 2001. - 55 tr ; 29 cm. - ( Kỹ thuật điện tử ) Thông tin xếp giá: VVD.004645-004649 VVM.004775-004779 |
12 |  | Kỹ thuật điện tử . - H. : Lao động Xã hội , 2001. - 108 tr ; 29 cm. - ( Tủ sách kỹ thuật điện tử ) Thông tin xếp giá: VVD.004511-004516 VVM.004707-004709 |
13 |  | Thí nghiệm SCR bằng dụng cụ đào tạo SCR ED-5060 : Kỹ thuật điện tử . - H. : Lao động Xã hội , 2001. - 51 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.004613-004617 VVM.004729-004733 |
14 |  | Cảm biến : T.3 . - H. : Lao động Xã hội , 2001. - 47 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.004875-004879 VVM.004888-004892 |
15 |  | Mạch điện tử : T.2 : Kỹ thuật điện tử . - H. : Lao động Xã hội , 2001. - 95 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.004863-004867 VVM.004893-004896 |
16 |  | Điện tử : T.2 : Kỹ thuật điện tử . - H. : Lao động , 2001. - 95 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.004985-004989 VVM.005011-005015 |
17 |  | Kỹ thuật quấn dây : Máy biến áp, động cơ vạn năng, động cơ điện 1 pha, 3 pha / Trần Duy Phụng (b.s.) . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2000. - 206 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005030-005031 VVG00508.0001-0005 VVM.004996 |
18 |  | Đo lường điện tử : T.2 : Kỹ thuật điện tử . - H. : Lao động Xã hội , 2001. - 47 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.000467 VVM.004292-004295 |
19 |  | The Murdoch Mission : The digital transformation of a media empire / Wendy Goldman Rohm . - New York : John Wiley & Sons , 2002. - 288 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000129 |
20 |  | Engines that move markets : Technology investing from railroads to the internet and beyond / Alasdair Nairn . - New York : John Wiley & Sons , 2002. - 494 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000127 |
21 |  | Engineering circuit analysis / William H. Hayt, Jack E. Kemmerly, Steven M. Durbin . - 6th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2002. - 800 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000480 |
22 |  | Kĩ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục , 2010. - 304 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034565-034569 |
23 |  | Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên . - Tái bản lần thứ 14. - H. : Giáo dục , 2012. - 187 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035157-035161 VNG02243.0031-0040 VNG02243.10-30 |
24 |  | Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1998. - 187 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.021192-021196 VNG02243.0001-0009 |