1 |  | Những quy định cơ bản của nhà nước về lâm nghiệp / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Sự thật , 1978. - 427tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003726 VNM.007787-007791 VNM.020022-020025 |
2 |  | Cây gỗ rừng Việt Nam : T.4 . - H. : Nông nghiệp , 1981. - 204tr:hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000120-000121 VVM.001120-001122 |
3 |  | Sinh lí cây gỗ : T.1 / H. Lyr, H. Polster, H.J. Fiedler ; Dịch : Nguyễn Ngọc Tâm,.. . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 149tr : hình vẽ ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.000223 VVM.001314-001317 |
4 |  | Kết cấu công trình : T.2 / Nguyễn Văn Đạt, Huỳnh Chánh Thiên . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1982. - 210tr: minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000832 VVM.001388-001389 |
5 |  | Plywood design specification . - [S.l.] : The engineer wood association , 1997. - 31 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000775 |
6 |  | Sự tương tác hóa sinh của những cây thân gỗ / M.V. Koloxnitsenko ; Dịch : Nguyễn Sĩ Đương,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 222tr ; 20cm |
7 |  | Tranh dân gian Việt Nam / Nguyễn Bá Vân, Chu Quang Trứ . - H. : Văn hóa , 1984. - 127tr : 10 tờ tranh ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.009404-009405 VNM.019437-019438 |
8 |  | Thao tác kỹ thuật trong chế biến gỗ / Võ Quý Khanh . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1984. - 69tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009392-009393 VNM.019356-019358 |
9 |  | Wood : Technology and processes / John L. Feirer . - 4th ed. - NewYork : McGraw Hill , 1994. - 573 tr ; 26 cm Minh họa Thông tin xếp giá: 600/A.000497 |
10 |  | Kinh tế sử dụng tổng hợp gỗ / T.S. Lôbôvikốp, A.P.Pêtơrốp ; Tô Đình Mai (dịch) . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 284tr : bảng ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009098 VNM.017776-017777 |
11 |  | Nuôi vịt ngỗng chăn thả / Đào Đức Long, Nguyễn Chí Bảo . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 209tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006296-006297 VNM.018706-018713 |
12 |  | Phương pháp tăng năng xuất lao động khai thác gỗ ở vùng núi / L.V. Berg ; Dịch : Lê Thư,.. . - H. : Nông nghiệp , 1984. - 111tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009222-009223 VNM.018093-018095 |
13 |  | Sổ tay công nghệ chế tạo máy : T.5 / Nguyễn Ngọc Anh, Tạ Ngọc Phách . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 263tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009414 VNM.019235-019236 |
14 |  | Cẩm nang kết cấu xây dựng / Bùi Đức Tiển . - Xb. lần thứ 2 có bổ sung. - H. : Xây dựng , 1999. - 257tr : bảng, hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VND.026694-026697 VNG02524.0001-0012 |
15 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của dấm gỗ sinh học đến sinh trưởng và năng suất của giống ớt chỉ địa lai F1 Rado 788 trồng tại thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Ngành Sinh học thực nghiệm / Phan Thị Lý ; Huỳnh Thị Thanh Trà (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 66 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00405 |
16 |  | 150 lời khuyên thực hành về gia công kim loại, thủy tinh, gỗ, điều chế và sử dụng keo, kỹ thuật in ảnh và trang trí / V.G. Baxtanov ; Dịch : Đặng Văn Sử,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1990. - 171tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.014293 VNM.027476 |
17 |  | Tìm hiểu làng nghề thủ công Điêu Khắc - Cổ truyền / Chu Quang Trứ . - H. : Văn hóa Thông tin , 2014. - 123 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 |  | Nghệ thuật chạm gỗ và tạc tượng Đồng bằng Sông Hồng / Trương Duy Bích, Trương Minh Hằng . - H. : Văn hóa Thông tin , 2013. - 403 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
19 |  | Sự tương tác hóa sinh của những cây thân gỗ / M.V. Koloxnitsenko ; Dịch : Nguyễn Sĩ Đương,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 222tr ; 20cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
20 |  | Nghệ thuật tượng gỗ dân gian Tây nguyên / Nguyễn Tấn Cứ (s.t.) . - H. : Văn hóa , 1983. - 46tr : ảnh ; 27cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
21 |  | Nghề gỗ đá thủ công truyền thống của đồng bào thiểu số tỉnh Cao Bằng / Dương Sách, Dương Thị Đào . - Tp. Hồ Chí Minh : Thời đại , 2009. - 276 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033383 |
22 |  | Công nghệ cưa xẻ gỗ / Võ Quý Khanh . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1978. - 227tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000612-000613 VVM.000362-000376 VVM.001926-001928 |
23 |  | Những vấn đề lâm nghiệp thế giới / G.I. Vorobiep ; Dịch : Trần Mão,.. . - H. : Nông nghiệp , 1981. - 159tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001198-001199 VNM.010085-010087 |
24 |  | Chim Việt Nam : T.2 : Hình thái và phân loại / Võ Quý . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 394tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000077-000078 VVM.001025-001027 |