1 |  | Danh mục các đơn vị hành chính Việt Nam . - H. : Thống kê , 2002. - 244tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004300-004302 VVM.003935-003936 |
2 |  | Danh mục minh chứng chương trình đào tạo ngành Công tác xã hội : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2020. - 203 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2020.0001 |
3 |  | Trạng nguyên, tiến sĩ, hương cống Việt Nam / B.s. : Bùi Hạnh Cẩn, Minh Nghĩa, Việt Anh . - H. : Văn hóa Thông tin , 2002. - 1151tr ; 27cm. - ( Tủ sách Văn hóa truyền thống Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VVD.004185-004189 VVG00521.0001-0003 |
4 |  | Quy định mới về danh mục thuốc vắc - xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hoá chất dùng trong thú y được phép lưu hành tại Việt Nam . - Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp , 2011. - 488 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.009150-009151 |
5 |  | Danh mục các đơn vị hành chính Việt Nam-VIETNAM LIST OF ADMINISTRATIVE DIVISIONS 2000 . - H. : Thống kê , 2001. - 244 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.004719-004721 VVM.004788-004789 |
6 |  | Danh mục và tóm tắt nội dung, kết quả nghiên cứu của các chương trình, đề tài khoa học và công nghệ cấp nhà nước giai đoạn (1991-1995) : T.1 : Các chương trình, đề tài khoa học công nghệ (kc) . - H. : Khoa học và công nghệ , 2001. - 463 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008588-008589 |
7 |  | Danh mục và tóm tắt nội dung, kết quả nghiên cứu của các chương trình, đề tài khoa học và công nghệ cấp nhà nước giai đoạn (1991-1995) : T.3 : Các chương trình, đề tài khoa học xã hội và nhân văn (kx) . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2004. - 314 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008590-008591 |
8 |  | Danh mục thuốc thống nhất toàn ngành / B.s. : Bùi Kỳ Châu, Nguyễn Ngọc Doãn, Nguyễn Đức Toàn,.. . - H. : Y học , 1982. - 413tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001912 VNM.010295-010296 |
9 |  | Ants : Using alternative and non - traditional investments to allocate your assets in an uncertain world / Bob Froehlich . - Hoboken : John wiley & Sons , 2011. - xviii,222 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000347 |
10 |  | Đầu tư tài chính : T.1 / Bodie, Kane, Marcus ; Dịch : Nguyễn Ngọc Huy(ch.b.), Nguyễn Anh Phong, ... ; Bùi Xuân Chung (h.đ.) . - Phiên bản 10. - H. : Thông tin và Truyền thông , 2017. - 650 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014108-014112 VVG01259.0001-0005 |
11 |  | Đầu tư tài chính : T.2 / Bodie, Kane, Marcus ; Dịch : Nguyễn Ngọc Huy (ch.b.), Nguyễn Anh Phong, ... ; Bùi Xuân Chung (h.đ.) . - Phiên bản 10. - H. : Thông tin và Truyền thông , 2017. - 800 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014113-014117 VVG01260.0001-0005 |