1 |  | Phân tích dữ liệu trong dự án đầu tư khả thi / Đặng Văn Ngọc . - H. : Thống kê , 2000. - 259tr : bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024764-024768 VNG02474.0001-0023 |
2 |  | Quản lý nhà nước về dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông trên địa bàn thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Ngành Quản lý kinh tế / Nguyễn Thị Như Yến ; Nguyễn Thị Bích Ngọc (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 100 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV20.00221 |
3 |  | Giáo trình quản trị dự án / Phan Thị Quốc Hương (ch.b.), Kiều Thị Hường, Nguyễn Hữu Trúc . - H. : Lao động Xã hội, 2020. - 197 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm |
4 |  | Giáo trình lập và quản lí dự án đầu tư / Nguyễn Bạch Nguyệt (ch.b.) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Thống kê , 2000. - 275 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022553-022556 VNM.032166-032168 |
5 |  | Giáo trình Lập và thẩm định dự án đầu tư : Lý thuyết. Tình huống thực tế. Bài tập : Sách dành cho những người muốn khởi nghiệp thành công / Đỗ Phú Trần Tình (ch.b.), Nguyễn Thanh Huyền, Nguyễn Văn Nên.. . - Tái bản lần 2. - H. : Tài chính, 2024. - 362 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015251 VVG01678.0001-0002 |
6 |  | Managing high-technology programs and projects / Russell D. Archibald . - 3rd ed. - Hoboken : John Wiley & Sons , 2003. - XV,396 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000239 |
7 |  | Giáo trình thẩm định dự án đầu tư khu vực công / Nguyễn Hồng Thắng (ch.b.), Nguyễn Thị Huyền . - H. : Thống Kê , 2010. - 501 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012893-012897 VVG00867.0001-0013 |
8 |  | Thẩm định dự án đầu tư / Vũ Công Tuấn . - In lần thứ 4, có sửa đổi, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2002. - 733 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.026589-026591 VNM.035268-035269 |
9 |  | Giáo trình Kiểm toán dự án đầu tư xây dựng / Vương Thị Thuỳ Dương (ch.b.), Trần Thị Thiểm, Trịnh Văn Cần . - H., 2022. - 232 tr. : Xây dựng ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |