1 |  | Chuẩn hóa chính tả và thuật ngữ / Phạm Văn Đồng, Phạm Huy Thông, Hồ Cơ,.. . - H. : Giáo dục , 1984. - 156tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.008416-008420 |
2 |  | Mẹo giải nghĩa từ Hán Việt và chữa lỗi chính tả / Phan Ngọc . - H. : Thanh niên , 2000. - 571tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.029435-029437 VNM.037641-037642 |
3 |  | Hướng dẫn giảng dạy tiếng việt 4 : T.2 / Lê Cận (ch.b.), Đỗ Quang Lưu, Hoàng Văn Thung.. . - In lần thứ 2, có chỉnh lí bổ sung. - H. : Giáo dục , 1990. - 192 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013383-013385 |
4 |  | Hướng dẫn giảng dạy tiếng việt 3 : T.2 . - In lần thứ 2, có chỉnh lí bổ sung. - H. : Giáo dục , 1989. - 215 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013323-013325 |
5 |  | Hướng dẫn giảng dạy tiếng việt 5 : T.2 . - In lần thứ 2, có chỉnh lí bổ sung. - H. : Giáo dục , 1990. - 154 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013434-013436 |
6 |  | Từ điển chính tả học sinh : Dùng cho học sinh phổ thông các cấp / B.s. : Dương Kỳ Đức (ch.b.), Vũ Quang Hào . - In lần thứ 5. - Hải Phòng : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002. - 170tr ; 19cm Thông tin xếp giá: N/TD.000582-000586 VNM.035122-035126 |
7 |  | Luyện viết từ đúng chính tả / P. Walker . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 119 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001563-001567 |
8 |  | Viết đúng chính tả tiếng Pháp : Tiếng Pháp căn bản / Nguyễn Thế Dương . - Huế : Nxb. Thuận Hoá , 2001. - 179 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/F.000140-000142 NNG00204.0001-0005 NNM.001782-001783 |
9 |  | Spelling / Gillian E. Cook, Marisa Farnum, Terry R. Gabrielson, Charles Temple . - New York : McGraw-Hill , 1998. - 250 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001821 |
10 |  | Spelling / Ruel A. Allred, John T. Wolinski . - New York : McGraw-Hill , 1990. - 280 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001822 |
11 |  | Spelling / Gillian E. Cook, Marisa Farnum, Terry R. Gabrielson,.. . - New York : McGraw-Hill , 1998. - 278 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001823-001824 |
12 |  | Sentence skills with readings / John Langan . - 2nd ed. - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2001. - XVII, 712 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001786 |
13 |  | Dạy học chính tả cho học sinh tiểu học theo vùng ngữ : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ đại học / Võ Xuân Hào (ch.b.) . - H. : [Knxb] , 2007. - 145 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.006900 |
14 |  | Hướng dẫn giảng dạy tiếng việt 4 : T.1 / Lê Cận (ch.b.), Đỗ Quang Lưu, Hoàng Văn Thung.. . - In lần thứ 2, có chỉnh lí bổ sung. - H. : Giáo dục , 1990. - 152 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013380-013382 |
15 |  | Hướng dẫn giảng dạy tiếng việt 3 : T.1 . - In lần thứ 2, có chỉnh lí bổ sung. - H. : Giáo dục , 1989. - 196 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013320-013322 |
16 |  | Hướng dẫn giảng dạy tiếng việt 5 : T.1 . - In lần thứ 2, có chỉnh lí bổ sung. - H. : Giáo dục , 1990. - 186 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013431-013433 |
17 |  | Hướng dẫn giảng dạy tiếng việt 2 : T.2 . - In lần thứ 2, có chỉnh lí bổ sung. - H. : Giáo dục , 1989. - 180 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013311-013313 |
18 |  | Chuẩn hóa chính tả và thuật ngữ / Phạm Văn Đồng, Nguyễn Cảnh Toàn, Phạm Huy Thông,.. . - H. : Giáo dục , 1984. - 156 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.003243-003244 |
19 |  | Viết đúng tiếng Anh / Trần Văn Điền . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997. - 196 p ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000804-000805 NNG00117.0001-0003 NNM.001322-001324 |
20 |  | Chính tả tiếng Việt / Hoàng Phê . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1999. - 800 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022619 |
21 |  | Từ điển chính tả Tiếng Việt / Nguyễn Trọng Báu . - In lần thứ 4 có sửa chữa bổ sung. - H. : Văn hoá-Thông tin , 2005. - 618 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000768-000769 |
22 |  | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối N và NG / Nguyễn Như ý (b.s.) . - H. : Từ điển Bách khoa , 2007. - 275 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000772-000773 |
23 |  | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối T và C / Nguyễn Như ý (b.s.) . - H. : Từ điển Bách khoa , 2007. - 147 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000774-000775 |
24 |  | Từ điển chính tả phân biệt X và S / Nguyễn Như ý . - H. : Từ điển Bách khoa , 2007. - 91 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000776-000777 |