Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  36  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Chuẩn hóa chính tả và thuật ngữ / Phạm Văn Đồng, Phạm Huy Thông, Hồ Cơ,.. . - H. : Giáo dục , 1984. - 156tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.008416-008420
  • 2 Mẹo giải nghĩa từ Hán Việt và chữa lỗi chính tả / Phan Ngọc . - H. : Thanh niên , 2000. - 571tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.029435-029437
                                         VNM.037641-037642
  • 3 Hướng dẫn giảng dạy tiếng việt 4 : T.2 / Lê Cận (ch.b.), Đỗ Quang Lưu, Hoàng Văn Thung.. . - In lần thứ 2, có chỉnh lí bổ sung. - H. : Giáo dục , 1990. - 192 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.013383-013385
  • 4 Hướng dẫn giảng dạy tiếng việt 3 : T.2 . - In lần thứ 2, có chỉnh lí bổ sung. - H. : Giáo dục , 1989. - 215 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.013323-013325
  • 5 Hướng dẫn giảng dạy tiếng việt 5 : T.2 . - In lần thứ 2, có chỉnh lí bổ sung. - H. : Giáo dục , 1990. - 154 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.013434-013436
  • 6 Từ điển chính tả học sinh : Dùng cho học sinh phổ thông các cấp / B.s. : Dương Kỳ Đức (ch.b.), Vũ Quang Hào . - In lần thứ 5. - Hải Phòng : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002. - 170tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000582-000586
                                         VNM.035122-035126
  • 7 Luyện viết từ đúng chính tả / P. Walker . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 119 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001563-001567
  • 8 Viết đúng chính tả tiếng Pháp : Tiếng Pháp căn bản / Nguyễn Thế Dương . - Huế : Nxb. Thuận Hoá , 2001. - 179 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/F.000140-000142
                                         NNG00204.0001-0005
                                         NNM.001782-001783
  • 9 Spelling / Gillian E. Cook, Marisa Farnum, Terry R. Gabrielson, Charles Temple . - New York : McGraw-Hill , 1998. - 250 tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001821
  • 10 Spelling / Ruel A. Allred, John T. Wolinski . - New York : McGraw-Hill , 1990. - 280 tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001822
  • 11 Spelling / Gillian E. Cook, Marisa Farnum, Terry R. Gabrielson,.. . - New York : McGraw-Hill , 1998. - 278 tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001823-001824
  • 12 Sentence skills with readings / John Langan . - 2nd ed. - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2001. - XVII, 712 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001786
  • 13 Dạy học chính tả cho học sinh tiểu học theo vùng ngữ : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ đại học / Võ Xuân Hào (ch.b.) . - H. : [Knxb] , 2007. - 145 tr ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.006900
  • 14 Hướng dẫn giảng dạy tiếng việt 4 : T.1 / Lê Cận (ch.b.), Đỗ Quang Lưu, Hoàng Văn Thung.. . - In lần thứ 2, có chỉnh lí bổ sung. - H. : Giáo dục , 1990. - 152 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.013380-013382
  • 15 Hướng dẫn giảng dạy tiếng việt 3 : T.1 . - In lần thứ 2, có chỉnh lí bổ sung. - H. : Giáo dục , 1989. - 196 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.013320-013322
  • 16 Hướng dẫn giảng dạy tiếng việt 5 : T.1 . - In lần thứ 2, có chỉnh lí bổ sung. - H. : Giáo dục , 1990. - 186 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.013431-013433
  • 17 Hướng dẫn giảng dạy tiếng việt 2 : T.2 . - In lần thứ 2, có chỉnh lí bổ sung. - H. : Giáo dục , 1989. - 180 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.013311-013313
  • 18 Chuẩn hóa chính tả và thuật ngữ / Phạm Văn Đồng, Nguyễn Cảnh Toàn, Phạm Huy Thông,.. . - H. : Giáo dục , 1984. - 156 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.003243-003244
  • 19 Viết đúng tiếng Anh / Trần Văn Điền . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997. - 196 p ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000804-000805
                                         NNG00117.0001-0003
                                         NNM.001322-001324
  • 20 Chính tả tiếng Việt / Hoàng Phê . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1999. - 800 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.022619
  • 21 Từ điển chính tả Tiếng Việt / Nguyễn Trọng Báu . - In lần thứ 4 có sửa chữa bổ sung. - H. : Văn hoá-Thông tin , 2005. - 618 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000768-000769
  • 22 Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối N và NG / Nguyễn Như ý (b.s.) . - H. : Từ điển Bách khoa , 2007. - 275 tr ; 16 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000772-000773
  • 23 Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối T và C / Nguyễn Như ý (b.s.) . - H. : Từ điển Bách khoa , 2007. - 147 tr ; 16 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000774-000775
  • 24 Từ điển chính tả phân biệt X và S / Nguyễn Như ý . - H. : Từ điển Bách khoa , 2007. - 91 tr ; 16 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000776-000777
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.590.747

    : 838.418