1 |  | Văn kiện Đảng toàn tập : T.17 : 1956 / Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia , 2002. - 922 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.023877-023881 VND.031969 VNM.033047-033051 |
2 |  | The reckoning : Iraq and the legacy of Saddam Hussein / Sandra Mackey . - NewYork : W.W. Norton , 2002. - 415 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 900/A.000062-000063 |
3 |  | Chính sách dân tộc của các chính quyền nhà nước phong kiến Việt Nam ( X-XIX) : Sách tham khảo / B.s. : Phan Hữu Dật, Lâm Bá Nam . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 127tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.028908-028912 |
4 |  | Kinh nghiệm xây dựng và quản lý chính quyền các cấp trong lịch sử / Văn Tạo . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 176tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.019210 VND.019237 VND.030003-030004 VNM.039162-039166 |
5 |  | Chính quyền Xô viết và địa vị của phụ nữ / V.I. Lênin . - H. : Sự thật , 1978. - 35 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003659-003660 |
6 |  | Cẩm nang công tác chính quyền xã, phường : Tìm hiểu những qui định / Nguyễn Trí Hòa, Nguyễn Thương Huyền . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1994. - 323 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.017427-017429 |
7 |  | Hội đồng nhân dân và ủy ban nhân dân theo hiến pháp năm 1992 và luật tổ chức Hội đồng nhân dân và ủy ban nhân dân năm 1994 : Tài liệu phục vụ cuộc bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân ngày 20/11/1994 / Phùng Văn Tửu, Ngô Văn Thâu . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 60 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017284-017285 VNM.028894-028896 |
8 |  | Những nhiệm vụ trước mắt của chính quyền Xô Viết / V.I. Lênin . - H. : Sự thật , 1975. - 167tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004090-004092 VNM.014052-014058 |
9 |  | Giới thiệu tác phẩm của V.I. Lênin "Cách mạng vô sản và tên phản bội Cauxki" / Đặng Quang Uẩn ; Đỗ Tư (h.đ.) . - H. : Sự Thật , 1984. - 57tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007753-007754 VNM.014429-014431 |
10 |  | Từ điển về chính quyền và chính trị Hoa kỳ : Kho thông tin về chính quyền và chính trị cấp liên bang, bang và địa phương: Sách tham khảo / Jaym Sharitz ; H.đ. : Vũ Dương Ninh,... ; Người dịch : Thế Hùng,.. . - H. : Chính trị Quốc gia , 2002. - 1021 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000640 |
11 |  | Searching for peace in Asia pacific : An overview of conflict prevention and peacebuilding activities / Edited : Annelies Heijmans, Nicola Simmonds, Hans Van De Veen . - London : Lynne Rienner , 2004. - XVI,848 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 320/A.000069 |
12 |  | State and local government / Bruce Stinebrickner . - 9th ed. - Connecticut : Dushkin , 1999. - X,245 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: 350/A.000001 |
13 |  | Nâng cao hiệu quả hoạt động giám sát của Hội đồng nhân dân huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai : Đề án Thạc sĩ ngành Chính trị học / Đinh Thị Minh Hà ; Đoàn Thế Hùng (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 78 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV01.00134 |
14 |  | Sụp đổ và tự thú / Trần Mai Hạnh . - H. : Quân đội nhân dân , 1985. - 161tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010422 VNM.023610 |
15 |  | Đằng sau dinh Độc lập / Nguyễn Duy Xi . - H. : Quân đội nhân dân , 1990. - 190tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012939 |
16 |  | Governing California / Lawrence L. Giventer . - Boston : McGraw Hill , 2004. - [207 tr.đánh số từng phần] ; 26 cm Thông tin xếp giá: 320/A.000036 |
17 |  | We the people : An introduction to American politics / Benjamin Ginsberg, Theodore J. Lowi, Margaret Weir . - 5th. ed. - NewYork : Norton , 2005. - 654,A78 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 320/A.000038 320/A.000068 |
18 |  | Taking sides / Marie D. Natoli . - Dushkin : McGraw Hill , 2006. - XXII,358 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 340/A.000023 |
19 |  | Cases in comparative politics / Patrick H. O'Neil, Karl Fields, Don Share . - 2nd ed. - New York : W. W. Norton , 2006. - xix,504 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 320/A.000080 |
20 |  | Trách nhiệm của nhân dân và cán bộ đối với chính quyền cách mạng / Hồ Chí Minh . - H. : Sự thật , 1975. - 52tr : ảnh chân dung ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004034-004035 VNM.006520-006529 VNM.013927-013934 |
21 |  | Cuộc tháo chạy tán loạn / Frank Snepp ; Ngô Dư (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1985. - 385tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.009743 VNM.022451-022452 |
22 |  | Sổ tay công tác chính quyền phường xã / Phạm Nguyễn Khoa Thi, Huỳnh Ngọc Chí . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1982. - 304tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002591-002592 VNM.012591-012593 |
23 |  | Chủ nghĩa Lê Nin và vấn đề ruộng đất nông dân : T.1 / X.P. Tơrapedơnicốp . - H. : Sự thật , 1981. - 407tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000626 VNM.009134 VNM.009258-009262 |
24 |  | Trách nhiệm của nhân dân và cán bộ đối với chính quyền cách mạng / Hồ Chí Minh . - H. : Sự thật , 1975. - 52tr : ảnh chân dung ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001125 |