1 |  | Địa vật lý thăm dò : T.1 : Thăm dò điện / Phạm Năng Vũ, Lâm Quang Thiệp, Tôn Tích ái, .. . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 294 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.006140-006141 VNM.021330-021332 |
2 |  | Công dân toàn cầu - Công dân vũ trụ / Phan Văn Trường . - In lần thứ 5. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2024. - 188 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | An ninh con người trong bối cảnh toàn cầu hoá / Trần Việt Hà (ch.b.), Đỗ Thanh Bình, Lương Thị Thu Hường, Nguyễn Thị Thanh Hải . - H.: Chính trị Quốc gia, 2020. - 223 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038116 |
4 |  | Quản lý công tác kiểm tra nội bộ ở các trường mầm non trên địa bàn thị xã sông Cầu, tỉnh Phú Yên : Luận văn Thạc sĩ Quản lý giáo dục: Chuyên ngành Quản lý giáo dục / Nguyễn Thị Minh Tuyền ; Dương Bạch Dương (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 90 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00524 |
5 |  | Luật cầu lông / Tổng cục Thể dục thể thao . - H. : Thể dục thể thao , 1994. - 44tr ; 13cm Thông tin xếp giá: VND.016993 |
6 |  | Thực hành trắc địa cao cấp : Công tác tính toán / B.N. Rabinovits ; Đàm Xuân Tảo (dịch) ; Đinh Thanh Tịnh (dịch) . - H. : Cục bản đồ , 1978. - 396tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000748 |
7 |  | Quản lý giáo dục thể chất cho trẻ mẫu giáo ở các trường mầm non thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên : Đề án Thạc sĩ Ngành Quản lý giáo dục / Võ Bảo Nguyên ; Trần Quốc Tuấn (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 100 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00606 |
8 |  | Phát triển đội ngũ giáo viên các trường tiểu học trên địa bàn thị xã Sông Cầu tỉnh Phú Yên : Đề án Thạc sĩ Ngành Quản lý giáo dục / Lê Xuân Nguyên ; H.d.: Võ Nguyên Du, Nguyễn Lê Hà . - Bình Định, 2024. - 117 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00603 |
9 |  | Xây dựng hệ thống bài tập bổ trợ chuyên môn trong giảng dạy kỹ thuật cầu lông cho học sinh trung học cơ sở Trường Ischool Nha Trang : Đề án Thạc sĩ Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Giáo dục thể chất / Nguyễn Đức Trường ; Nguyễn Ngọc Sơn (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 96 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV12.00005 |
10 |  | Tourism and sustainability : Development, globalisation and new tourism in the Third World / Martin Mowforth, Ian Munt . - 4th ed. - New York : Routledge, 2016. - xx, 455p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000406 |
11 |  | Business analysis / Debra Paul, James Cadle . - 4th ed. - United Kingdom : BCS Learning and Development, 2020. - xxv, 410 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001620 |
12 |  | Physical geology / Charles C. Plummer, David McGreary, Diane H. Carlson . - 9th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2003. - XVIII,574 tr ; 24 cm + 2CD Thông tin xếp giá: 550/A.000054-000055 |
13 |  | Kinh tế học vi mô : Microeconomics / Nguyễn Văn Dần . - Tái bản có chỉnh lý bổ sung. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân , 2008. - 319 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008666-008670 VVG00695.0001-0013 |
14 |  | Văn học dân gian Sông Cầu / Nguyễn Định . - H. : Thanh Niên , 2011. - 245 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034076 |
15 |  | Trò chơi dưới nước / Ngũ Mạnh Thường, Nguyễn Văn Trạch . - In lần 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Thể dục thể thao , 1979. - 83tr: hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 |  | Tập nhảy cầu / Nguyễn Văn Trạch . - H. : Thể dục thể thao , 1977. - 95tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
17 |  | The marcoeconomy today / Bradley R. Schiller . - 9th ed. - New York : McGraw-Hill , 2003. - XXV, 470 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000139 |
18 |  | Gross motor activities for young children with special needs / Carol Huettig ; Jean Pyfer ; David Auxter . - 9th ed. - Boston : McGraw-Hill , 2001. - VII, 72 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000117 |
19 |  | Đá cầu : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học : trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm / Ngô Minh Viên (ch.b.), Nguyễn Ngọc Việt . - H. : Giáo dục , 2007. - 143 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.006842-006847 VVG00685.0001-0010 |
20 |  | Luật cầu lông / ủy ban thể dục thể thao . - H. : Thể dục thể thao , 2001. - 54 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022735-022739 VNM.032206-032210 |
21 |  | Huấn luyện thể lực cho vận động viên cầu lông / Nguyễn Hạc Thuý, Nguyễn Quý Bình . - In lần thứ 2 có sửa chữa. - H. : Thể dục Thể thao , 2001. - 298 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022655-022656 VNM.032211-032213 |
22 |  | Giảng dạy và huấn luyện đá cầu . - H. : Thể dục Thể thao , 2001. - 128 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022846-022850 VNM.032320-032324 VNM.038310 |
23 |  | Transparencies for physical geology / Judson, Kauffman, Leet . - 7th ed. - New Jersey : Prentice-Hall , 1987. - 62 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: N/6/A.000183 |
24 |  | Bulletin of the agricultural and mechanical college of Texas : Vol.15 : The failure of the Tacoma narrows bridge . - Texas : [S.n.] , 1944. - [500 tr. đánh số từng phần] ; 29 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000755 |