1 |  | Cơ học đá công trình / John A. Franklin, Mauriceb dusseault ; Dịch : Nguyễn Bình,.. . - H. : Giáo dục , 2000. - 464 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002863-002867 VVD.005232-005236 VVM.003652-003656 VVM.005178-005182 |
2 |  | Một số công trình nghiên cứu khoa học / Tôn Thất Tùng . - H. : Y học , 1984. - 310 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.009301-009302 VNM.018021-018023 |
3 |  | 450 nhân vật nổi tiếng thế giới qua mọi thời đại / Hứa Văn Ân . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 688 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.003091-003092 VVM.003812 |
4 |  | Phương pháp phần tử hữu hạn và ứng dụng tính toán các công trình : T.1 / Nguyễn Xuân Bào, Phạm Hồng Giang, Vũ Thanh Hải,Nguyễn Văn Lệ . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 155tr : hình vẽ ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.000883-000884 VVM.001505-001507 |
5 |  | Qui phạm thiết kế đặt đường dây dẫn điện thiết bị điện, chống sét cho các công trình kiến trúc . - H. : Xây dựng , 1978. - 135 tr ; 24 cm |
6 |  | Những công trình vĩ đại của nhân loại / René Poirier ; Phạm Quý Điền (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 355tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.003556-003560 VVG01472.0001-0005 |
7 |  | Sửa chữa và gia cố công trình xây dựng / Nguyễn Xuân Bích . - In lần thứ 5. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2002. - 159tr : bảng, hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024840-024844 VNG02486.0001-0025 |
8 |  | Vận hành, bảo trì các công trình cấp nước nông thôn / Nguyễn Việt Anh, Nguyễn Thành Luân (ch.b.), Trần Thị Hiền Hoa.. . - H. : Xây dựng, 2022. - 300 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037884-037885 |
9 |  | Giáo trình dự toán XD công trình : Có tất cả những điều bạn muốn. T.1 / Uông Thắng . - Tái bản lần 1 có sửa chữa. - H. : Lao động Xã hội, 2021. - 272 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037982 VNG03157.0001-0004 |
10 |  | Thiết kế công trình năng lượng tái tạo điện gió / Nguyễn Thành Trung . - H. : Xây dựng, 2023. - 320 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038050 |
11 |  | Quản lý nhà nước về dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông trên địa bàn thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Ngành Quản lý kinh tế / Nguyễn Thị Như Yến ; Nguyễn Thị Bích Ngọc (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 100 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV20.00221 |
12 |  | Tính toán nền móng theo trạng thái giới hạn / Lê Quý An, Nguyễn Công Mẫn, Hoàng Văn Tân . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1976. - 435tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000420-000421 VVM.000585-000586 |
13 |  | Địa chất công trình thạch luận công trình : Được Bộ Đại học và trung học chuyên nghiệp Liên Xô cho phép dùng làm sách giáo khoa cho học sinh các trường đại học chuyên ngành "Địa chất thủy văn và Địa chất công trình" / V.Đ Lômtađze, Người dịch : Phạm Xuân,... ; Phạm Xuân (h.đ.) . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1978. - 455tr.: minh họa ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.000453 VVM.001847-001850 |
14 |  | Quy phạm kỹ thuật về thi công và nghiệm thu các công trình kiến thiết cơ bản : Tiêu chuẩn ngành / Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng , 1978. - 269tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000470 VVM.000817-000821 |
15 |  | Kết cấu bê tông cốt thép : Phần kết cấu nhà cửa / Nguyễn Đình Cống, Ngô Thế Phong, Huỳnh Chánh Thiên . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1978. - 303tr.: minh họa ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.000517 VVM.000170-000174 VVM.001716 VVM.001719 |
16 |  | Tiêu nước ruộng / J.N. Luthin ; Dịch : Huỳnh Thống,.. ; Nguyễn Trọng Lạc (h.đ.) . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 523tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000565 VVM.002138-002146 |
17 |  | Đo đạc công trình / Bùi Đức Tiến, Đinh Thanh Tịnh . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1979. - 330tr : hình vẽ ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.000775 VVM.001787-001790 |
18 |  | Quy định quản lí chất lượng công trình xây dựng : Ban hành kèm theo quyết định số 17/2000/QĐ-BXD ngày 02 tháng 8 năm 2000 của Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng , 2000. - 85tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.028875-028879 VNM.037266-037270 |
19 |  | Danh thắng Đông Nam á / Ngô Văn Doanh . - H. : Lao động , 2001. - 366tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029068-029070 VNM.037366-037367 |
20 |  | Sổ tay xử lý sự cố công trình xây dựng : T.1 / Vương Hách (ch.b.) ; Nguyễn Đăng Sơn (biên dịch) ; H.đ. : Vũ Trường Hạo,.. . - H. : Xây dựng , 2000. - 384tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004829-004833 VVM.004864-004868 |
21 |  | Một số chuyên đề lịch sử thế giới / B.s. : Vũ Dương Ninh (ch.b.), Đặng Đức An, Nguyễn Thanh Bình,. . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 602tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.027922-027926 VNM.018153 VNM.036489-036493 |
22 |  | Sổ tay công nhân mộc, nề, sắt, ngành thủy lợi / Bùi Ngọc Chương . - H. : Nông nghiệp , 1977. - 292tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
23 |  | Xây dựng đập đất, đá bằng phương pháp nổ mìn định hướng / A.G. Batdaxarop, E.B. Baxkuep, M.F. Buastein,... Dịch: Lê Bắc Huỳnh ; Hiệu đính: Nguyễn Bỉnh Thìn . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 134tr.: bảng, hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
24 |  | Đưa nhanh công trình vào sản xuất trên cơ sở làm tốt, làm gọn, làm rẻ / Chu Đỗ . - H. : Xây dựng , 1977. - 62tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |