Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  34  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Chương trình đào tạo công nhân : Nghề mộc công trường, nề và bê tông cốt thép công trường . - H. : Công nhân Kĩ thuật , 1978. - 189 tr ; 19 cm
2 Giáo trình công nghệ bê tông xi măng : T.1 : Lý thuyết bê tông / Nguyễn Tấn Quý, Nguyễn Thiện Ruệ . - H. : Giáo dục , 2000. - 200 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023542-023546
                                         VNG02422.0001-0024
  • 3 Sửa chữa và gia cố công trình xây dựng / Nguyễn Xuân Bích . - In lần thứ 5. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2002. - 159tr : bảng, hình vẽ ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.024840-024844
                                         VNG02486.0001-0025
  • 4 Kết cấu thép ống nhồi bê tông / A.I. Kikin, R.S. Sanzhavovski, V.A. Trull ; Dịch : Phạm Ngọc Khánh,.. . - H. : Xây dựng , 1999. - 154tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.027810-027814
  • 5 Sàn sườn bêtông cốt thép toàn khối / Nguyễn Đình Cống (ch.b), Nguyễn Duy Bân, Nguyễn Thị Thu Hường . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2016. - 134 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.015161
                                         VVG01142.0011-0014
  • 6 Kinh nghiệm xây dựng nền móng ở nước ngoài / I.A. Ganitrêv ; Dịch : Lê Đức Thắng,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 247tr : hình vẽ ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000458-000459
                                         VVM.000136-000138
  • 7 Kết cấu bê tông cốt thép : Phần kết cấu nhà cửa / Nguyễn Đình Cống, Ngô Thế Phong, Huỳnh Chánh Thiên . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1978. - 303tr.: minh họa ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000517
                                         VVM.000170-000174
                                         VVM.001716
                                         VVM.001719
  • 8 Kết cấu công trình : T.1 / Nguyễn Văn Đạt . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1982. - 204tr: minh họa ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000831
                                         VVM.001386-001387
  • 9 Chỉ dẫn kĩ thuật xây dựng : Bê tông phun khô. Bê tông. Sửa chữa khe co dãn chắn nước . - H. : Xây dựng , 1999. - 29tr ; 31cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.005001-005003
  • 10 Kết cấu liên hợp thép - bê tông dùng trong nhà cao tầng / Phạm Văn Hội . - In lần thứ ba, có bổ sung và sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2019. - 198 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.014681
                                         VVG00997.0001-0004
  • 11 Chỉ dẫn hàn cốt thép và chi tiết đặt sẵn trong kết cấu Bê-tông cốt thép : Tiêu chuẩn xây dựng : QPXD-71-77 . - H. : Xây dựng , 1980. - 147 tr ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000739
  • 12 Nhà cao tầng bêtông - cốt thép / Võ Bá Tầm . - Tái bản lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - 294 tr. : minh họa ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.014711
                                         VVG01027.0001-0004
  • 13 Temperature effects on concrete / Tarun R. Naik . - Philadelphia : ASTM , 1985. - 184 tr ; 23 cm. - ( STP 858 )
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000376
  • 14 Cẩm nang kết cấu xây dựng / Bùi Đức Tiển . - Xb. lần thứ 2 có bổ sung. - H. : Xây dựng , 1999. - 257tr : bảng, hình vẽ ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: VND.026694-026697
                                         VNG02524.0001-0012
  • 15 Giáo trình kỹ thuật cốt thép biết hàn theo phương pháp môđun / B.s. : Hoàng Mộc (ch.b.), Phạm Trọng Khu, Ngô Toan,.. . - H. : Xây dựng , 2000. - 178tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.005167-005171
                                         VVM.005077-005081
  • 16 Sổ tay xử lý sự cố công trình xây dựng : T.2 / Vương Hách (ch.b.) ; Nguyễn Đăng Sơn (biên dịch) ; Vũ Trường Hạo (h.đ.) . - H. : Xây dựng , 2001. - 301tr : hình vẽ, bảng ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.005184-005188
                                         VVM.005123-005127
  • 17 Giáo trình bê tông cốt thép : Phần các kết cấu cơ bản / B.s. : Nguyễn Xuân Bảo (ch.b.), Nguyễn Đình Cống, Lê Thiện Hồng . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 348tr : hình vẽ ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000718
                                         VVM.001840-001843
  • 18 Concrete systems for homes and low-rise construction : A portland cement association guide / Peter A. VanderWerf, Ivan S. Panushev, Mark Nicholson, Daniel Kokonowski . - NewYork : McGraw Hill , 2006. - XIII,425 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000463
  • 19 Thi công bê tông cốt thép / Lê Văn Kiểm . - H. : Xây dựng , 2011. - 153 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.011202-011211
                                         VVG01202.0001-0010
  • 20 Kết cấu bê tông cốt thép : Phần kết cấu cơ bản / Phan Quang Minh (ch.b), Ngô thế Phong, Nguyễn Đình Cống . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 2013. - 411 tr ; 14 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.011222-011231
                                         VVG01186.0001-0010
  • 21 Kỹ thuật thi công / Nguyễn Đình Hiện . - H. : Xây dựng , 2011. - 215 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.011232-011241
                                         VVG01179.0001-0010
  • 22 Cấu tạo bê tông cốt thép . - Tái bản. - H. : Xây dựng , 2014. - 161 tr ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.011362-011371
                                         VVG01140.0001-0010
  • 23 Thiết kế khung ngang nhà công nghiệp một tầng bằng bê tông cốt thép lắp ghép / Vương Ngọc Lưu (ch.b.), Đỗ Thị Lập, Đoàn Trung Kiên . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018. - 205 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.015077
                                         VVG01579.0001-0004
  • 24 Hư hỏng sửa chữa gia cường kết cấu công trình : Phần kết cấu bê tông cốt thép và kết cấu gạch đá / Nguyễn Trung Hiếu . - H. : Xây dựng, 2022. - 212 tr. : minh họa ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.015069
                                         VVG01571.0001-0002
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.634.863

    : 882.534