1 |  | Hệ xử lý văn bản Tex / Trần Mạnh Tuấn . - H. : Viện Khoa học Việt Nam , 1992. - 256 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014990-014992 |
2 |  | Cơ sở lý thuyết và công nghệ xử lý nước tự nhiên / Nguyễn Hữu Phú . - H. : Khoa học kỹ thuật , 2001. - 123 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.003483-003487 VVG00416.0001-0014 |
3 |  | Phương pháp xử lý tín hiệu và những ứng dụng trong các phép đo vật lý / J. Max ; Nguyễn Văn Ngọ (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1985. - 331tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010046 VNM.023179-023180 |
4 |  | Xử lý tín hiệu và lọc số : T.1 / Nguyễn Quốc Trung . - In lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 380tr : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.003674-003678 VVM.004228-004232 |
5 |  | Các hệ thống quản lý tự động hóa / V.G. Sorin (ch.b.) ; Dịch : Xuân Trung,... ; Nguyễn Quang Thái (h.đ.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 242tr ; 27cm. - ( Sách tham khảo cho cán bộ quản lý ) Thông tin xếp giá: VVD.000530 VVM.000128-000130 VVM.002249-002250 |
6 |  | Introduction to matlab 6 for engineers / William J. Palm . - Boston : McGraw-Hill , 2001. - XIX, 600 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000339 |
7 |  | Kỹ thuật số : T.2 : Vi xử lý và vi tính / Bùi Minh Tiêu . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1983. - 205tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007657-007658 VNM.014609-014611 |
8 |  | Thông tin học : Giáo trình dành cho sinh viên ngành Thông tin - Thư viện và Quản trị Thông tin / Đoàn Phan Tân . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 388 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033296-033300 |
9 |  | Kỹ thuật vi xử lý / Nguyễn Chí Công, Nguyễn Gia Hiền, Đặng Văn Đức,.. . - H. : Thống kê , 1983. - 627tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007525 VNM.014604-014605 |
10 |  | Lập trình cho các hệ vi xử lý 8080-8085-Z80 : Q.2 / B.s. : Huỳnh Thức Cước, Đặng Văn Đức, Nghiêm Mỹ,.. . - H. : Thống kê , 1984. - 412tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008750 VNM.015874-015875 |
11 |  | Hadoop : Beginner’s guider : Learn how to crunch big data to extract meaning from the data avalanche / Garry Turkington = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - 4th ed. - Birmingham : Packt, 2013. - xii, 374 p. ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: 000/A.000612 |
12 |  | Hướng dẫn thực hành Photoshop 7.0 bằng hình / Hoàng Thanh . - H. : Thống kê , 2002. - 419 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006249-006250 VVM.005492-005494 |
13 |  | Xử lý nước cấp sinh hoạt và công nghiệp / Nguyễn Thị Thu Thủy . - In lần thứ 4 có sữa chữa. - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2012. - 256 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.011141 VVG00824.0001-0025 |
14 |  | Bộ khuyếch đại xử lý & IC tuyến tính / William D.Stanley ; Dịch : Nguyễn Trung Thành,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1994. - 600 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.031874-031875 |
15 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của Melatonin xử lý trước thu hoạch đến một số chỉ tiêu phẩm chất của quả bơ trong quá trình chín và bảo quản : Đề án Thạc sĩ Sinh học thực nghiệm / Phan Thị Kim Phượng ; Trương Thị Huệ (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 63 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00420 |
16 |  | Accounting information systems : Controls and processes / Leslie Turner, Andrea weickgenannt, Mary Kay Copeland . - 4th ed. - Hoboken: John wiley & sons, 2020. - xxxii, 544 tr; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001491 |
17 |  | Game development with unity/ Michelle Menard, Bryan Wagstaff . - 2nd ed. - Australia: Cengage Learning, 2015. - XX, 443 tr; 23 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000184 |
18 |  | Nghiên cứu kỹ thuât phân cụm đồ thị để áp dụng cho lọc cộng tác trong hệ gợi ý : Đề án Thạc sĩ Ngành Khoa học dữ liệu / Lê Anh Tuấn ; Trần Thiên Thành (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 41 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV07.00024 |