1 |  | Phòng ngừa người chưa thành niên phạm tội / Vũ Đức Khiển (ch.b.), Bùi Hữu Hùng, Phạm Xuân Chiến . - H. : Pháp lý , 1987. - 178tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011468 VNM.025425 |
2 |  | Child development : Vol 1 / Thomas J. Berndt . - 2nd ed. - Madison : Brown & Benchmark , 1997. - 737 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000140 |
3 |  | Child development : Vol 2 / Thomas J. Berndt, T. Bridgett Perry . - 2nd ed. - Madison : Brown & Benchmark , 1997. - 251 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000139 |
4 |  | The child : Infants and children / Nancy J. Cobb . - Mountain View : Mayfield , 2001. - [621 tr. đánh số từng phần] ; 29 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000122 |
5 |  | Child psychology : A contemporary viewpoint / E. Mavis Hetherington, Ross D. Parke . - 5th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 1999. - 663 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 100/A.000005-000006 |
6 |  | Delinquency in society : Youth crime in the 21st century / Robert M. Regoli, John D. Hewitt, Matt Delisi . - 7th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2008. - xix,620 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000140 |
7 |  | Juvenile delinquency and justice 06/07 / David R. Struckhoff(ch.b.) . - 2nd ed. - [S.l.] : McGraw Hill , 2006. - XVI,207 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000004 |
8 |  | Young living / Nanalee Clayton . - New York : Glencoe , 2000. - X, 566 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000730-000732 |