1 |  | Biên niên sử phong trào thơ mới Hà Nội (1932 - 1945): T.2/ B.s.: Nguyễn Hữu Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Nhạn, Nguyễn Thanh Tâm, Nguyễn Tiến Thịnh. T.2 . - H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 815 tr; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long Hà Nội 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VVD.014586 |
2 |  | Những bài giảng về tác gia văn học, trong tiến trình văn học hiện đại Việt Nam : T.1 : Nguyễn Tuân / Nguyễn Đăng Mạnh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 177 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023022-023026 VNG02379.0001-0018 VNM.032511-032515 |
3 |  | Những bài giảng về tác giả văn học, trong tiến trình văn học hiện đại Việt Nam : T.3 : Hồ Chí Minh, Tố Hữu, Xuân Diệu,... / Nguyễn Đăng Mạnh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 174 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023032-023036 VNG02381.0001-0019 VNM.032521-032525 |
4 |  | Làng tuyên : Văn học hiện đại Việt Nam . - In lần thứ 2. - H. : Văn học , 2001. - 403 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023379-023383 VNM.032750-032754 |
5 |  | Máctin Rivax : T.2 : Tiểu thuyết / Anbéctô Blest Gana ; Nguyễn Văn Thảo (dịch) . - H. : Lao động , 1987. - 383tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.012179-012180 VNM.026393-026394 |
6 |  | Những chiến sĩ văn hóa quần chúng / Đại Đồng, Thanh Thủy, Vũ Duy,.. . - H. : Văn hóa , 1976. - 102tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003837-003838 VNM.003652-003654 |
7 |  | Câu lạc bộ chiến sĩ : T.1 . - H. : Quân đội nhân dân , 1977. - 153tr : tranh vẽ ; 18x19cm Thông tin xếp giá: VND.004947-004948 VNM.004766-004770 VNM.017116-017117 |
8 |  | Máy thời gian / H. G. Oenz ; Đắc Lê (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1987. - 127tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011376 VNM.025231-025232 |
9 |  | Truyện kể về các nhà bác học vật lí : T.1 / Đào Văn Phúc, Thế Trường, Vũ Thanh Khiết . - H. : Giáo dục , 1987. - 85tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011352-011353 VNM.025166 VNM.025168 |
10 |  | Mảnh giấy tử thần : T.1 : Tiểu thuyết / Robert Ludlum ; Thái Thành Đức Phổ (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 1988. - 245tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012147 VNM.026323 |
11 |  | Một vòng hoa cho Uđơmô : Tiểu thuyết / Pitơ Abraham ; Dịch : Nguyễn Hồng,.. . - Nghĩa Bình : Nxb. Tổng hợp Nghĩa Bình , 1988. - 353tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012053 VNM.026169-026170 |
12 |  | Một chuyện chép ở bệnh viện : Truyện dài / Bùi Đức ái . - In lần 4. - H. : Văn học , 1976. - 163tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008861 |
13 |  | 18 truyện ngắn Hà Nội / Lê Bầu, Đỗ Chu, Trần Dũng,.. . - H. : Tác phẩm mới , 1984. - 277tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008817-008819 VNM.016181-016187 |
14 |  | Miền đất mặt trời : Tập truyện / Thao Trường . - H. : Quân đội nhân dân , 1984. - 132tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008748-008749 VNM.015684-015686 |
15 |  | Khoảng cách giữa lời : Tập thơ / Bằng Việt . - H. : Tác phẩm mới , 1984. - 99tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008973-008974 VNM.017529-017531 |
16 |  | Kỷ niệm sâu sắc chống Mỹ, cứu nước chọn lọc / Đại Đồng, Vũ Tú Nam, Trọng Bái,.. . - H. : Quân đội nhân dân , 1979. - 622tr ; 16cm Thông tin xếp giá: VND.008967-008968 VNM.017539-017541 |
17 |  | Khoảng trời phía sau nhà : Tập truyện ngắn / Nguyễn Thị Ngọc Tú . - H. : Tác phẩm mới , 1987. - 223tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012015 VNM.026082-026083 |
18 |  | Thiếu phụ mình sư tử : Tiểu thuyết / Michen Dơ Kariôn ; Dịch : Phan Hồng Giang,.. . - Quảng Ninh : Nxb. Quảng Ninh , 1988. - 262tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012026 VNM.026037 |
19 |  | Tự hát : Thơ / Xuân Quỳnh . - H. : Tác phẩm mới , 1984. - 94tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008975-008976 VNM.017534-017536 |
20 |  | Tuyển tập Nguyễn Huy Tưởng : T.1 / Hà Minh Đức (sưu tầm và tuyển chọn) . - H. : Văn học , 1984. - 397tr ; 19cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.008919-008921 VNM.017426-017432 |
21 |  | Trong màn sương cuối mùa / Elicx La Guma ; Dương Tường (dịch và giới thiệu) . - H. : Văn học , 1984. - 246tr ; 19cm. - ( Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học Nam Phi ) Thông tin xếp giá: VND.008908 VNM.017397-017398 |
22 |  | Trăng non : Tiểu thuyết / Ma Văn Kháng . - H. : Tác phẩm mới , 1984. - 203tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008906-008907 VNM.017394-017396 |
23 |  | Trên biên giới phía Bắc / Tô Vân, Hồng Dương . - H. : Thanh niên , 1979. - 158tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.008851-008854 VNM.016354-016356 |
24 |  | Thơ / W. Brôniepxki ; Dịch : Kim Ân,.. . - H. : Văn học , 1984. - 107tr ; 19cm. - ( Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học Balan ) Thông tin xếp giá: VND.008801-008803 VNM.015939-015945 |