1 |  | Văn bản pháp quy về quản lý tài chính hành chính sự nghiệp : T.4 . - H. : Tài chính , 2000. - 388tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.003455-003459 |
2 |  | Những văn bản mới hướng dẫn thi hành thực hiện chế độ phụ cấp, trợ cấp và tiền lương / Đào Thanh Hải . - H. : Lao động , 2001. - 279tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024402-024403 |
3 |  | Quy định của nhà nước về chế độ làm việc 40 giờ trong một tuần . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 263tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024651-024653 VNM.033434-033435 |
4 |  | Những văn bản pháp quy về thuế : T.2 . - H. : Tài chính , 2001. - 900tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024803-024804 VNM.039149-039151 |
5 |  | Những quy định của nhà nước về công tác dân số, kế hoạch hóa gia đình và bảo vệ, chăm sóc trẻ em / L.S Thi Ngọc . - H. : Lao động , 2002. - 248tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.027739-027741 VNM.036387-036389 |
6 |  | Văn bản hướng dẫn thực hiện công tác tuyển dụng, sử dụng và quản lý cán bộ, công chức . - H. : Xây dựng , 1999. - 276tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.027993-027994 VNM.036540-036542 |
7 |  | Kế toán trưởng và những quy định cần biết / S.t. : Quốc Cường, Thanh Thảo . - Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung những văn bản mới nhất. - H. : Thống kê , 1999. - 722tr ; 28cm Thông tin xếp giá: VVD.004605-004606 |
8 |  | Văn bản pháp luật về dân sự, hôn nhân gia đình và tố tụng dân sự : T.2 . - H. : Chính trị Quốc gia , 1998. - 633tr ; 25cm. - ( Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VVD.002130-002132 |
9 |  | Những quy định kỹ thuật sử dụng máy trong nông nghiệp / ủy ban nông nghiệp Trung ương . - H. : Nông nghiệp , 1977. - 188tr : bảng, biểu ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004863-004864 VNM.001857-001861 VNM.020019-020021 |
10 |  | Tìm hiểu pháp luật về luật sư, công chứng, chứng thực, giám định tư pháp, hộ tịch và trợ giúp pháp lý. : Mới nhất / Nguyễn Ngọc Điệp (Hệ thống) . - Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi và bổ sung. - H. : Hồng Đức , 2019. - 479 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.014328-014332 VVG01432.0001-0005 |
11 |  | Văn bản hướng dẫn xây dựng và thực hiện quy chế dân chủ ở cơ sở . - H. : Xây dựng , 2002. - 256tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029574-029576 VNM.037798-037799 |
12 |  | Văn bản hướng dẫn thực hiện quản lý thanh toán và quyết toán vốn đầu tư xây dựng . - H. : Xây dựng , 2000. - 200tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029655-029657 VNM.037877-037878 |
13 |  | Văn bản mới hướng dẫn thực hiện quy chế quản lý đầu tư và xây dựng . - Tái bản có sửa đổi và bổ sung. - H. : Xây dựng , 2001. - 599tr : bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029908-029910 VNG02646.0001-0017 |
14 |  | Những quy định pháp luật về tuyển lao động và hợp đồng lao động . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 447tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030304-030305 VNM.038462-038463 |
15 |  | Văn bản pháp quy về quản lý tài chính hành chính sự nghiệp : T.6 . - H. : Tài chính , 2001. - 531 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.005131-005133 VVM.005097-005098 |
16 |  | Kế toán trưởng và những quy định cần biết / Sưu tầm và hệ thống hóa : Quốc Cường, Thanh Thảo . - Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa và bổ sung những văn bản mới nhất. - H. : Thống kê , 2001. - 1057 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.005094-005096 VVM.005061-005062 |
17 |  | Tìm hiểu những qui định mới về dân sự và tố tụng dân sự / Thy Anh (Sưu tầm, tuyển chọn) . - H. : Lao động , 2004. - 799 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006021-006023 VVM.005351-005352 |
18 |  | Hệ thống văn bản pháp quy về xây dựng và quản lý Thành phố Hà Nội từ 1885 đến 1954/ Đào Thị Diến . - H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - tr; cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VVD.014637 |
19 |  | Chính sách giúp đỡ nhân dân vùng biên giới có chiến sự và các tai nạn khác . - H. : Lao động , 1978. - 69tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005225 VNM.006606-006607 VNM.017025-017026 |
20 |  | Văn bản pháp quy về quản lý tài chính hành chính sự nghiệp : T.3 . - H. : Tài chính , 2000. - 363tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.003926-003928 |
21 |  | Các quy định về bảo vệ sức khỏe nhân dân / Đức Quyết (sưu tầm, tuyển chọn) . - H. : Lao động , 2002. - 375tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025822-025824 VND.027259-027263 VNM.034581-034582 VNM.035965-035969 |
22 |  | Những quy định pháp luật về thi tuyển công chức, thi nâng ngạch công chức, thi tuyển chuyên viên ngành hành chính . - Tái bản có bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 550tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025968-025970 VNM.034700-034701 |
23 |  | Các văn bản hiện hành về chính sách tuyển dụng và thôi việc đối với người lao động và cán bộ, công chức . - H. : Lao động Xã hội , 2001. - 390tr : biểu ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.005098-005100 VVM.005070-005071 |
24 |  | Các quy định của pháp luật về tin học và công nghệ thông tin / Nguyễn Nam Trung (sưu tầm và tuyển chọn) . - H. : Lao động , 2001. - 363tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.031048-031050 VNM.039077-039078 |