1 |  | Tiếng Trung quốc 6 / Nguyễn Hữu Cầu (tổng ch.b.), Nguyễn Nhữ Tiếp (chủ biên), Nguyễn Hoàng Anh,.. . - H. : Giáo dục , 2002. - 131 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003120-003121 |
2 |  | Con lừa ở Kiềm Châu : Cổ học Trung Hoa / Lê Khắc Kiều Lục (b.s.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 142tr ; 21cm. - ( Tiếng Hoa thực hành ) Thông tin xếp giá: VND.015455 VNM.027968-027969 |
3 |  | Giáo trình tiếng Hoa : T.1 : Sơ cấp / Biên dịch : An Tường, Hà Thế Hiền, Dương Hương Thảo . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998. - 251tr ; 19cm Thông tin xếp giá: N/H.000034-000038 NNM.001512-001516 |
4 |  | Giáo trình tiếng Hoa : T.2 : Sơ cấp / Biên dịch : An Tường, Hà Thế Hiền, Dương Hương Thảo . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998. - 237tr ; 19cm Thông tin xếp giá: N/H.000039-000043 NNM.002058-002061 |
5 |  | Giáo trình tiếng Hoa sơ cấp : T.3 / Biên dịch : An Tường, Hà Thế Hiền, Dương Hương Thảo . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 334tr ; 19cm Thông tin xếp giá: N/H.000061-000065 NNM.001544-001548 |
6 |  | 1000 câu giao tiếp Hoa-Việt : Dùng kèm băng cassette / Xuân Huy, Lan Anh, Chu Minh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 210tr ; 19cm Thông tin xếp giá: N/H.000173-000175 NNG00126.0001-0005 |
7 |  | 30 bài khẩu ngữ tiếng Hoa về ngoại thương / Dịch : Trần Xuân Ngọc Lan, Nguyễn Thị Tân . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998. - 707tr ; 19cm Thông tin xếp giá: N/H.000044-000048 |
8 |  | Giáo trình tiếng Hoa trung cấp : T.1 : Có băng cassette luyện giọng / Dịch và chú giải : Nguyễn Thiện Chí, Trần Xuân Ngọc Lan . - Tái bản lần thứ 7 có sửa chữa và bổ sung phần giải bài tập. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 386tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/H.000056-000060 NNM.001532-001536 |
9 |  | Cách dùng lượng từ trong Hán ngữ hiện đại / Nguyễn Mạnh Linh (b.s.) . - H. : Thanh niên , 2000. - 130tr ; 19cm Thông tin xếp giá: N/H.000076-000080 NNM.001655-001659 |
10 |  | Từ lâm Hán Việt từ điển / Vĩnh Cao, Nguyễn Phố . - Huế : Thuận Hóa , 2001. - XL, 1902tr ; 23cm Thông tin xếp giá: N/TD.000557-000559 VVM.004424-004425 |
11 |  | Giáo trình tiếng Hoa cao cấp : T.1 : Có băng Cassette / Dịch và chú giải : Trần Xuân Ngọc Lan. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997. - 310tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/H.000165-000169 NVM.00185-00189 |
12 |  | Giáo trình đàm thoại Hoa-Việt : Kèm 02 băng cassette / Nguyễn Hữu Trí . - H. : Văn hoá Thông tin , 2001. - 329tr ; 19cm Thông tin xếp giá: N/H.000096-000100 NNM.001886-001890 |
13 |  | Nguồn gốc và quá trình hình thành cách đọc Hán Việt / Nguyễn Tài Cẩn . - Tái bản, có sửa chữa bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 354tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004399-004403 VVM.004659-004663 |
14 |  | Tập viết chữ Hán : Soạn theo giáo trình 301 câu đàm thoại tiếng Hoa có chú âm phù hiệu, dịch nghĩa và đối chiếu chữ phồn thể / Xuân Huy . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 120tr ; 20cm Thông tin xếp giá: N/H.000126-000132 |
15 |  | Đàm thoại tiếng Hoa trong mọi tình huống / Cẩm Tú, Mai Hân . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 339tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: N/H.000111-000115 |
16 |  | Truyện ngụ ngôn : T.1 : Song ngữ Hoa Việt / Tôn Tích Tín (ch.b.) ; Tạ Duy Chân (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 214tr ; 19cm. - ( Luyện dịch Hoa Việt ) Thông tin xếp giá: N/H.000002 |
17 |  | Giáo trình Hán ngữ 5. T.3, Q.Thượng : = 汉语教程 : Phiên bản mới / Dương Ký Châu (ch.b.) ; Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm (ch.b.), Hoàng Khải Hưng.. . - Tái bản lần 5. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - VII, 191 tr. : tranh vẽ ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/H.000181 NVG00049.0001-0002 |
18 |  | Giáo trình Hán ngữ 2. T.1, Q.Hạ : = 汉语教程 : Phiên bản mới / Dương Ký Châu (ch.b.) ; Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm (ch.b.), Hoàng Khải Hưng.. . - Tái bản lần 5. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - VI, 231 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/H.000180 NVG00048.0001-0002 |
19 |  | Giáo trình chuẩn HSK 1 : = 标准教程 1 / Khương Lệ Bình (ch.b.) ; B.s.: Vương Phương, Vương Phong, Lưu Lệ Bình ; Nguyễn Thị Minh Hồng (dịch) . - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 141 tr. : minh họa ; 29 cm Thông tin xếp giá: N/H.000182 NVG00050.0001-0002 |
20 |  | Đàm thoại tiếng Trung Quốc cấp tốc : = 路: 短期速成外国人汉语会话课本. T.2 / Triệu Kim Minh (ch.b.) ; B.s.: Tô Anh Hà, Hồ Hiếu Bân ; Nguyễn Thị Minh Hồng (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 203 tr. : hình vẽ ; 26 cm + 1CD Thông tin xếp giá: N/H.000179 NVG00047.0001-0002 |
21 |  | Từ điển Việt - Hán / Đinh Gia Khánh (h.đ.) . - H. : Giáo dục chuyên nghiệp , 1990. - 1374 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000097 |
22 |  | Từ ngữ Hán Việt : Tiếp nhận và sáng tạo / Phạm Hùng Việt, Trịnh Thị Hà, Lê Xuân Thại.. . - H. : Khoa học Xã hội, 2018 Thông tin xếp giá: VVD.014686 VVG01002.0001-0004 |
23 |  | Hán ngữ hiện đại. Quyển hạ = 现代汉语 下册/ Ch.b.: Hoàng Bác Nhung, Liêu Tự Đông . - Tái bản có bổ sung, lần thứ 6. - Bắc Kinh : Giáo dục Cao đẳng, 2017. - 245 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/H.000227 |
24 |  | Giáo trình Hán ngữ chuyên ngành Văn học Trung Quốc = 中国文学专业汉语教程 / Triệu Trường Chinh . - Bắc Kinh : Đại học Bắc Kinh, 2007. - 160 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/H.000389 |