1 |  | 55 năm ngành học sư phạm Việt Nam (1946-2001) : Tư liệu, hồi ký và hình ảnh . - H. : [Knxb] , 2001. - 196 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.002999-003001 VVM.003744-003745 |
2 |  | Tư liệu kinh tế-xã hội chọn lọc từ kết quả mười cuộc điều tra quy mô lớn 1998-2000 . - H. : Thống kê , 2001. - 1162 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: VVD.003064-003065 |
3 |  | Thư mục-Tư liệu về Đào Tấn / Vũ Ngọc Liễn, Bùi Lợi, Mạc Côn, Ngô Quang Hiển . - Nghĩa Bình : Uỷ ban khoa học và kỹ thuật Nghĩa Bình , 1985. - 252 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010413 VNM.023687-023688 |
4 |  | Chân dung anh hùng thời đại Hồ Chí Minh : T.1 . - H. : Quân đội nhân dân , 2002. - 788 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.003089-003090 VVD.005715-005718 VVM.004245-004246 VVM.004303-004305 |
5 |  | Hồ sơ tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội/ B.s.: Vũ Văn Quân (ch.b.), Phạm Đức Anh, Hà Duy Biển.... T.2, Quận Hai Bà Trưng - Quận Hoàn Kiếm - Quận Hoàng Mai . - H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 959.731 tr; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VVD.014606 |
6 |  | Câu lạc bộ chiến sĩ : T.1 . - H. : Quân đội nhân dân , 1977. - 153tr : tranh vẽ ; 18x19cm Thông tin xếp giá: VND.004947-004948 VNM.004766-004770 VNM.017116-017117 |
7 |  | Tư liệu thơ hiện đại Việt Nam 1955-1975 . - H. : Giáo dục , 1983. - 195 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.007576-007580 |
8 |  | Tư liệu giảng dạy lịch sử thế giới cổ đại / Sưu tầm và tuyển chọn : Đặng Đức An, Đặng Quang Minh, Đinh Ngọc Bảo, Dương Duy Bằng . - H. : Giáo dục , 1983. - 130 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.002546-002547 VND.007501-007505 |
9 |  | Tư liệu giảng dạy lịch sử thế giới cận đại / Dịch, tuyển chọn : Phạm Hữu Lư, Phan Ngọc Liên, Nguyễn Thị Thư, Đặng Thị Thanh Tịnh . - H. : Giáo dục , 1985. - 196 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.010290-010294 |
10 |  | Tài liệu giảng dạy lịch sử thế giới hiện đại : Phong trào giải phóng dân tộc 1918-1985 / Nguyễn Anh Thái, Nguyễn Đình Lễ, Đặng Thanh Toán, Vũ Ngọc Oanh . - H. : Giáo dục , 1986. - 168 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.010980-010982 |
11 |  | Tư liệu truyện kí Việt Nam 1955-1975 : T.1 / Tuyển chọn và giới thiệu : Nguyễn Trí, Trần Hữu Tá . - H. : Giáo dục , 1985. - 216 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001087-001091 |
12 |  | Tư liệu truyện kí Việt Nam 1955-1975 : T.2 / Tuyển chọn và giới thiệu : Nguyễn Trí, Trần Hữu Tá . - H. : Giáo dục , 1985. - 177 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001111-001113 |
13 |  | Việt Nam cận đại những sử liệu mới : T.1 / Nguyễn Phan Quang . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1995. - 291tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.018651 VNM.029462 |
14 |  | Tư liệu văn học 12 : T.2 / Nguyễn Hải Hà (ch.b.), Đặng Anh Đào, Lương Duy Thứ, Phùng Văn Tửu . - H. : Giáo dục , 2001. - 191 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.030107-030111 VND.030628-030632 VNM.038280-038284 VNM.038653-038657 |
15 |  | Thế kỷ 21 - Những vấn đề quan tâm xã hội học Việt Nam hiện nay và mạng lưới thông tin tư liệu trong tương lai . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 250 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.030715-030716 VNM.038801-038803 |
16 |  | Tuyển tập tư liệu nghiên cứu lịch sử tư tưởng Trung Quốc : Lão tử / Hà Thúc Minh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 242 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.030964-030967 VNM.039031-039032 |
17 |  | Tư liệu dạy vật lý 7 / Bùi Gia Thịnh, Dương Trọng Bái, Nguyễn Phương Hồng . - H. : Giáo dục , 1989. - 128 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014012-014014 |
18 |  | Tư liệu về cải cách bộ môn lịch sử . - [K.đ.] : [Knxb] , 19??. - 206 tr ; 27 cm. - ( Viện khoa học giáo dục ) Thông tin xếp giá: TLD.000221 |
19 |  | Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội: Tuyển tập tư liệu phương Tây trước 1945/ Biên dịch: Nguyễn Thừa Hỷ (ch.b.).. . - H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 844 tr; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VVD.014635 |
20 |  | Âm thanh và tín hiệu : Âm và nghĩa . - [K.đ.] : [Knxb] , 19??. - 8 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000132-000133 |
21 |  | Tư liệu tham khảo về chuyên đề phê bình văn học . - H. : Trường Đại học sư phạm Hà Nội 1 , 1972. - 72 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000135 |
22 |  | Mấy yêu cầu của việc phân tích tu từ học . - [K.đ.] : [Knxb] , 19??. - 17 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000136 |
23 |  | Tư liệu tham khảo về phương pháp giảng daỵ văn học . - H. : Đại học sư phạm Hà Nội 1 , 1972. - 98 tr ; 27 cm. - ( ĐTTS ghi : Tủ sách Đại học sư phạm Hà Nội 1 ) Thông tin xếp giá: TLD.000102 |
24 |  | Giáo trình phương pháp giảng dạy văn học : Phần đại cương . - H. : Đại học sư phạm Hà Nội 1 , 1975. - 117 tr ; 27 cm. - ( ĐTTS ghi : Tủ sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: TLD.000103 |