1 |  | Cambridge first certificate in English 4 : Examination papers from the University of cambridge lacal examinations syndicate / Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 212 tr ; 21 cm. - ( Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE ) Thông tin xếp giá: N/400/A.001385-001387 NNG00181.0001-0005 |
2 |  | Cambridge First Certificate in English 3 : Examination papers from the University of Cambridge Local Examinations Syndicate / Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 210 tr ; 21 cm. - ( (Tài liệu luỵện thi chứng chỉ FCE) ) Thông tin xếp giá: N/400/A.001382-001384 NNG00180.0001-0005 |
3 |  | Cambridge practice tests for first certifica 1 / Paul Carne . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 212 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001376-001378 NNG00178.0001-0005 |
4 |  | How to prepare for IELTS : Tài liệu luyện thi IELTS đọc-viết-nghe-nói / Ray De Witt . - New edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp , 2004. - 125 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: NNG00226.0001-0025 NNM.002260-002264 |