1 |  | Giáo sư Dương Quảng Hàm : Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác Thăng Long 1000 năm văn hiến / Lê Văn Ba . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 184 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022993-022995 VNM.032477-032478 VNM.034663-034672 |
2 |  | 50 năm hội nhà báo Việt Nam . - H. : [Knxb] , 2001. - 144 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.002775 |
3 |  | Huy Cận, đời và thơ / Trần Khánh Thành (sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu) . - H. : Văn học , 1999. - 795 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023609-023611 |
4 |  | Tuổi trẻ với sự nghiệp bảo vệ an ninh Tổ Quốc / Vũ Mão . - H. : Công an Nhân dân , 1984. - 120 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.009084-009085 VNM.017843-017845 |
5 |  | Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội trong chặng đầu thời kì quá độ . - H. : Sự thật , 1986. - 234 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010468-010469 VNM.023715-023716 |
6 |  | Thanh niên trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ tổ quốc xã hội chủ nghĩa / Lê Duẩn . - H. : Sự thật , 1982. - 146 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.001039 VNM.009829-009830 |
7 |  | Cuộc đời chúng tôi : Tiểu sử Các Mác và Phri-đrích ăngghen / H-Ghem-Cốp . - H. : Sự thật , 1983. - 431 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.001913-001914 VND.009320-009322 VNM.011301-011303 VNM.017977-017981 |
8 |  | Cách mạng khoa học-kỹ thuật trong sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam / Nguyễn Duy Thông (ch.b.), Nguyễn Trọng Châu, Đỗ Long . - H. : Khoa học Xã hội , 1982. - 263 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.007747 VNM.011212-011214 VNM.014318-014319 |
9 |  | Khổng tử / Nguyễn Hiến Lê . - H. : Văn hoá , 1991. - 233 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014729 VNM.027743-027744 |
10 |  | Triết học với sự nghiệp đổi mới / Phạm Thành, Lê Hữu Tầng, Hồ Văn Thông . - H. : Sự thật , 1990. - 99 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014364 VNM.027495 |
11 |  | Con người mới Việt Nam với sứ mệnh quang vinh của văn nghệ / Vũ Khiêu . - H. : Sự thật , 1980. - 105 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008181-008182 VNM.016911-016913 |
12 |  | 450 nhân vật nổi tiếng thế giới qua mọi thời đại / Hứa Văn Ân . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 688 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.003091-003092 VVM.003812 |
13 |  | Tô Hoài - Những tác phẩm tiêu biểu trước 1945 / Vân Thanh (sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu) . - H. : Giáo dục , 2000. - 386tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.003329-003333 VVM.004031-004035 |
14 |  | Chân dung các nhà vật lý / Nguyễn Hạnh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 205tr : ảnh, hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024336-024338 VNM.033182-033183 |
15 |  | Danh nhân Hồ Chí Minh - Cuộc đời và những sự kiện lịch sử / Trần Đình Huỳnh . - H. : Nxb. Hà Nội , 2001. - 315tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024726-024735 VNG02488.0001-0007 VNM.033553-033562 |
16 |  | Bác Hồ sự cảm hóa kỳ diệu / B.s. : Nguyễn Xuân Thông (ch.b), Nguyễn Minh Hương, Phạm Thị Lai . - In lần thứ 4. - H. : Thanh niên , 2001. - 75tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024736-024738 VNM.033486 |
17 |  | Các nhà xã hội học thế kỉ XX / B.s. : Hà Ngân Dung (ch.b.), Mai Huy Bích, Vũ Hoàng Châu . - H. : Khoa học Xã hội , 2001. - 355tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VNG02500.0001-0014 |
18 |  | Những mẩu chuyện lịch sử thế giới : T.1 / Đặng Đức An (ch.b), Đặng Thanh Tịnh, Đặng Thanh Toán, Lại Bích Ngọc . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2000. - 295tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025126-025128 VNM.033829-033830 |
19 |  | Những người Việt Nam đi tiên phong : Ph.2 / Lê Minh Quốc . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002. - 171tr ; 19cm. - ( Kể chuyện danh nhân Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.028204-028208 |
20 |  | Cẩm nang quản lý tài chính của kế toán trưởng đơn vị hành chính sự nghiệp . - H. : Thống kê , 1999. - 499tr ; 28cm. - ( Cẩm nang quản lý hành chính cho nhà quản lý giỏi ) Thông tin xếp giá: VVD.004611-004612 VVM.005226 |
21 |  | Tú Mỡ - Thơ và đời / Tú Mỡ . - H. : Nxb. Văn học , 1995. - 403tr : ảnh chân dung ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.018626 VNM.029425-029426 |
22 |  | Sự nghiệp của nhà Tây Sơn ở phủ Quy Nhơn (1771-1802) : Đề án Thạc sĩ ngành Lịch sử Việt Nam / Nguyễn Thị Thanh Diệp ; Nguyễn Công Thành (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 88 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00363 |
23 |  | Sự nghiệp báo chí và văn học của Hồ Chí Minh / Hà Minh Đức . - H. : Giáo dục , 2000. - 640tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.028926 |
24 |  | Võ Văn Kiệt - Người thắp lửa / Nguyễn Tấn Dũng, Phạm Quang Nghị, Nguyễn Mạnh Cầm.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ , 2010. - 543 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: VVD.009135-009137 VVM.006006-006007 |