1 |  | Số liệu thống kê lao động-việc làm ở Việt Nam 1996-2000 . - H. : Thống kê , 2001. - 802 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.000999 VVD.002771 VVD.002777 VVM.003588-003589 |
2 |  | Tư liệu kinh tế các nước thành viên ASEAN . - H. : Thống kê , 2001. - 397tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.003425-003429 |
3 |  | Study guide for use with statistical techniques in business and economics / Robert D. Mason, Douglas A. Lind, William G. Marchal . - 10th ed. - Boston : McGraw-Hill , 1999. - VI, 400 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000367 |
4 |  | Số liệu về tình hình phát triển giáo dục của Việt Nam từ 1932 đến năm 1985 / Ngô Hào Hiệp, Đinh Khanh Trân, Trịnh Thị Yến . - H. : [Knxb] , 1995. - 20 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000775 |
5 |  | Statistics tutor : Tutorial and computational software for the behavioral sciences / Joseph D. Allen, David J. Pittenger . - 2nd ed. - NewYork : John Wiley & Sons , 2000. - XVI,225 tr ; 28 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 300/A.000135 |
6 |  | Introductory statistics / Prem S. Mann . - 5th ed. - Hoboken : John Wiley & Sons , 2004. - 352 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000368 |