Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  37  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Hướng dẫn tự học tiếng Hoa : Giáo trình nghe hiểu tiếng Trung Quốc trong thời gian ngắn nhất / Meek Catherine ; Nhân Văn (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 288 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000101-000105
  • 2 Prepare for Ielts : Academic modules / Vanessa Todd, Penny Cameson ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 224 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001361-001367
  • 3 Prepare for Telts : General training modules / Penny Cameron, Vanessa Todd ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 221 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001368-001372
                                         NNM.001901-001905
  • 4 Luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh : Soạn theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo kèm bộ đề thi mới nhất 2000-2001 / Lê Ngọc Bửu (b.s.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2001. - 270 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001471-001475
                                         NNM.001926-001930
  • 5 Luyện thi chứng chỉ C tiếng Anh : Soạn theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo: Kèm bộ đề thi mới nhất. / Lê Ngọc Bửu . - Tái bản có bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2001. - 299 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001476-001479
                                         NNM.001916-001921
  • 6 Văn phạm Anh ngữ hiện đại / Collins Cobuild ; Đức Tài (dịch) . - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996. - 760 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001444-001446
                                         NNG00170.0001-0005
  • 7 Let's listen / John Mc Clintock, Borje Stern ; Người dịch : Trần Văn Thành,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 107 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001491-001495
                                         NNM.001950-001954
  • 8 Verbs : Cách dùng thì trong Indicative mood / Hà Văn Bửu . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 407 tr ; 21 cm. - ( Văn phạm Anh văn miêu tả )
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001501-001505
                                         NNM.001941-001944
                                         NNM.002041
  • 9 Verbs : cách dùng thì trong Subjunctive mood / Hà Văn Bửu . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 400 tr ; 21 cm. - ( Văn phạm Anh văn miêu tả )
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001577-001581
                                         NNM.001936-001940
  • 10 Ship or sheep ? / Ann Baker ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 173 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001016-001020
                                         NNG00132.0001-0010
                                         NNM.001597-001601
  • 11 Tính từ. Trạng từ. Giới từ. liên từ / Hà Văn Bửu . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 448 tr ; 20 cm. - ( Văn phạm tiếng Anh miêu tả )
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001517-001519
                                         NNG00200.0001-0005
                                         NNM.002004-002005
  • 12 Chuẩn kiến thức về biến đổi câu tiếng Anh / Lê Văn Sự . - H. : Văn hoá Thông tin , 2001. - 217 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000937-000941
                                         NNG00148.0001-0005
                                         NNM.001758-001762
  • 13 English grammar / Collins Cobuild ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 857 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.002000-002002
                                         N/400/A.002050
                                         NNG00130.0001-0015
                                         NNM.002062-002066
  • 14 Grammar in use intermediate : Song ngữ: with answers: Fully new updated edition with audio cassettes-CD / Raymond Murphy, William R. Smalzer ; Người dịch : Lê Hiền Thảo,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 476 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000883-000887
                                         NNG00131.0001-0010
                                         NNM.001585-001589
  • 15 Raise the Issues : Tài liệu luyện kỹ năng nghe và đọc hiểu qua các bản tin Radio / Carol Numrich ; Người dịch : Lê Huy Lâm,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 316 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001447-001449
                                         NNG00188.0001-0005
  • 16 Hướng dẫn tự học tiếng Hàn cho người mới bắt đầu : Phát triển 4 kỹ năng : Nghe, Nói, Đọc, Viết / Yaehoon Yoan, Mark Vincent ; Nhân Văn (nhóm biên dịch) . - Tp. Hồ chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 326 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/HQ.000003-000007
                                         NNM.002178-002182
  • 17 Hướng dẫn tự học tiếng Thái dành cho người mới bắt đầu / David Smyth ; Nhân văn (nhóm biên dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2002. - 274 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TH.0000001-0000005
                                         NNM.002183-002187
  • 18 Luyện thi chứng chỉ B tiếng Anh / Lê Ngọc Bửu (b.s.) . - Tái bản có bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc Gia , 2000. - 390 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001582-001587
                                         NNM.001922-001925
  • 19 Viết đúng chính tả tiếng Pháp : Tiếng Pháp căn bản / Nguyễn Thế Dương . - Huế : Nxb. Thuận Hoá , 2001. - 179 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/F.000140-000142
                                         NNG00204.0001-0005
                                         NNM.001782-001783
  • 20 Trắc nghiệm các chủ điểm luyện thi chứng chỉ B tiếng Anh / Nguyễn Trung Khánh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 165 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001042-001046
                                         NNG00155.0001-0005
                                         NNM.001867-001871
  • 21 Toeft grammar flash / Milada Broukal ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2002. - 213 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001117-001119
                                         NVG00024.0001-0011
  • 22 A listening / Speaking skills book / Judith Tanka ; Quang Huy (dịch) . - 3rd ed. - H. : Thống kê , 2001. - 188 tr ; 24 cm. - ( Interactions one )
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001120-001122
                                         NVG00022.0001-0010
  • 23 An introduction to modern English lexicology / Đoàn Minh, Nguyễn Thị Tuyết . - H. : Nxb. Hà Nội , 2001. - 107 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000945-000949
                                         NNM.001549-001554
  • 24 Toefl reading flash 2002 : Tài liệu luyện thi Toefl / Milada Broukal . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2002. - 175 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001114-001116
                                         NVG00028.0001-0022
                                         NVM.00168-00170
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.639.382

    : 887.053