1 |  | Quan hệ kinh tế của Mỹ và Nhật Bản với Việt Nam từ năm 1995 đến nay : Sách tham khảo / B.s. : Nguyễn Anh Tuấn (ch.b.), Nguyễn Thị Như Hoa . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 163tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.028913-028915 VNM.037241-037242 |
2 |  | Tiến trình hội nhập Việt Nam-ASEAN / Đinh Xuân Lý . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 135tr : bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.027317-027319 VND.029171-029180 VNM.037484-037493 |
3 |  | Turkey in the Middle East : Oil, islam, and politics / Alon Liel . - Boulder : Lynne Rienner , 2001. - VIII, 253 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 320/A.000022-000023 |
4 |  | Liên bang Nga quan hệ kinh tế đối ngoại trong những năm cải cách thị trường / Nguyễn Quang Thuấn (ch.b.) . - H. : Khoa học Xã hội , 1999. - 404 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021983-021985 VNM.031464-031465 |
5 |  | International economics : Theory & policy : Global edition / Paul R. Krugman, Maurice Obstfeld, Marc J. Melitz . - 12th ed. - Harlow, England : Pearson, 2023. - 817 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000403 |
6 |  | American foreign policy 07/08 : Annual editions / Glenn P. Hastedt (editor) . - 13th ed. - Dubuque : McGraw Hill , 2008. - xviii,221 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 320/A.000088 |
7 |  | Toàn cầu hóa kinh tế / Dương Phú Hiệp, Vũ Văn Hà . - H. : Khoa học Xã hội , 2001. - 178tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030588-030590 VNM.038642-038643 |
8 |  | Quan hệ kinh tế-văn hóa Việt Nam-Trung Quốc hiện trạng và triển vọng : Chào mừng 50 năm thiết lập quan hệ ngoại giao Việt Nam - Trung Quốc: Kỷ yếu hội thảo / Đỗ Tiến Tâm, Nguyễn Duy Quý, Nguyễn Huy Quý,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 2001. - 257tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.031149-031150 |
9 |  | Globalization and its critics : Perspectives from political economy / Randall D. Germain . - Houndmills : Macmillan , 1999. - XX,292 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000049 |
10 |  | Sáp nhập một xu thế phổ biến trong điều kiện cạnh tranh hiện nay / Lại Văn Toàn, Nguyễn Như Diệm, Trần Ngọc Hiên,.. . - H. : Khoa học xã hội chuyên đề , 2001. - 232 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.026515-026517 VNM.035192-035193 |
11 |  | Quan hệ Nga - Mỹ : Vừa là đối tác - vừa là đối thủ / Nguyễn Văn Lập . - H. : Thông Tấn , 2002. - 261 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.026810-026814 VNM.035470-035474 |
12 |  | Tìm hiểu về hiệp định giữa Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Hợp chủng quốc Hoa Kỳ về quan hệ thương mại . - H. : Thống kê , 2001. - 230 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.004176-004177 VVM.003855-003857 |
13 |  | Global issues / Michael T. Snarr, D. Neil Sanrr . - 2nd ed. - Boulder : Lynne Rienner , 2002. - IX, 341 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 900/A.000129 |
14 |  | Việt Nam trong tiểu vùng sông Mê Công - Cho một dòng sông phát triển bền vững : Sách tham khảo / Vũ Đức Liêm, Ninh Xuân Thao (ch.b.), Trần Ngọc Dũng.. . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2021. - 431 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014889-014890 |