1 |  | Hoá học phân tích : Ph.1, T.1 : Phần thứ nhất : Phân tích định tính : Tài liệu dùng cho các trường cao đẳng sư phạm / N.IA. Lôghinôp, A.G. Vôskrexenski, I.S. Xôlotkin ; Nguyễn Tinh Dung (h.đ.) ; Vũ Văn Lục (dịch) . - H. : Giáo dục , 1978. - 196 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VND.000629-000630 |
2 |  | Hoá phân tích . - H. : Đại học Tổng hợp Hà Nội , 1992. - 98 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001529-001533 |
3 |  | Phân tích định tính : Dùng cho sinh viên khoa hoá trường Đại học tổng hợp Hà Nội / Trần Tử Hiếu, Lâm Ngọc Thu . - H. : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1990. - 172 tr ; 27 cm. - ( Tủ sách trường Đại học tổng hợp Hà Nội ) Thông tin xếp giá: VVD.001691-001695 VVG00206.0001-0005 |
4 |  | Hoá học phân tích : P.3 : Các phương pháp định lượng hoá học / Nguyễn Tinh Dung (b.s.) . - H. : Giáo dục , 1981. - 244 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.009528-009529 VNM.021821-021822 |
5 |  | Hoá học phân tích : P.2 : Các phản ứng ion trong dung dịch nước / Nguyễn Tinh Dung . - H. : Giáo dục , 1986. - 211 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) |
6 |  | Bài tập hoá phân tích : Dùng cho sinh viên ngành hoá các trường đại học tổng hợp và sư phạm / Trần Tư Hiếu, Từ Vọng Nghi, Hoàng Thọ Tín . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1984. - 279 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008751-008755 |
7 |  | Hoá học phân tích định tính / Hoàng Minh Châu . - H. : Giáo dục , 1977. - 191 tr ; 19 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.003522-003523 |
8 |  | Các phương pháp hóa phân tích : T.1 / G. Saclô ; Nguyễn Thạc Cát (h.đ.) ; Người dịch : Đào Hữu Vinh, .. . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 215 tr ; 22 cm |
9 |  | Hoá học phân tích : Ph.2 : Phân tích định lượng : Tài liệu dùng cho các trường cao đẳng sư phạm / N.IA. Lôghinôp, A.G. Vôskrêxenski, I.S. Xôlôtken ; Nguyễn Tinh Dung (hiệu đính) ; Vũ Văn Lục (dịch) . - H. : Giáo dục , 1979. - 262 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.003860-003861 VNM.005390-005394 |
10 |  | Phân tích, thiết kế và lập trình hướng đối tượng : Thực hiện trong khuôn khổ đề tài của trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ Quốc gia 1996-1997 / Đoàn Văn Ban . - H. : Thống kê , 1997. - 273 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021182-021186 VNG02236.0001-0007 VNM.030679-030683 |
11 |  | Lập, đọc, kiểm tra và phân tích báo cáo tài chính / Nguyễn Văn Công (ch.b.), Nguyễn Năng Phúc, Trần Quý Liên . - In lần thứ 2, đã sửa chữa bổ sung theo QĐ số 167/2000/BCT. - H. : Tài chính , 2001. - 412 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: VVD.002964-002968 VVD.005058-005062 VVM.003719-003723 VVM.005037-005041 |
12 |  | Hóa học phân tích : P.3 : Các phương pháp định lượng hóa học / Nguyễn Tinh Dung . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2011. - 303 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035512-035521 VNG02441.0011-0030 |
13 |  | Giáo trình kỹ thuật phân tích vật lý / Phạm Ngọc Nguyên . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2017. - 358 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014660 VVG00976.0001-0004 |
14 |  | Các phương pháp phân tích hóa học hữu cơ : T.1 / Houben Weyl ; Dịch : Nguyễn Đức Huệ,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 500tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000480 VVM.000903 |
15 |  | Các phương pháp phân tích hóa học hữu cơ : T.2 / Houlen Weyl ; Dịch : Nguyễn Đức Huệ,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1980. - 247tr : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 |  | Các phương pháp phân tích hóa học hữu cơ : T.3 / Houben Weyl ; Dịch : Nguyễn Đức Huệ,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 303tr : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
17 |  | Phân tích tác phẩm văn học trong nhà trường / Phan Trọng Luận . - H : Giáo dục , 1977. - 275tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004719-004721 VNM.004457-004465 VNM.019160 |
18 |  | An introduction to analysis of financial data with R / Ruey S. Tsay . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2013. - xiv, 390 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000396 |
19 |  | Tuyển chọn và hướng dẫn phân tích tác phẩm văn học : Giáo trình thực hành dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Đào Ngọc, Nguyễn Trí . - H. : [Knxb] , 1993. - 140 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015999-016003 |
20 |  | Tư liệu kinh tế xã hội 61 tỉnh thành phố ở Việt Nam . - H. : Thống kê , 2001. - 599tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004011-004013 VVM.004006-004007 |
21 |  | Các phương pháp phân tích vật lý và hóa lý : T.1 / Nguyễn Đình Triệu . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 520tr : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.003324-003328 |
22 |  | Phân tích dữ liệu trong dự án đầu tư khả thi / Đặng Văn Ngọc . - H. : Thống kê , 2000. - 259tr : bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024764-024768 VNG02474.0001-0023 |
23 |  | Tổng hợp và phân tích các mạch số / G. Scarbata ; Nguyễn Quý Thường (dịch) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 334tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.003921-003925 VVM.004419-004423 |
24 |  | Phân tích - bình giảng tác phẩm văn học nước ngoài : ở trường phổ thông cơ sở / Lê Nguyên Cẩn . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 399tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.027149-027150 VND.029057-029061 VNM.035959-035961 VNM.037361-037365 |