1 |  | Hoá lí nhiệt động lực học hoá học : Phần cơ sở / Nguyễn Đình Huế . - In lại lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1977. - 324 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) |
2 |  | Vật lý đại cương : T.1 : Cơ - Nhiệt - Điện - Dao động - Sóng / Cao Long Vân . - Tái bản lần thứ 18. - H. : Giáo dục , 2008. - 399 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008706-008710 VVG00697.0001-0010 |
3 |  | Statistical physics an introductory course / Daniel J. Amit, Yosef Verbin . - Singapore : World Scientific , 1999. - XII,565 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000064 |
4 |  | Equations of state for fluids and fluid mixtures : Volume 5 : Part 1 : Experimental thermodynamics / J. V. Sengers, R. F. Kayser, C. J. Peters, H.J. White . - Amsterdam : Elsevier , 2000. - XIX,439 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000092 |
5 |  | Equations of state for fluids and fluid mixtures : Volume 5 : Part 2 : Experimental thermodynamics / J. V. Sengers, R. F. Kayser, C. J. Peters, H.J. White . - Amsterdam : Elsevier , 2000. - XIX,434 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000093 |
6 |  | Thermodynamics / William C. Reynolds . - 2nd ed. - NewYork : McGraw Hill , 1968. - 495 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000017 |
7 |  | An introduction to fluid dynamics / G. K. Batchelor . - London : Cambridge University , 1967. - 615 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000006 |
8 |  | Chemical and engineering thermodynamics / Stanley I. Sandler . - NewYork : John Wiley & Sons , 1977. - XVII,587 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 540/A.000014 |
9 |  | Thermodynamics : An engineering approach / Yunus A. Cengel, Michael A. Boles . - 4th ed. - Boston : McGraw-Hill , 2002. - XXX, 930 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 1D/600/A.000189-000190 |
10 |  | Giáo trình Hóa lí : T.2 : Nhiệt động lực học hóa học / Nguyễn Đình Huề . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2000. - 228tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.026105-026108 VNG02513.0001-0012 |
11 |  | Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí : T.2 / Lương Duyên Bình (ch.b.), Nguyễn Quang Hậu . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2010. - 287 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.009526-009530 |
12 |  | Giáo trình hóa lí : T.1 : Cơ sở nhiệt động lực học / Nguyễn Đình Huề . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục , 2012. - 151 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035572-035581 VNG02590.0001-0030 |
13 |  | Giáo trình hóa lí : T.2 : Nhiệt động lực học / Nguyễn Đình Huề . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 2009. - 227 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035582-035591 VNM.041671-041680 |
14 |  | Phản ứng điện hóa và ứng dụng / Trần Hiệp Hải . - H. : Giáo dục , 2009. - 183 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.009726-009735 VVG01243.0001-0010 |
15 |  | Bài tập vật lí cơ học và nhiệt động lực học / Vũ Văn Hùng, Hoàng Văn Tích . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 223 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012468-012477 VVG01389.0001-0010 |
16 |  | Giáo trình vật lí thống kê và nhiệt động lực học : T.1 : Nhiệt động lực học / Nguyễn Quang Học . - H. : Đại học Sư phạm , 2013. - 231 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012678-012687 VVM.009188-009197 |
17 |  | Nhiệt động lực hóa học : Tài liệu giảng dạy: Ngành Hóa học / Nguyễn Thị Vương Hoàn . - Bình Định : [Knxb], 2016. - 69 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01425.0001 |