1 |  | Vấn đề con người trong sự nghiệp công nghiệp hoá hiện đại hoá : Nghiên cứu xã hội học . - H. : Chính trị quốc gia , 1996. - 342 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.020146 VNM.029914-029915 |
2 |  | Nguồn nhân lực nữ trí thức Việt Nam trong sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa / B.s. : Nguyễn Thị Việt Thanh, Đặng Thị Vân Chi, Trần Thị Minh Đức . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2017. - 559 tr ; 24 cm |
3 |  | Armstrong's handbook of human resource management practice : A guide to the theory and practice of people management / Michael Armstrong, Stephen Taylor . - 16th ed. - London : Kogan Page, 2023. - xxxii, 720 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001571 600/A.001621 |
4 |  | Quản lý nguồn nhân lực du lịch trên địa bàn thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ ngành Quản lý Kinh tế / Đinh Thị Mai Quyên ; Lê Kim Chung (h.d.) . - Bình Định, 2025. - 89 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Human resources 08/09 : Annual editions / Fred H. Maidment (ed.) . - 17th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2008. - xvi,203 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000276 |
6 |  | Fundamentals of humwn resource management / Raymond A. Noe, John Hollenbeck, Barry Gerhart, Patrick M. Wright . - 2nd ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2007. - xxix,593 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001090 |
7 |  | Fundamentals of human resource management / Raymond A. Noe, John R. Hollenbeck, Barry Gerhart, Patrick M. Wright . - 2nd ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2007. - x, 594 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001096 |
8 |  | Human resource management / Lloyd L. Byars, Leslie Rue . - 6th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2000. - 512 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000625 |
9 |  | An introduction to human resource management : Theory and practice / Linda Maund . - Houndmills : Palgrave , 2000. - XXV,726 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000319 |
10 |  | Study guide for use with fundamentals of operations management / Mark M. Davis, Nicholas J. Aquilano, Richard B. Chase . - 3rd ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 1999. - 293 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000519 |
11 |  | Human resources 01/02 : Annual editions / Fred H. Maidment . - 11th ed. - Connecticut : McGraw Hill , 2001. - 229 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000099 |
12 |  | Managing human resources : Productivity, quality of work life, profits / Wayne F. Cascio . - 8th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2010. - xxxi,719 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001181 |
13 |  | Staffing organizations / Herbert G. Heneman, Timothy A. Judge . - 6th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2009. - xvi,751 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001197 |
14 |  | Human resource management demystified / Robert G. Delcampo . - New York : McGraw Hill , 2011. - xv,223 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001200 600/A.001259 |
15 |  | Managing diversity : Expert solutions to everyday challenges . - Boston : Harvard Business press , 2009. - x,105 tr ; 18 cm. - ( Pocket mentor ) Thông tin xếp giá: 600/A.001210 |
16 |  | Giáo trình quản lý nguồn nhân lực xã hội : Đào tạo Đại học Hành chính / B.s.: Bùi Văn Nhơn (ch.b.), Nguyễn Trịnh Kiểm, Đinh Thị Minh Tuyến . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2009. - 207 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034840-034843 VND.034846-034848 VNG03005.0001-0006 |
17 |  | Fundamentals of human resource management / Raymond A. Noe, John R. Hollenbeck, Barry Gerhart, Patrick M. Wright . - Boston : Irwin , 2004. - V, 570 tr ; 25 cm퐠 Thông tin xếp giá: 1D/600/A.000211 |
18 |  | Quản trị nguồn nhân lực/ Trần Kim Dung = Human resource management: . - Tái bản lần thứ 10 có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Tài Chính, 2018. - 587 tr : sơ đồ, bảng ; 24 cm. - ( Cambridge ) Thông tin xếp giá: VVD.014486-014488 VVG00943.0001-0017 |
19 |  | The encyclopedia of human resource management : Vol.2 : HR forms and job aids / E.d. : Jed Lindholim, Karen K. Yarrish, Aileen G. Zaballero . - San Fransico : Pfeiffer , 2012. - xxvi,357 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001420-001421 |
20 |  | Nguồn nhân lực nữ trí thức Việt Nam trong sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa / B.s. : Nguyễn Thị Việt Thanh, Đặng Thị Vân Chi, Trần Thị Minh Đức . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2017. - 559 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.013935 |
21 |  | Nguồn nhân lực nữ trí thức Việt Nam trong sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa / B.s. : Nguyễn Thị Việt Thanh, Đặng Thị Vân Chi, Trần Thị Minh Đức . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2017. - 559 tr ; 24 cm |
22 |  | Quản lý nguồn nhân lực tại Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ ngành Quản lý Kinh tế / Trương Mỹ Diệu Linh ; Nguyễn Đình Hiền (h.d.) . - Bình Định, 2025. - 87 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
23 |  | Human resource management / Sean R. Valentine, Patricia Meglich, Robert L. Mathis, John H. Jackson . - 17th ed. - Australia : Cengage, 2005. - xxii, 682 p. : ill. ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001609 |
24 |  | Human resource management / Pravin Durai . - 3rd ed. - India : Pearson, 2019. - xv, 661 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001617 |