1 |  | Phức chất phương pháp nghiên cứu và ứng dụng trong hoá học hiện đại / Hồ Viết Qúy . - Quy Nhơn : [Knxb] , 1995. - 142 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.000053-000054 VVD.001766-001770 VVG00217.0001-0010 |
2 |  | Biên niên sử phong trào thơ mới Hà Nội (1932 - 1945): T.2/ B.s.: Nguyễn Hữu Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Nhạn, Nguyễn Thanh Tâm, Nguyễn Tiến Thịnh. T.2 . - H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 815 tr; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long Hà Nội 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VVD.014586 |
3 |  | Thế giới biểu tượng trong Điêu tàn của Chế Lan Viên : Luận văn Thạc sĩ Ngữ văn : Chuyên ngành Văn học Việt Nam / Nguyễn Quốc Toàn ; Võ Như Ngọc (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 100 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV23.00383 |
4 |  | Văn học dân gian Việt Nam / Lê Chí Quế . - In lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 279 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023071-023074 |
5 |  | Những bài giảng về tác gia văn học, trong tiến trình văn học hiện đại Việt Nam : T.1 : Nguyễn Tuân / Nguyễn Đăng Mạnh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 177 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023022-023026 VNG02379.0001-0018 VNM.032511-032515 |
6 |  | Những bài giảng về tác giả văn học, trong tiến trình văn học hiện đại Việt Nam : T.3 : Hồ Chí Minh, Tố Hữu, Xuân Diệu,... / Nguyễn Đăng Mạnh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 174 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023032-023036 VNG02381.0001-0019 VNM.032521-032525 |
7 |  | Văn học Việt Nam dòng riêng giữa nguồn chung / Trần Ngọc Vượng . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 436 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023067-023070 VNM.032573-032578 |
8 |  | Văn học trên hành trình của thế kỷ XX / Phong Lê . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1997. - 505 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023063-023066 VND.025362-025364 VNM.032561-032566 VNM.034181-034182 |
9 |  | Để hiểu 8 bộ tiểu thuyết cổ Trung Quốc : Tam Quốc : Thuỷ Hử : Kim Bình Mai Tây Du Ký : Liêu Trai Chí Dị : Truyện làng nho: Đông Chu Liệt Quốc: Hồng Lâu Mộng / Lương Duy Thứ . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 178 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023174-023178 VNM.032684-032688 |
10 |  | Nho giáo và văn học Việt Nam trung cận đại / Trần Đình Hượu . - H. : Giáo dục , 1999. - 548 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023180-023184 VNG02396.0001-0010 VNM.032689-032693 |
11 |  | Bình giải ngụ ngôn Việt Nam / Trương Chính . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1999. - 344 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023462-023466 VNG02411.0001-0031 VNM.032791-032795 |
12 |  | Huy Cận, đời và thơ / Trần Khánh Thành (sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu) . - H. : Văn học , 1999. - 795 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023609-023611 |
13 |  | Nguyễn Công Hoan về tác gia và tác phẩm / Lê Thị Đức Hạnh (giới thiệu và tuyển chọn) . - H. : Giáo dục , 2000. - 644 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002571-002573 VVG00429.0001-0005 VVM.003413-003419 |
14 |  | Lịch sử văn học Trung Quốc : T.2 / Người dịch : Lê Huy Tiêu,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 707tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004060-004064 VVG00465.0001-0010 VVM.004491-004500 |
15 |  | Chủ nghĩa hiện thực Nam cao / Trần Đăng Suyền . - H. : Khoa học Xã hội , 2001. - 272 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023769-023777 VNG02442.0001-0020 VNM.032981-032990 |
16 |  | Phân phối chương trình PTTH và PTTH vừa học vừa làm (miền Nam) : Môn văn học (áp dụng từ năm học 1983-1984) . - H. : Giáo dục , 1983. - 15 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008338-008342 |
17 |  | Tổ quốc ta nhân dân ta sự nghiệp ta và người nghệ sĩ / Phạm Văn Đồng . - In lần thứ 5 có sửa chữa bổ sung. - H. : Văn học , 1983. - 546 tr ; 19 cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.002892-002894 VNM.013016-013022 |
18 |  | Một số vấn đề phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu về Hồ Chí Minh / Song Thành (ch.b.) . - H. : Chính trị Quốc gia , 1997. - 332 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.020877-020878 VNM.030343-030345 |
19 |  | Tìm hiểu thơ Hồ Chủ Tịch / Hoàng Xuân Nhị . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1976. - 318 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.004261-004263 VNM.004957-004960 |
20 |  | Một số công trình nghiên cứu khoa học / Tôn Thất Tùng . - H. : Y học , 1984. - 310 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.009301-009302 VNM.018021-018023 |
21 |  | Tổ chức khoa học lao động trí óc / Nguyễn Văn Lê . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1986. - 111 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010438-010439 VNM.023876-023878 |
22 |  | Tổ chức quản lý công tác nghiên cứu khoa học kỹ thuật / K.L. Đu Brốpxki . - H. : Lao động , 1982. - 199 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.001580 VNM.010734-010735 |
23 |  | Con người khoa học kỹ thuật : Nghiên cứu, phân tích cách mạng khoa học - kỹ thuật theo quan điểm Mác-xít . - H. : Sự thật , 1981. - 306 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.001498-001499 VNM.010369-010371 |
24 |  | Tâm lí xã hội trong quản lý : Tập bài giảng của giáo sư Liên Xô tại trường quản lý kinh tế trung ương : T.3 / V.I. Lê-Bê-Đép, A.I. Pa-Nốp . - [K.đ] : [Knxb] , 1984. - 148 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008634-008635 VNM.016007-016009 |