1 |  | Cơ sở giáo dục học nghề nghiệp / X.Ia Batưsep, X.A. Sapovinxki ; Dịch : Đặng Danh Anh,.. . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1982. - 513tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VVD.000199-000200 VVM.001260-001262 |
2 |  | Công nghệ cao cơ hội không của riêng ai . - H. : Nxb. Hà Nội , 2000. - 300tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.027567-027570 VNM.036369-036374 |
3 |  | Pháp luật và đạo đức báo chí : Sách chuyên khảo / Nguyễn Thị Trường Giang (ch.b.), Nguyễn Thùy Vân Anh, Vũ Thị Thanh Tâm . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 186 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014992 VVG01531.0001-0002 |
4 |  | Bệnh nghề nghiệp : T.1 / Lê Trung . - H. : Y học , 1987. - 243tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001197-001198 VVM.002560-002562 |
5 |  | Computer ethics and professional responsibility / Ed. : Terrell Ward Bynum, Simon Rogerson = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - 1st ed. - Australia : Blackwell, 2004. - xvi, 358 p. ; 23 cm. - ( Applied Optimization Volume 87 ) Thông tin xếp giá: 100/A.000226 |
6 |  | The making of a manager : What to do when everyone looks to you / Julie Zhuo . - New York : Portfolio/Penguin, 2019. - 276 p. : ill. ; 21 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001602 |
7 |  | Themes and foundations of art / Elizabeth L. Katz, E. Louis Lankford, Janice D. Plank . - LincolnWook : National textbook , 1995. - XVI, 603 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000074 |
8 |  | Make you mark in retail jobs / Rosemary Grebel, Phyllis Pogrund . - Lincolnwood : Contemporary Books , 1997. - 124 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001811 |
9 |  | Law and ethics for medical careers / Karen Judson, Sharon Hicks . - 2nd ed. - New York : Glencoe , 1999. - 262 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 100/A.000114 |
10 |  | Lý tưởng nghề nghiệp và lối sống của sinh viên : Tập tài liệu về cuộc thi chuyên đề khoa học lý luận chính trị của sinh viên toàn quốc 1985: Thông tin khoa học của viện nghiên cứu đại học và Trung học chuyên nghiệp . - H. : , 1987. - 168 tr ; 19 cm |
11 |  | Professional income of engineers 1987 : A report of an annual survey conducted by the engineering manpower commission of the American association of engineering societies . - Washington : American association of engineering societies , 1988. - VII,127 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000756 |
12 |  | Professional income of engineers 1986 : A report of an annual servey conducted by the engineering manpower commission . - Washington : American Association of engineering socities , 1987. - XII,97 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000757 |
13 |  | Business ethics 07/08 / John E. Richardson (editor) . - 19th ed. - Dubuque : McGraw Hill , 2008. - xvi,205 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 100/A.000160-000161 |
14 |  | The social work experience : An introduction to social work and social welfare / Mary Ann Suppes, Carolyn Cressy Wells . - 3rd ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2000. - 502 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000063-000065 |
15 |  | Alternative careers in science : Leaving the Ivory tower / Cynthia Robbins-Roth . - San Diego : Academic , 1998. - XVIII,267 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000097 |
16 |  | Careers in child care : VGM professional careers series / Marjorie Eberts . - 2nd ed. - Illinois : VGM Career Books , 2001. - 175 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000066-000067 |
17 |  | Career planning for the 21st century / Jerry M. Ryan, Roberta M. Ryan . - Cincinnati : International Thomson , 1999. - 222 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000176-000180 N/300/A.000009-000013 |
18 |  | Today's teen / Joan Kelly-Plate, Eddye Eubanks . - 5th ed. - NewYork : Glencoe , 1997. - 640 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000705 |
19 |  | Young living / Nanalee Clayton . - 7th ed. - NewYork : Glencoe , 1997. - X,566 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000707 |
20 |  | Married & single life / Audrey Palm Riker, Holly E. Brisbane . - 6th ed. - NewYork : Glencoe , 1997. - 512 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000143-000144 |
21 |  | Dismissing an employee : Expert solutions to everyday challenges . - Boston : Havard Business school , 2007. - xii,81 tr ; 17 cm. - ( Pocket mentor series ) Thông tin xếp giá: 600/A.001169 |
22 |  | Occupational outlook handbook 2008-2009 . - New York : McGraw Hill , 2008. - 890 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000297 |
23 |  | Staffing organizations / Herbert G. Heneman, Timothy A. Judge . - 6th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2009. - xvi,751 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001197 |
24 |  | Vệ sinh nghề nghiệp : Một số ngành sản xuất chủ yếu / Nguyễn Bát Cau . - H. : Y học , 1984. - 250tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.008665-008666 VNM.015811-015813 |