Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  54  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cơ sở giáo dục học nghề nghiệp / X.Ia Batưsep, X.A. Sapovinxki ; Dịch : Đặng Danh Anh,.. . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1982. - 513tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000199-000200
                                         VVM.001260-001262
  • 2 Công nghệ cao cơ hội không của riêng ai . - H. : Nxb. Hà Nội , 2000. - 300tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.027567-027570
                                         VNM.036369-036374
  • 3 Pháp luật và đạo đức báo chí : Sách chuyên khảo / Nguyễn Thị Trường Giang (ch.b.), Nguyễn Thùy Vân Anh, Vũ Thị Thanh Tâm . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 186 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.014992
                                         VVG01531.0001-0002
  • 4 Bệnh nghề nghiệp : T.1 / Lê Trung . - H. : Y học , 1987. - 243tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001197-001198
                                         VVM.002560-002562
  • 5 Computer ethics and professional responsibility / Ed. : Terrell Ward Bynum, Simon Rogerson = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - 1st ed. - Australia : Blackwell, 2004. - xvi, 358 p. ; 23 cm. - ( Applied Optimization Volume 87 )
  • Thông tin xếp giá: 100/A.000226
  • 6 The making of a manager : What to do when everyone looks to you / Julie Zhuo . - New York : Portfolio/Penguin, 2019. - 276 p. : ill. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001602
  • 7 Themes and foundations of art / Elizabeth L. Katz, E. Louis Lankford, Janice D. Plank . - LincolnWook : National textbook , 1995. - XVI, 603 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: 700/A.000074
  • 8 Make you mark in retail jobs / Rosemary Grebel, Phyllis Pogrund . - Lincolnwood : Contemporary Books , 1997. - 124 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001811
  • 9 Law and ethics for medical careers / Karen Judson, Sharon Hicks . - 2nd ed. - New York : Glencoe , 1999. - 262 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 100/A.000114
  • 10 Lý tưởng nghề nghiệp và lối sống của sinh viên : Tập tài liệu về cuộc thi chuyên đề khoa học lý luận chính trị của sinh viên toàn quốc 1985: Thông tin khoa học của viện nghiên cứu đại học và Trung học chuyên nghiệp . - H. : , 1987. - 168 tr ; 19 cm
    11 Professional income of engineers 1987 : A report of an annual survey conducted by the engineering manpower commission of the American association of engineering societies . - Washington : American association of engineering societies , 1988. - VII,127 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000756
  • 12 Professional income of engineers 1986 : A report of an annual servey conducted by the engineering manpower commission . - Washington : American Association of engineering socities , 1987. - XII,97 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000757
  • 13 Business ethics 07/08 / John E. Richardson (editor) . - 19th ed. - Dubuque : McGraw Hill , 2008. - xvi,205 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 100/A.000160-000161
  • 14 The social work experience : An introduction to social work and social welfare / Mary Ann Suppes, Carolyn Cressy Wells . - 3rd ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2000. - 502 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 360/A.000063-000065
  • 15 Alternative careers in science : Leaving the Ivory tower / Cynthia Robbins-Roth . - San Diego : Academic , 1998. - XVIII,267 tr ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: 500/A.000097
  • 16 Careers in child care : VGM professional careers series / Marjorie Eberts . - 2nd ed. - Illinois : VGM Career Books , 2001. - 175 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 360/A.000066-000067
  • 17 Career planning for the 21st century / Jerry M. Ryan, Roberta M. Ryan . - Cincinnati : International Thomson , 1999. - 222 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000176-000180
                                         N/300/A.000009-000013
  • 18 Today's teen / Joan Kelly-Plate, Eddye Eubanks . - 5th ed. - NewYork : Glencoe , 1997. - 640 tr ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000705
  • 19 Young living / Nanalee Clayton . - 7th ed. - NewYork : Glencoe , 1997. - X,566 tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000707
  • 20 Married & single life / Audrey Palm Riker, Holly E. Brisbane . - 6th ed. - NewYork : Glencoe , 1997. - 512 tr ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: 300/A.000143-000144
  • 21 Dismissing an employee : Expert solutions to everyday challenges . - Boston : Havard Business school , 2007. - xii,81 tr ; 17 cm. - ( Pocket mentor series )
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001169
  • 22 Occupational outlook handbook 2008-2009 . - New York : McGraw Hill , 2008. - 890 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000297
  • 23 Staffing organizations / Herbert G. Heneman, Timothy A. Judge . - 6th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2009. - xvi,751 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001197
  • 24 Vệ sinh nghề nghiệp : Một số ngành sản xuất chủ yếu / Nguyễn Bát Cau . - H. : Y học , 1984. - 250tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.008665-008666
                                         VNM.015811-015813
  • Trang: 1 2 3
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.645.669

    : 893.340