1 |  | Tiếng Việt : Mấy vấn đề : Ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa / Cao Xuân Hạo . - H. : Giáo dục , 1998. - 752 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002481-002485 VVG00317.0001-0011 VVM.003333-003337 |
2 |  | Mẹo giải nghĩa từ Hán Việt và chữa lỗi chính tả / Phan Ngọc . - H. : Thanh niên , 2000. - 571tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.029435-029437 VNM.037641-037642 |
3 |  | Semantics : A coursebook / James R Hurford, Brendan heasley ; Nguyễn Minh (chú dẫn) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 293tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001085-001089 NNG00142.0001-0005 NNM.001675-001679 |
4 |  | Giáo trình ngữ nghĩa học thực hành tiếng Việt / Dương Hữu Biên (biên dịch) . - H. : Văn hoá Thông tin , 2000. - 310 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.029141-029145 VND.031937 VNG02598.0001-0010 VNM.037378-037382 |
5 |  | Chuyên đề ngữ nghĩa học / Phan Mậu Cảnh (ch.b.), Trần Thị Hoàng Yến . - [K.đ.] : [Knxb] , 2007. - 130 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: VVD.006878 |
6 |  | Cơ sở ngữ nghĩa học từ vựng / Đỗ Hữu Châu . - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí và bổ sung. - H. : Giáo dục , 1998. - 280 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022146-022150 VND.023764-023768 VNG02309.0001-0020 VNM.031609-031613 VNM.032976-032980 |
7 |  | Linguistic terms and concepts / Geoffrey Finch . - Houndmills : Palgrave , 2000. - XII,251 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000064 |
8 |  | Semantic theory / Ruth M. Kempson . - New York : Cambridge University Press, 1977. - xi, 216 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000422 |
9 |  | Cơ sở ngữ nghĩa học từ vựng / Đỗ Hữu Châu . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1987. - 316tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011713 VNM.025708-025710 |
10 |  | Ngữ nghĩa học từ bình diện hệ thống đến hoạt động / Đỗ Việt Hùng . - In lần thứ 2. - H. : Đại học sư phạm , 2013. - 279 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036164-036168 VNG02794.0001-0015 |
11 |  | An investigation into the experiential meaning in English and VietNamese love songs : Luận văn Thạc sĩ Tiếng Anh: Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh / Lê Thị Ánh Hòa ; Nguyễn Thị Thu Hiền (h.d.) = Nghiên cứu nghĩa kinh nghiệm trong bài hát tiếng Anh và tiếng Việt: . - Bình Định, 2018. - 118 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00131 |
12 |  | Semantic: A course book/ Jame R. Hurford, Bredan Heasley, Michael B. Smith . - 2nd ed. - United Kingdom : Cambridge University Press, 2007. - xii, 350 tr; 25 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000379 |
13 |  | Ngữ nghĩa học : Tập bài giảng / Lê Quang Thiêm . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2015. - 215 tr. : minh hoạ ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014975 VVG01513.0001-0002 |