1 |  | Lao động kĩ thuật 7 : Trồng trọt / Trần Quí Hiểu . - H. : Giáo dục , 1988. - 179 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012746-012748 |
2 |  | Kĩ thuật nông nghiệp lớp 9 : Sách dùng cho giáo viên / Phan Hữu Trinh, Nguyễn Thanh Vân, Trần Thị Mai . - H. : Giáo dục , 1987. - 160 tr ; 19 cm. - ( Tài liệu kĩ thuật phổ thông ) Thông tin xếp giá: VND.011841-011842 VND.012833-012835 VNM.025791-025793 |
3 |  | Lao động kĩ thuật 9 : Kĩ thuật điện - Cơ khí nông nghiệp / Phạm Đình Vượng, Vũ Thành Long . - H. : Giáo dục , 1989. - 112 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012836-012838 |
4 |  | Kĩ thuật nông nghiệp lớp 10 : Sách dùng cho giáo viên / Ngô Bá Thành, Lê Văn Ký . - H. : Giáo dục , 1985. - 184 tr ; 21 cm. - ( Tài liệu kĩ thuật phổ thông ) Thông tin xếp giá: VND.010272-010276 |
5 |  | Kĩ thuật nông nghiệp lớp 11 : Sách dùng cho giáo viên / Lê Văn Căn, Lê Minh Triết, Trần Quân . - H. : Giáo dục , 1985. - 200 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.010277-010281 |
6 |  | Để dạy tốt môn học kĩ thuật chăn nuôi lớp 12 : Sách bồi dưỡng giáo viên PTTH / Nguyễn Văn Tân, Nguyễn Trần Quốc, Nguyễn Thị Kim Thành . - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1992. - 134 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015173-015177 |
7 |  | Kĩ thuật nông nghiệp lớp 12 : Sách dùng cho giáo viên / Trần Thế Thông, Trương Hoài Châu . - H. : Giáo dục , 1985. - 220 tr ; 21 cm. - ( Tài liệu kĩ thuật phổ thông ) Thông tin xếp giá: VND.010282-010286 |
8 |  | Kĩ thuật 9 : Kĩ thuật điện, Cơ khí nông nghiệp / Đặng Văn Đào, Phạm Đình Vượng, Vũ Thành Long . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục , 1998. - 108 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.020367-020369 |
9 |  | Về hợp tác hoá nông nghiệp / Lê Duẩn . - H. : Sự thật , 1979. - 161 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.005955-005956 VNM.015559-015565 VNM.021653-021655 |
10 |  | Tìm hiểu nghị quyết của Trung ương nông nghiệp / Nguyễn Hữu Phận . - [Kđ.] : [Knxb] , 1978. - 54 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.005540-005541 VNM.007551-007555 VNM.019108-019110 |
11 |  | Về hợp tác hoá nông nghiệp / Hồ Chí Minh . - H. : Sự thật , 1975. - 96 tr ; 1 cm Thông tin xếp giá: VND.004275 VNM.005444-005448 VNM.021419-021421 |
12 |  | Văn bản chính sách chăn nuôi / Bộ nông nghiệp . - H. : Nông nghiệp , 1987. - 136 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.000603-000604 VNM.009036-009038 VNM.022700 |
13 |  | Nông dân Việt Nam tiến lên chủ nghĩa xã hội / Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam. Viện sử học . - H. : Khoa học xã hội , 1979. - 446 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.006310-006311 |
14 |  | Đợt sóng thứ ba : Sách tham khảo nội bộ / Alvin Toffler ; Phan Ngọc (h.đ.) ; Nguyễn Lộc (dịch) . - H. : Khoa học xã hội , 1996. - 816 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.019680 VNM.029625-029626 |
15 |  | Sinh thái học nông nghiệp : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường CĐSP / Trần Đức Viên, Phạm Văn Phê . - H. : Giáo dục , 1998. - 264tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004746-004748 VVG00484.0001-0006 |
16 |  | Từ điển cơ điện nông nghiệp Anh - Việt : Khoảng 13.000 thuật ngữ . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1977. - 296 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000040-000041 VNM.013719-013725 |
17 |  | Địa lý kinh tế thế giới ngày nay : Giáo trình dùng cho giáo viên / M.X. Rôzin,M.B. Vôntơ,L.I. Vaxilepxki ; Hoàng Hữu Triết (dịch) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1981. - 407tr : bảng biểu ; b.đ. ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001258-001259 |
18 |  | Cảnh quan lưu vực sông cho phát triển nông lâm nghiệp bền vững : Trường hợp nghiên cứu tại lưu vực sông Lại Giang, tỉnh Bình Định / Nguyễn Thị Huyền (ch.b.), Trương Quang Hải, Lương Thị Vân.. . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2020. - 259 tr. : ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
19 |  | Tài liệu bồi dưỡng dạy sách giáo khoa lớp 12 CCGD : Môn kỹ thuật nông nghiệp : Lưu hành nội bộ dùng cho giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục . - H. : [Knxb] , 1992. - 85 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014845-014849 |
20 |  | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục phổ thông trung học phục vụ cải cách giáo dục : Môn : Kỹ thuật nông nghiệp : lớp 10 : Tài liệu bồi dưỡng cơ sở . - H. : [Knxb] , 1990. - 29 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013096-013098 |
21 |  | Dạy kĩ thuật nông nghiệp ở trường phổ thông trung học : Tài liệu tham khảo dùng cho giáo viên / Châu Kim Lang (b.s.) . - H. : Giáo dục , 1987. - 147 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.011758-011760 |
22 |  | Giáo trình đất phân / Bùi Văn Dư, Đỗ Thị Định ; H.đ. : Ngô Nhật Tiến,.. . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 103 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.005205-005209 VNM.001839-001843 VNM.018620-018623 |
23 |  | Cơ sở khoa học của một số biện pháp kĩ thuật trong trồng trọt : Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1993-1996 cho giáo viên phổ thông trung học môn kỹ thuật / Ngô Thị Đào, Trần Quý Hiển, Nguyễn Trường . - H. : [Knxb] , 1995. - 133 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018364-018368 |
24 |  | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy kỹ thuật nông nghiệp ở trường phổ thông trung học . - H. : Đại học sư phạm Hà Nội I , 1990. - 145 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013002-013004 |