1 | | Trồng trọt :Tài liệu bồi dưỡng giáo viên Phổ thông trung học /Võ Minh Thứ . - [K.đ.] :[Knxb] ,19??. - 49 tr ;30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000800 |
2 | | Chuyên đề chăn nuôi :T.3 . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1970. - 277 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.003550 |
3 | | Về hợp tác hóa nông nghiệp /Hồ Chí Minh . - H. :Sự thật ,1975. - 95tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.004328 |
4 | | Tân Dân Nguyên làm giầu trên quê hương mới /Đồng Quang Hoạt . - H. :Nông thôn ,1975. - 50tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 | | Từng bước đi lên của Tân giáo /Lý Lòi Sáng . - H. :Nông thôn ,1975. - 43tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 | | Từng bước đi lên của Tân giáo /Lý Lòi Sáng . - H. :Nông thôn ,1975. - 43tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 | | Tân Dân Nguyên làm giàu trên quê hương mới /Đồng Quang Hoạt ; Ngô Thời Tuyên ghi . - H. :Nông thôn ,1975. - 50tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 | | Quảng Nạp từ cải tạo đất đi lên /Tạ Đồng Bình, Lương Duy Khu . - H. :Nông thôn ,1975. - 51tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 | | Quảng Nạp từ cải tạo đất đi lên /Tạ Đồng Bình, Lương Duy Khu . - H. :Nông thôn ,1975. - 51tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 | | Từng bước đi lên của Tân giáo /Lý Lòi Sáng . - H. :Nông thôn ,1975. - 43tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 | | Quy phạm kỹ thuật đo, vẽ, lập bản đồ giải thửa :Tỷ lệ : 1/500, 1/1000, 1/2000 dùng trong nông nghiệp . - H. :Nông nghiệp ,1975. - 55 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.003743-003744 VNM.001488-001490 VNM.014216-014221 |
12 | | Chuyên đề chăn nuôi :T.4 . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1976. - 374tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.003495-003496 VNM.001846-001848 |
13 | | Cây trồng và sử dụng một số giống cỏ năng xuất cao /Đoàn ẩn, Võ Văn Trị . - H. :Nông nghiệp ,1976. - 95tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.004975 VNM.018283-018284 |
14 | | Gây trồng và sử dụng một số giống cỏ năng xuất cao /Đoàn ẩn, Võ Văn Trị . - H. :Nông nghiệp ,1976. - 95tr ;19cm |
15 | | Chuyên đề chăn nuôi :T.4 . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1976. - 374tr ;19cm |
16 | | Nghị quyết về Hội đồng chính phủ về cuộc vận động tổ chức lại sản xuất, cải tiến một bước quản lý nông nghiệp lâm nghiệp từ cơ sở theo hướng tiến lên sản xuất lớn xã hội chủ nghĩa . - H. :Sự Thật ,1976. - 42tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
17 | | Gây trồng và sử dụng một số giống cỏ năng xuất cao /Đoàn ẩn, Võ Văn Trị . - H. :Nông nghiệp ,1976. - 95tr ;19cm |
18 | | Quy trình kỹ thuật trồng chè :Ban hành theo quyết định số 282 NN/KHKT/QĐ ngày 4/10/1975. Số. QTN-TT-088-1975 . - H. :Nông Nghiệp ,1977. - 18tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.004971-004972 VNM.001497-001501 VNM.021315-021317 |
19 | | Những quy định kỹ thuật sử dụng máy trong nông nghiệp /ủy ban nông nghiệp Trung ương . - H. :Nông nghiệp ,1977. - 188tr : bảng, biểu ;19cm Thông tin xếp giá: VND.004863-004864 VNM.001857-001861 VNM.020019-020021 |
20 | | Cơ sở phương pháp luận lập kế hoạch nông nghiệp /S.F. Demidop ; P.I. Vaxiliep ; Dịch : Nguyễn Ngọc Hoa,.. . - In lần thứ 2. - H. :Nông nghiệp ,1977. - 424 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.004629-004630 VND.004683-004684 VNM.017151-017153 |
21 | | Kỹ thuật ương nuôi cá trắm cỏ /Vũ Hồng Chiến, Vũ Chiêu . - H. :Nông nghiệp ,1977. - 51tr : minh họa ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
22 | | Từ điển cơ điện nông nghiệp Anh - Việt :Khoảng 13.000 thuật ngữ . - H. :Khoa học kỹ thuật ,1977. - 296 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000040-000041 VNM.013719-013725 |
23 | | Công tác phân vùng và quy hoạch sản xuất nông nghiệp /N.P. Alecxandrop, L.Ya. Florentiep ; Nguyễn Ngọc Hoa (dịch) . - In lần 2. - H. :Nông nghiệp ,1977. - 182tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
24 | | Kinh tế nông nghiệp xã hội chủ nghĩa :T.1 /E.X. Kacnaukhôva, I.A. Borodin ; Nguyễn Trần Trọng (dịch) . - H. :Nông nghiệp ,1977. - 216tr ;27cm Thông tin xếp giá: VVD.000295 VVM.000580-000581 VVM.001714-001715 VVM.001744-001746 |