1 | | Truyện ký cách mạng miền Nam . - H. : Giáo dục giải phóng , 1974. - 278 tr ; 24 cm. - ( Tác phẩm văn học chọn lọc dùng trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: VND.003426-003428 VNM.005214-005220 |
2 | | Thắng lợi vĩ đại tương lai huy hoàng / Phạm Văn Đồng . - In lần thứ 2 có bổ sung. - H. : Sự thật , 1975. - 300 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002381-002382 VNM.006628-006630 VNM.006632-006633 VNM.012125-012129 |
3 | | Truyện ký cách mạng miền Nam . - H. : Giáo dục giải phóng , 1976. - 278 tr ; 24 cm. - ( Tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: VND.005120-005122 VNM.008754 |
4 | | Công nhân và lao động Miền Nam với nhiệm vụ cách mạng trước mắt / Đặng Thắng . - H. : Lao động , 1977. - 51tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 | | Mấy vấn đề cơ bản về công tác công đoàn vùng mới giải phóng / Nguyễn Tam Ngô . - H. : Lao động , 1977. - 73tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 | | Lê Quý Đôn toàn tập : T.1 : Phủ biên tạp lục . - H. : Khoa học Xã hội , 1977. - 348tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.004978-004979 VNM.005546-005549 VNM.019645-019647 |
7 | | Văn hoá văn nghệ miền Nam dưới chế độ Mỹ-nguỵ / Trà Linh, phong Hiền, Trịnh Tuệ Quỳnh.. . - H. : Văn hoá , 1977. - 436tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 | | Mấy vấn đề cơ bản về công tác công đoàn vùng mới giải phóng / Nguyễn Tam Ngô . - H. : Lao động , 1977. - 73tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 | | Công nhân miền Nam Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954-1975) / Cao Văn Lượng . - H. : Khoa học Xã hội , 1977. - 194tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005044 VNM.006608-006609 VNM.017114-017115 |
10 | | Nghiên cứu đất phân : T.5 / Cao Liêm, Phạm Tín, Nguyễn Thị Dần,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 375tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003676-003677 |
11 | | Khoa học ... bịp / Lê Kim . - H. : Thanh niên , 1978. - 107tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.003341-003342 VND.004662-004663 VNM.002918-002922 |
12 | | Khí hậu Việt Nam / Phạm Ngọc Toàn, Phan Tất Đắc . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 320tr ; 25cm Thông tin xếp giá: VVD.000563-000564 |
13 | | Sen Tháp Mười : Ca dao miền Nam về chủ tịch Hồ Chí Minh / Bùi Mạnh Nhị (s.t. & b.s.) . - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.Hồ Chí Minh , 1980. - 67tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 | | Tìm hiểu phong trào đồng khởi ở miền Nam Việt Nam / Cao Văn Lượng, Phạm Quang Toàn, Quỳnh Cư . - H. : Khoa học Xã hội , 1981. - 390tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000612-000613 VNM.009075-009077 |
15 | | Tìm hiểu phong trào đồng khởi ở miền Nam Việt Nam / Cao Văn Lượng, Phạm Quang Toàn, Quỳnh Cư . - H. : Khoa học Xã hội , 1981. - 390tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000547 |
16 | | Làm bánh mứt / Quốc Việt . - H. : Phụ nữ , 1982. - 104tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001152-001153 VNM.010082-010083 |
17 | | Phân phối chương trình phổ thông trung học và phổ thông trung học vừa học vừa làm (miền Nam) : Môn vật lý : áp dụng từ năm 1983-1984 . - H. : [Knxb] , 1983. - 30 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008355-008359 |
18 | | Phân phối chương trình phổ thông trung học và phổ thông trung học vừa học vừa làm (Miền Nam) : Môn toán học : áp dụng từ năm học 1983-1984 . - H. : [Knxb] , 1983. - 16 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008345-008349 |
19 | | Nọc độc văn học thực dân mới Mỹ / Trần Trọng Đăng Đàn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1983. - 91tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.002521-002522 VNM.012481-012483 |
20 | | Góp phần phê phán điện ảnh thực dân mới / Trịnh Mai Diên, Lê Dân P. Thanh, Vũ Hạnh,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1983. - 214tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.002111-002112 VNM.011693-011695 |
21 | | Cây dứa và kỹ thuật trồng dứa ở miền Nam / Phan Gia Tân . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1984. - 158tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009048-009049 VNM.017863-017865 |
22 | | Chủ nghĩa thực dân mới kiểu Mỹ ở miền Nam Việt Nam / Phong Hiền . - H. : Thông tin Lý luận , 1984. - 326tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008059-008060 VNM.015176-015178 |
23 | | Các dân tộc ít người ở Việt Nam : Các tỉnh phía Nam . - H. : Khoa học xã hội , 1984. - 315 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001041-001043 |
24 | | Sử dụng phân lân ở miền Nam / Lê Văn Căn . - H. : Nông nghiệp , 1985. - 99tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.009341-009342 VND.009505-009506 VNM.019329-019331 VNM.021867-021869 |