1 |  | Máy tính điện tử : Suy nghĩ, tính toán, điều khiển / Vanđêma Đêghe ; Nguyễn Thanh Việt (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 259 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.005902-005903 VNM.000538-000542 VNM.004065-004069 VNM.014966-014970 |
2 |  | Giới thiệu về máy tính điện tử : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên / Nguyễn Bá Kim . - H. : Nxb. Hà Nội , 1990. - 36 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.013157-013159 |
3 |  | Giáo trình tin học đại cương : Bộ giáo trình này được biên soạn theo khung chương trình của BGD_ĐT dành cho sinh viên các ngành kỹ thuật không chuyên tin thuộc chương trình 1, 2, 3, 4 / Hoàng Kiếm, Nguyễn Đức Thắng, Đinh Nguyễn Anh Dũng . - H. : Giáo dục , [2001]. - 276 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: VVD.003009-003018 VVG00364.0001-0011 VVM.003750-003759 |
4 |  | Máy tính điện tử với trí tuệ con người / Dirk Hanson ; Nguyễn Thanh Khiết (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1991. - 289 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014658 VNM.027680-027681 |
5 |  | Một số mẫu toán xử lý số liệu trong điều tra cơ bản / Nguyễn Ngọc Thừa, Hoàng Kiếm . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 319tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006349-006350 VNM.001060-001069 VNM.018420-018422 VNM.018957-018961 |
6 |  | Giáo trình Tin học / Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành . - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1991. - 214 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.013944-013948 |
7 |  | Xử lý tín hiệu và lọc số : T.1 / Nguyễn Quốc Trung . - In lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 380tr : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.003674-003678 VVM.004228-004232 |
8 |  | Microsoft Publisher 2000 bằng hình ảnh : Xem tận mắt - Làm tận tay / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài . - H. : Thống kê , 2000. - 175tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.026991-026995 |
9 |  | Xử lý tín hiệu và lọc số : T.2 / Nguyễn Quốc Trung . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 480tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004378-004382 VVM.004624-004628 |
10 |  | Kỹ thuật điện tử : Phần bài tập / Võ Thạch Sơn, Lê Văn Doanh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1994. - 162tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.017130-017133 |
11 |  | Xử lí tín hiệu số : Tài liệu dùng cho sinh viên, kĩ sư các ngành điện tử, tin học, viễn thông, vật lí, cơ học / Quách Tuấn Ngọc . - Có chỉnh lí và bổ sung. - H. : Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội , 1990. - 165tr : hình vẽ ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.001626-001628 VVM.002722-002724 |
12 |  | Giáo trình mạng : T.1 / B.s. : Phạm Hoàng Dũng, Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải . - H. : Giáo dục , 1996. - 723tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004968-004970 |
13 |  | Kỹ nghệ phần mềm : Cách tiếp cận của người thực hành / Roger S. Pressman ; Ngô Trung Việt (dịch) . - H. : Giáo dục , 2000. - 283 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.026151-026154 VNM.034891-034894 |
14 |  | Những vấn đề căn bản về ổ đĩa cứng của máy PC : Những điều cốt yếu mà người sử dụng máy vi tính cần phải biết / Nguyễn Thế Hùng (ch.b.) ; Cadasa (ban biên dịch) . - H. : Thống kê , 2001. - 138 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.029022-029024 VNM.037296-037297 |
15 |  | Cơ sở của khoa học máy tính ấn bản C : T.2 / Alfred V. Aho, Jeffrey D. Ullman . - H. : Thống kê , 1999. - 679 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: VVD.004975 |
16 |  | Một số vấn đề nên biết khi sử dụng máy vi tính PC / Lê Hoàn (ch.b.), Phạm Hồng Phước . - Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 2001. - 107 tr ; 13 cm Thông tin xếp giá: VND.031645-031649 VNM.039757-039761 |
17 |  | Minicomputơ / Trần Văn Tùng . - H. : Thống kê , 1982. - 149tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 |  | Using information technology : A practical introduction to computers & communications / Brian K. Williams, Stacey C. Sawyer . - 5th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2003. - 482 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000158 |
19 |  | Hệ thống số căn bản và ứng dụng : Tài liệu dùng cho sinh viên, kỹ thuật viên phần cứng máy tính / Đỗ Thanh Hải, Cao Văn An . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1998. - 228 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: VVD.005709 |
20 |  | Computing fundamentals : Peter norton's / Peter Norton . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2000. - 498 tr ; 27 cm. - ( Computer literacy series ) Thông tin xếp giá: 000/A.000083 |
21 |  | SCSS : A user's guide to the SCSS conversational system . - NewYork : McGraw Hill , 1980. - XXV,595 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000165 |
22 |  | Using information technology : A practical introduction to computers & communications / Brian K. Williams, Stacey C. Sawyer . - 7th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2007. - xxiv,554,I-12 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000349 |
23 |  | Những chiếc máy thông minh / Nguyễn Bá Hào, Hoàng Kiếm . - H. : Thanh niên , 1978. - 131tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005744-005745 VNM.000666-000670 VNM.018305-018307 |
24 |  | Kỹ thuật máy tính điện tử và ứng dụng : T.1 / Nguyễn Xuân Quỳnh . - H. : Thống kê , 1984. - 360tr : bảng, sơ đồ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009096-009097 VNM.017811-017813 |