1 |  | Hướng dẫn giảng dạy kĩ thuật phổ thông lớp 4 : Phần thủ công / B.s. : Lê Kim Tâm, Nguyễn Thị Thu Cúc . - H. : Giáo dục , 1990. - 81 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013362-013364 |
2 |  | Lao động-kĩ thuật 4 / Nguyễn Thị Thu Cúc, Đỗ Thị Vân, Trần Thị Thu, Nguyễn Huỳnh Liễu . - In lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 1996. - 80 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019113-019117 |
3 |  | Hát nhạc 4 / Phan Trần Bảng, Văn Nhân . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1996. - 60 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019103-019107 |
4 |  | Âm nhạc 4 / Hoàng Long, Nguyễn Thị Nhung . - H. : Giáo dục , 1987. - 83 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001331-001333 |
5 |  | Hát nhạc 4 / Phan Trần Bảng, Văn Nhân . - H. : Giáo dục , 1994. - 60 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016276-016278 |
6 |  | Văn 4 / B.s. : Nguyễn Huy Đàn (ch.b.), Nguyễn Bùi Vợi, Nguyễn Tú Sinh . - In lần 6. - H. : Giáo dục , 1990. - 168 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013386-013388 |
7 |  | Kể chuyện lớp 4 / B.s. : Hoàng Nguyên Cát, Chu Huy . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1990. - 150 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013347-013349 |
8 |  | Hướng dẫn giảng dạy văn lớp 4 / B.s. : Nguyễn Huy Đàn, Nguyễn Bùi Vợi, Nguyễn Thị Tú Sinh . - In lần 2. - H. : Giáo dục , 1990. - 128 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013389-013391 |
9 |  | Giúp giáo viên soạn văn 4 CCGD / Nguyễn Sĩ Bá, Phạm Thị Ly . - H. : Giáo dục , 1990. - 200 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013353-013355 |
10 |  | Truyện đọc 4 / Tuyển chọn và chú giải : Chu Huy, Hoàng Nguyên Cát . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1996. - 151 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019123-019127 |
11 |  | Truyện kể lịch sử lớp 4 / B.s. : Hà Ân, Lê Đình Hà . - In lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 1990. - 71 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013350-013352 |
12 |  | Các bài toán điển hình lớp 4-5 / Đỗ Trung Hiệu . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2001. - 276tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.028394-028398 VNG02572.0001-0010 |
13 |  | Tiếng việt 4 : T.2 / Lê Cận (ch.b.), Nguyễn Huy Đàn, Nguyễn Bùi Vơi, .. . - In lần thứ 12, chỉnh lí 1994. - H. : Giáo dục , 1996. - 164 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019088-019092 |
14 |  | Tiếng Việt 4 : T.2 / Lê Cận (ch.b.), Nguyễn Huy Đàn, Nguyễn Bùi Vợi, .. . - In lần thứ 10, có chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 1994. - 163 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016282-016284 |
15 |  | Tiếng Việt 4 : T.2 : Sách giáo viên . - In lần thứ 5, có chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 1994. - 252 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016288-016290 |
16 |  | Tiếng Việt lớp 4 : T.2 / Lê Cận (ch.b.), Hoàng Văn Thung, Lưu Đức Khôi,.. . - In lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 1990. - 107 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013377-013379 |
17 |  | Vở bài tập Toán 4 : T.2 / Đào Nãi, Đỗ Đình Hoan, Đỗ Trung Hiệu . - H. : Giáo dục , 1995. - 80 tr ; Thông tin xếp giá: VVD.001716-001718 |
18 |  | Truyện kể lịch sử 4 / B.s. : Hà Ân, Lê Đình Hà . - In lần 10. - H. : Giáo dục , 1996. - 76tr : minh họa ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.019076-019078 |
19 |  | Luyện giải toán 4 / B.s. : Đỗ Trung Hiệu, Đỗ Đình Hoan, Nguyễn áng, Nguyễn Duy Hứa . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục , 2001. - 176tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.030028-030032 VNG02642.0001-0024 |
20 |  | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán 4-5 : T.1 / Trần Diên Hiển . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 2002. - 140tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030155-030159 VNG02644.0001-0021 |
21 |  | 30 đề ôn luyện tiếng Việt cuối bậc tiểu học : Dành cho học sinh lớp 4, 5 / Lê Hữu Tỉnh, Lê Phương Nga, Phạm Thế Sâm,.. . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 2002. - 192tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.030199-030203 VNG02656.0001-0011 |
22 |  | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán 4-5 : T.2 / Trần Diên Hiển . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 2002. - 159 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.030160-030164 VNG02654.0001-0018 |
23 |  | Khoa học thường thức lớp bốn phổ thông : Hệ 12 năm . - Xb. lần thứ 16. - H. : Giáo dục , 1990. - 71 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.013359-013361 |
24 |  | Đạo đức 4 / Bùi Thị Hội, Vũ Xuân Vinh, Võ Quảng . - In lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 1998. - 36 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019118-019122 |