1 |  | Hoá học 10 / Nguyễn Duy ái (ch.b.), Dương Tất Tốn . - H. : Giáo dục , 1990. - 120 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.013045-013049 |
2 |  | Bài tập hoá học 10 / Nguyễn Duy ái, Dương Tất Tốn . - H. : Giáo dục , 1990. - 112 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014203-014207 |
3 |  | Bài tập hoá học 10 : Ban khoa học tự nhiên - Kĩ thuật / Nguyễn Duy ái, Cao Thị Thặng . - H. : Giáo dục , 1994. - 136 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016713-016717 |
4 |  | Hoá học 10 : Ban khoa học xã hội : Sách giáo viên / Nguyễn Duy ái, Lê Xuân Trọng . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 112 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017692-017696 |
5 |  | Hoá học 10 : Ban khoa học tự nhiên - Kĩ thuật / Dương Tất Tốn (ch.b.), Nguyễn Duy ái . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1995. - 84 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018159-018163 |
6 |  | Hoá học lớp 10 phổ thông : Hệ 12 năm . - In lại lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 1978. - 176 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Hoá học 10 : Ban khoa học tự nhiên / Hoàng Nhâm, Đào Đình Thức . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1994. - 148 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016813-016817 |
8 |  | Bài tập hoá học 10 : Ban khoa học xã hội / Nguyễn Duy ái, Cao Thị Thặng . - H. : Giáo dục , 1994. - 144 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016883-016887 |
9 |  | Bài tập hoá học 10 : Ban khoa học tự nhiên / Hoàng Nhâm, Đào Đình Thức . - H. : Giáo dục , 1994. - 80 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016818-016822 |
10 |  | Hoá học 10 : Ban khoa học tự nhiên: Sách giáo khoa / Hoàng Nhâm, Đào Đình Thức . - H. : Giáo dục , 1995. - 64 tr ; 21 cm |
11 |  | Hoá học 10 : Ban khoa học tự nhiên - Kĩ thuật : Sách giáo viên / Nguyễn Duy ái . - H. : Giáo dục , 1994. - 108 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016718-016722 |
12 |  | Bài tập hoá lớp mười và lớp mười một phổ thông : Hệ 12 năm : Phần vô cơ . - In lại lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1978. - 151 tr ; 21 cm |
13 |  | ôn tập hoá học 10 / Nguyễn Duy ái, Dương Tất Tốn . - H. : Giáo dục , 1991. - 104 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014493-014495 |
14 |  | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục phổ thông trung học phục vụ cải cách giáo dục : Môn hoá lớp 10, tài liệu bồi dưỡng cơ sở : lưu hành nội bộ . - H. : Giáo dục , 1990. - 72 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013010-013012 |
15 |  | Thí nghiệm hoá học lớp mười lớp mười một phổ thông : Hệ 12 năm . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1984. - 146 tr ; 21 cm |
16 |  | Hoá học 10 / Nguyễn Duy ái, Dương Tất Tốn . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục , 2000. - 120 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022660-022664 |
17 |  | Bài tập hoá học 10 / Nguyễn Duy ái, Dương Tất Tốn . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục , 2001. - 108 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022673-022675 |
18 |  | Câu hỏi giáo khoa và giải bài tập hoá học 10 / Nguyễn Phước Hoà Tân . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1995. - 209 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách hiếu học ) Thông tin xếp giá: VND.018758-018762 |
19 |  | Sinh học 10 / Lê Quang Long, Nguyễn Quang Vinh . - H. : Giáo dục , 1990. - 112 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013055-013059 |
20 |  | Sinh học 10 : Ban khoa học tự nhiên, Ban khoa học tự nhiên kỹ thuật / Nguyễn Lân Dũng, Phạm Đình Thái . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1994. - 236 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016703-016707 |
21 |  | Sinh học 10 : Sách giáo viên : Ban khoa học tự nhiên, Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật / Nguyễn Lân Dũng, Phạm Đình Thái . - H. : Giáo dục , 1994. - 252 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016708-016712 |
22 |  | Sinh học 10 : Ban Khoa học xã hội / Trần Bá Hoành, Lê Quang Long . - In lần thứ 2, có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 1994. - 116 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016923-016927 |
23 |  | Sinh học 10 / Lê Quang Long, Nguyễn Quang Vinh . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục , 2000. - 120 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022715-022719 |
24 |  | Sinh học 10 : Ban khoa học xã hội : Sách giáo viên / Trần Bá Hoành, Lê Quang Long . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 68 tr ; 21 cm |