1 |  | Liouvillian solutions of first-order algebraic ordinary differential equations : Doctoral Dissertation in Mathematics: Speciality Algebra and Number theory / Nguyễn Trí Đạt ; H.d.: Ngô Lâm Xuân Châu, Lê Công Trình = Nghiệm Liouville của phương trình vi phân đại số cấp một : Luận án Tiến sĩ Toán học: Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số: . - Bình Định, 2024. - 88 tr. ; 30 cm + 2 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LA/2TT.000101 |
2 |  | Nghiệm đại số của một số lớp phương trình vi phân đại số cấp một : Luận án Tiến sĩ Toán học: Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số / Hà Trọng Thi ; H.d.: Ngô Lâm Xuân Châu, Lê Thanh Hiếu . - Bình Định, 2022. - 95 tr. ; 30 cm + 2 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LA/2TT.000092 |
3 |  | Number theory in function fields / Michael Rosen . - NewYork : Springer , 2002. - VII,358 tr ; 24 cm. - ( Graduate texts in mathematics ) Thông tin xếp giá: 510/A.000285 |
4 |  | Topics in the theory of numbers / Paul Erdós, János Surányi ; Barry Guiduli (dịch) . - NewYork : Springer , 2003. - XVII,287 tr ; 24 cm. - ( Undergraduate texts in mathematics ) Thông tin xếp giá: 510/A.000274 |
5 |  | Basic number theory / André Weil . - 3rd ed. - Berlin : Springer Verlag , 1995. - XVII,312 tr ; 23 cm. - ( Classics in mathematics ) Thông tin xếp giá: 510/A.000294 |
6 |  | Number theory / Helmut Hasse . - Berlin : Springer Verlag , 2002. - VIII,638 tr ; 24 cm. - ( Classics in mathematics ) Thông tin xếp giá: 510/A.000290 |
7 |  | Elementary number theory / David M. Burton . - 5th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2002. - XV,411 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000233 |
8 |  | Linear algebra, rational approximation and orthogonal polynomials / A. Bultheel, M. Van Barel, C. Brezinski ; L. Wuytack . - Amsterdam : Elsevier , 1997. - XVII,446 tr ; 24 cm. - ( Studies in computationnal mathematics 6 ) Thông tin xếp giá: 510/A.000260 |
9 |  | Tính toán trong lý thuyết bất biến của nhóm hữu hạn : Trường hợp không modular : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số / Hồ Thu Thảo ; Võ Thanh Tùng (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 39 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00164 |
10 |  | Đồ thị tinh thể và bảng Young : Đề án Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành: Đại số và Lý thuyết số / Nguyễn Vũ Bửu Nhiên ; H.d.: Nguyễn Thị Ngọc Giao, Nguyễn Bin . - Bình Định, 2023. - 52 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00241 |
11 |  | Phân tích giá trị kỳ dị đồng thời nhiều ma trận và một số vấn đề liên quan : Đề án Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành: Đại số và Lý thuyết số / Bùi Thị Thanh Hiền ; Lê Thanh Hiếu (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 43 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00236 |
12 |  | Phân tích ma trận và một số ứng dụng : Đề án Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành: Đại số và Lý thuyết số / Võ Thị Lài ; Lê Công Trình (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 56 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00234 |
13 |  | Dạng ma trận của bổ đề S và một số điều kiện tương đương : Đề án Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành: Đại số và Lý thuyết số / Võ Văn Viên ; Lê Thanh Hiếu (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 28 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00238 |
14 |  | Một số vấn đề về Môđun G : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số / Nguyễn Thị Bích Hồng . - Bình Định , 2017. - 48 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV02.00159 |
15 |  | Định lý Liouville trong đại số vi phân và một số vấn đề liên quan : Đề án Thạc sĩ Toán học : Ngành Đại số và Lý thuyết số / Nguyễn Minh Toàn ; Ngô Lâm Xuân Châu (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 32 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00244 |
16 |  | Ứng dụng cơ sở Grobner vào chứng minh định lý hình học : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số / Lê Ngọc Sơn ; Ngô Lâm Xuân Châu (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 65 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00223 |
17 |  | Tính khả nghịch của các tổ hợp tuyến tính của hai ma trận k-Lũy đẳng : Đề án Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành: Đại số và Lý thuyết số / Cao Diễm Diễm ; Lê Thanh Hiếu (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 37 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00235 |
18 |  | Một số vấn đề về môđun không suy biến : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số / Lê Ngọc Thiện ; Lê Đức Thoang (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 58 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00162 |
19 |  | Độ giao hoán tương đối của nhóm con của nhóm hữu hạn : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số / Thái Hoàng Oanh ; Trần Đình Lương (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 48 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00163 |
20 |  | Một số vấn đề về miền nguyên Dedekind : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số / Nguyễn Thị Thanh Thảo ; Ngô Lâm Xuân Châu (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 53 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00160 |
21 |  | Một số vấn đề về phạm vi số của ma trận : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Đại số và lý thuyết sô / Nguyễn Hoàng Như Quỳnh ; Lê Công Trình (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 51 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00161 |
22 |  | Một số lớp ma trận có cấu trúc : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số / Phan Thị Chuyên ; Lê Thanh Hiếu (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 64 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00166 |
23 |  | Tính xác định hữu hạn của kỳ dị siêu mặt trên đường có đặc số bất kỳ : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số / Lê Thu Hảo ; Phạm Thùy Hương (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 38 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00170 |
24 |  | Một số vấn đề về không gian phủ và phủ phổ dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số / Trần Nguyên Dự ; Nguyễn Sum (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 66 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00174 |