1 |  | Chuẩn bị cho thế kỷ XXI : Sách tham khảo / Paul Kennedy ; Nguyễn Dũng Chi (dịch) . - H. : Chính trị quốc gia , 1995. - 507 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.018401-018403 VNM.029308-029309 |
2 |  | Danh từ, thuật ngữ khoa học công nghệ và khoa học về khoa học / B.s : Đỗ Công Tuấn (ch.b), Nguyễn Tiến Đức, Lê Thị Hoài An . - H. : Khoa học kỹ thuật , 2002. - 179tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.027874-027878 VNM.036520-036524 |
3 |  | Chủ nghĩa tư bản hiện đại : T.1 : Khoa học - công nghệ và phát triển kinh tế / Lê Văn Sang, Đào Lê Minh, Trần Quang Lâm . - H. : Chính trị quốc gia , 1995. - 205 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018423-018424 VNM.029321-029322 VNM.029324 |
4 |  | Chủ nghĩa tư bản hiện đại : T.2 : Những thay đổi trong tổ chức quản lí kinh tế / Lê Văn Sang, Đào Lê Minh, Trần Quang Lâm . - H. : Chính trị Quốc gia , 1995. - 287 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018425-018426 VNM.029325-029328 |
5 |  | Chủ nghĩa tư bản hiện đại : T.3 : Sự phát triển các quan hệ kinh tế quốc tế / Lê Văn Sang, Đào Lê Minh, Trần Quang Lâm . - H. : Chính trị quốc gia , 1995. - 160 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018427-018428 VNM.029329-029332 |
6 |  | Các luật và pháp lệnh trong lĩnh vực văn hóa, xã hội, giáo dục, thể thao, du lịch, khoa học công nghệ và môi trường . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 574tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.029130-029132 VNM.037276-037277 |
7 |  | Đổi mới chính sách sử dụng nhân lực khoa học và công nghệ trong cơ quan nghiên cứu - phát triển / B.s. : Nguyễn Thị Anh Thu (ch.b.), Trần Xuân Định,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 2000. - 173tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029486-029490 |
8 |  | Luật khoa học và công nghệ . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 49 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022076-022078 VNM.031570-031571 |
9 |  | Khoa học và công nghệ Việt Nam : Các công trình và sản phẩm được giải thưởng sáng tạo khoa học - công nghệ Việt Nam / Vũ Tuyên Hoàng, Chu Tuấn Nhạ, Phạm Khôi Nguyên, Hà Ngọc Trạc . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2003. - 1397 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.006092 |
10 |  | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology : 9 : ICE - LEV : An international reference work in twenty volumes including an index . - 9th ed. - New York : McGraw Hill , 2002. - 794 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000009 |
11 |  | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology : 10 : LIB - META : An international reference work in twenty volumes including an index . - 9th ed. - New York : McGraw Hill , 2002. - 793 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000010 |
12 |  | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology : 11 : METE - NIT : An international reference work in twenty volumes including an index . - 9th ed. - New York : McGraw Hill , 2002. - 767 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000011 |
13 |  | McGraw-Hill encyclopedia of science technology : 12 : NOB - PAP : An international reference work in twenty volumes including an index . - 9th ed. - New York : McGraw Hill , 2002. - 768 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000012 |
14 |  | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology : 13 : PAR - PLAN : An international reference work in twenty volumes including an index . - 9th ed. - New York : McGraw Hill , 2002. - 756 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000013 |
15 |  | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology : 14 : PLAS - QUI : An international reference work in twenty volumes including an index . - 9th ed. - New York : McGraw Hill , 2002. - 750 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000014 |
16 |  | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology : 15 : RAB - RYE : An international reference work in twenty volumes including an index . - 9th ed. - New York : McGraw Hill , 2002. - 719 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000015 |
17 |  | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology : 16 : SAB - SON : An international reference work in twenty volumes including an index . - 9th ed. - New York : McGraw Hill , 2002. - 789 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000016 |
18 |  | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology : 17 : SOR - SUP : An international reference work in twenty volumes including an index . - 9th ed. - New York : McGraw-Hill , 2002. - 742 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000017 |
19 |  | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology : 18 : SUR - TYP : An international reference work in twenty volumes including an index . - 9th ed. - New York : McGraw Hill , 2002. - 749 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000018 |
20 |  | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology : 19 : ULC - ZYG : An international reference work in twenty volumes including an index . - 9th ed. - New York : McGraw Hill , 2002. - 768 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000019 |
21 |  | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology : 20 : Index : An international reference work in twenty volumes including an index . - 9th ed. - New York : McGraw Hill , 2002. - 726 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000020 |
22 |  | Technology interactions / Henry R. Harms, Neal R. Swernofsky . - NewYork : McGraw Hill , 1999. - 432 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000590-000593 |
23 |  | Tuyển tập tóm tắt kết quả các đề tài, dự án khoa học và công nghệ năm2006 . - Quảng Ngãi : [Knxb] , 2007. - 174 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.006962-006963 |
24 |  | Robocon ươm mầm những ước mơ : Theo dự án FPT. Đơn vị bảo trợ công nghệ Robocon 2007 / Đoàn Minh Hằng (ch.b.) . - [H.] : Văn học , 2008. - 246 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032806-032808 |