1 |  | Từ điển thuật ngữ Sử học - Dân tộc học - Khảo cổ học : Nga - Pháp - Việt . - In lần 2, có bổ sung, sửa chữa. - H. : Khoa học xã hội , 1978. - 178 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000067-000068 |
2 |  | Về khảo cổ học tiền sử Đông Nam á / Hà Văn Tấn, Trình Năng Chung, Ngô Thế Phong, Vũ Công Quý . - H. : Viện Đông Nam á , 1983. - 131 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008887 |
3 |  | Thành tựu khảo cổ học Việt Nam / Viện Thông tin khoa học xã hội . - H. : Viện Thông tin khoa học xã hội , 1981. - 177tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VVD.000163 |
4 |  | Những phát hiện mới về khảo cổ học năm 1980 . - H. : Viện khảo cổ học , 1982. - 247tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000173-000174 |
5 |  | Báo cáo khai quật đợt 1 di chỉ Lũng Hoà / Hoàng Xuân Chinh . - H. : Khoa học Xã hội , 1968. - 201tr: minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000466 VVM.000784-000786 VVM.002247-002248 |
6 |  | Các văn hóa trước Hòa Bình và Hòa Bình ở Bắc Đông Dương / Trần Quốc Trị . - H. : Văn hóa Thông tin , 1993. - 165tr : hình vẽ ; 22cm Thông tin xếp giá: VVD.001647 VVM.002734-002735 |
7 |  | Hội Nghiên cứu Trống đồng Trung Quốc : Tuyển tập luận văn Hội thảo khoa học lần thứ hai = 中国铜鼓研究会 - 第二次学术讨论会论文集 . - Bắc Kinh : Văn Vật, 1986. - 308 tr. : hình vẽ ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/H.000420 |
8 |  | Virtual dig : A simulated archaeological excavation of a middle paleolithic site in France / Harold L. Dibble, Shannon P. McPherron, Barbara J. Roth . - Moutain View : Mayfield Publishing Company , 2000. - 148 tr ; 29 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/900/A.000161-000162 |
9 |  | Discovering our past : A Brief introduction to archaeology / Wendy Ashmore, Robert J. Sharer . - 3rd ed. - London : Mayfield , 2000. - XV,288 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 900/A.000185 |
10 |  | Quan chức nhà Nguyễn / Trần Thanh Tâm . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa bổ sung. - Huế : Nxb. Thuận Hóa , 2000. - 437tr : hình vẽ ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.030309-030311 VNM.038478-038479 |
11 |  | Khảo cổ học và hiện đại / A.L. Môngaitơ ; Nguyễn Duy Tỳ (dịch) . - H. : Khoa học Xã hội , 1977. - 184tr : minh họa ; 19cm. - ( Tài liệu tham khảo nước ngoài ) Thông tin xếp giá: VND.004329-004330 VNM.006794-006799 VNM.016445 VNM.016447 |
12 |  | Giáo trình khảo cổ học Việt Nam / Nguyễn Bá Tiệu . - Quy Nhơn : Trường Đại học sư phạm Quy Nhơn , 1997. - 75 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TLD.000866-000870 TLG00171.0001-0165 |
13 |  | Giáo trình khảo cổ học đại cương : Tài liệu lưu hành nội bộ / Nguyễn Bá Tiệu . - Quy Nhơn : Đại học sư phạm Quy Nhơn , 1993. - 78 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000674-000678 TLG00152.0001-0051 |
14 |  | Exploring Prehistory : How archaeology reveals our past / Pam J. Crabtree, Douglas V. Campana . - 2nd ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2006. - xxiii,483 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 900/A.000253 |
15 |  | Cơ sở khảo cổ học / Trần Quốc Vượng, Hà Văn Tấn, Diệp Đình Hoa . - In lần 2 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 372tr : ảnh ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.007433-007434 VNM.006813-006820 |
16 |  | Di chỉ khảo cổ học Gò mun / Hà Văn Phùng, Nguyễn Duy Tỳ . - H. : Khoa học xã hội , 1982. - 99tr : minh họa ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.007655-007656 VNM.010554-010561 VNM.014606-014608 VNM.022708 |
17 |  | Setting the Agenda for American archaeology : The national research council archaeological conferences of 1912, 1932 and 1935 / Edited and with an introduction by Micheal J. O'Brien, R. Lee Lyman . - Tuscaloosa : Alabama , 2001. - XV,483 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 900/A.000217 |
18 |  | San Jacinto I : A historical ecological approach to an archaic site in colombia / Augusto Oyuela - Caycedo, Renée M. Bonzani . - Tuscaloosa : Alabama , 2005. - XX,222 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 900/A.000219 |
19 |  | Method and theory in American archeology / Gordon R. Willey, Phillip Phillips . - Tuscaloosa : Alabama , 2001. - XIV,I-78,269 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 900/A.000231 |
20 |  | Văn hóa Hoa Lộc : Kết quả nghiên cứu hai địa điểm khảo cổ học ở Hoa Lộc và Phú Lộc huyện Hậu Lộc Thanh Hóa / Phạm Văn Kỉnh, Quang Văn Cậy, Ngô Quốc Túy,.. . - H. : Nxb. Viện Bảo tàng lịch sử Việt Nam , 1977. - 248tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000601 VVM.000860-000864 VVM.002079-002082 |
21 |  | Bí mật ba đại dương / A. Kônđratốp ; Dịch : Hải Vân,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 341tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002961-002962 VNM.013739-013741 VNM.022172-022175 |
22 |  | Di chỉ khảo cổ học Gò mun / Hà Văn Phùng, Nguyễn Duy Tỳ . - H. : Khoa học Xã hội , 1982. - 99tr : minh họa ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.001511-001512 |
23 |  | Hà Nội thời đại đồng và sắt sớm / Trịnh Cao Tưởng, Trịnh Sinh . - H. : Nxb. Hà Nội , 1982. - 241tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001793 VNM.010987-010988 |
24 |  | Tổng tập khảo cổ học Thăng Long - Hà Nội (1898 - 8/2008)/ B.s.: Tống Trung Tín (ch.b.), Lâm Thị Mỹ Dung, Lại Văn Tới.. . - H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 796 tr; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VVD.014632 |