1 |  | Không gian vectơ tôpô / A.P. Robertson, W.J. Robertson ; Phan Đức Chính (dịch) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1977. - 272tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004279-004280 |
2 |  | Hình học cao cấp : Sách tham khảo cho học sinh Đại học sư phạm / Nguyễn Cảnh Toàn . - H. : Giáo dục , 1979. - 269 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.003866-003867 VNM.000852-000856 |
3 |  | Hình học giải tích / Lê Khắc Bảo . - In lại lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1977. - 196 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.006794-006801 VNM.001105-001107 VNM.001109 |
4 |  | Không gian vectơ tôpô / A.P. Robertson, W.J. Robertson . - Qui Nhơn : Trường Đại học sư phạm Qui Nhơn , 19??. - 182 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.000189 |
5 |  | Giáo trình đại số tuyến tính / Ngô Việt Trung . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 265 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005321-005325 VVG00525.0001-0011 |
6 |  | Topological vector spaces II / Gottfried Kothe . - New York : Springer Science, Business Media, 1979. - ix, 331 p. ; 23 cm. - ( Grundlehren der mathematischen Wissenschaften 237 ) Thông tin xếp giá: 510/A.000490 |
7 |  | Topological vector spaces I / Gottfried Kothe ; D.J.H. Garling (Translated) . - 2nd ed. - Berlin : Springer Verlag, 1983. - xv, 456 p. ; 24 cm. - ( Grundlehren der mathematischen Wissenschaften 159 ) Thông tin xếp giá: 510/A.000489 |
8 |  | Đại số tuyến tính trong kỹ thuật / Trần Văn Hãn . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1977. - 446tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004776-004778 |
9 |  | Real analysis : Modern techniques and their applications / Gerald B. Folland . - 2nd ed. - Hoboken : John Wiley & Sons, 1999. - xiv, 386 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000486 |