1 |  | Bộ chương trình các môn khoa học Mác-Lênin : Dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm hoc 1991-1992 . - H. : [Knxb] , 1991. - 72 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014590-014592 VNM.027579-027582 |
2 |  | Tìm hiểu phương hướng nhiệm vụ kế hoạch 5 năm (1976-1980) : Lời giới thiệu của đồng chí Chế Viết Tấn phó chủ nhiệm uỷ ban Kế hoạch nhà nước . - H. : Phổ thông , 1977. - 67 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003913-003914 VNM.007531-007540 VNM.020675-020682 |
3 |  | Toán học trong công tác kế hoạch hóa / Nguyễn Tử Qua . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1985. - 127tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009838 VNM.022868-022869 |
4 |  | Cơ sở phương pháp luận lập kế hoạch nông nghiệp / S.F. Demidop ; P.I. Vaxiliep ; Dịch : Nguyễn Ngọc Hoa,.. . - In lần thứ 2. - H. : Nông nghiệp , 1977. - 424 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.004629-004630 VND.004683-004684 VNM.017151-017153 |
5 |  | Những quy định của nhà nước về công tác dân số, kế hoạch hóa gia đình và bảo vệ, chăm sóc trẻ em / L.S Thi Ngọc . - H. : Lao động , 2002. - 248tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.027739-027741 VNM.036387-036389 |
6 |  | Nghệ thuật tư duy chiến lược : Ứng dụng của lý thuyết trò chơi trong công việc và cuộc sống / Avinash K. Dixit, Barry J. Nalebuff ; Kim Phúc dịch = Principles of Marketing: . - 4th ed. - H. : Lao động, 2023. - 539 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - ( Global edition ) Thông tin xếp giá: VVD.015265 |
7 |  | Giáo trình xây dựng kế hoạch dạy học môn Ngữ văn / Phạm Thị Thu Hương (ch.b.), Đoàn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thế Hưng.. . - In lần thứ 2, có chỉnh lí, bổ sung. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 355 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015167 VVG01656.0001-0004 |
8 |  | Kế hoạch kinh doanh / Phạm Ngọc Thúy (ch.b.), Phạm Tuấn Cường, Lê Nguyễn Hậu, Tạ Trí Nhân . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2015. - 291 tr ; 24 cm. - ( HaNoi National Economics University ) Thông tin xếp giá: VVD.012763-012767 VVG00843.0001-0015 |
9 |  | Kỹ năng lập kế hoạch hiệu quả / Shibamoto Hidenori ; Yoko dịch . - H. : Thế giới, 2022. - 263 tr. : Hình ảnh, bảng vẽ ; 21 cm |
10 |  | Tập văn bản chỉ đạo giáo dục dân số kế hoạch hoá gia đình trong ngành giáo dục / Bộ giáo dục . - H. : Sự thật , 1989. - 59 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012967-012969 |
11 |  | Airport planning & Management/ Seth Young, Alexander T. Wells . - 7th ed. - New York McGraw-Hill, 2019. - xxii,442 p. 24 cm Thông tin xếp giá: 380/A.000027 |
12 |  | Chiến lược kinh doanh và kế hoạch hóa nội bộ doanh nghiệp / Phan Thị Ngọc Thuận . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2004. - 121 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005680-005684 VVG00571.0001-0010 |
13 |  | Các phương pháp sơ đồ mạng trong xây dựng / Trịnh Quốc Thắng . - H. : Xây dựng , 1999. - 213tr : sơ đồ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029710-029712 VNG02636.0001-0017 |
14 |  | Sổ tay công tác kế hoạch hóa trong xí nghiệp công nghiệp / Vũ Quốc Tuấn . - H. : Lao động , 1976. - 291tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 |  | Nhiệm vụ cơ bản của kế hoạch nhà nước 5 năm 1976-1980 và nhiệm vụ cụ thể của kế hoạch nhà nước năm 1978 : Báo cáo của Hội đồng chính phủ, do đồng chí Lê Thanh Nghị, ủy viên Bộ chính trị Trung ương Đảng, phó thủ tướng chính phủ, trình bày tại kỳ họp thứ ba, Quốc hội khóa VI . - H. : Sự thật , 1978. - 122tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 |  | Chế độ lập kế hoạch phát triển các ngành giáo dục quốc dân : Tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lý / Biên soạn: Vụ Kế hoạch Giáo dục-đào tạo thuộc Uỷ ban kế hoạch Nhà nước . - In lần 2. - H. : Giáo dục , 1979. - 147tr : bảng mẫu ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
17 |  | Kinh nghiệm vận động sinh đẻ có kế hoạch của Hải Hưng / Đoàn Đình Lộc, Vũ Kiên, Nguyễn Hữu Phách,.. . - H. : Y học , 1982. - 69tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 |  | Operations management for competitive advantage / Richard B. Chase, F. Robert Jacoles, Nicholas J. Aquilano . - 10th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2004. - XVI, 765 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 1D/600/A.000157 600/A.000158 |
19 |  | Hỏi, đáp về dân số và giáo dục dân số / Nghiêm Chưởng Châu, Nguyễn Đức Minh, Nguyễn Minh Quang, Vũ Xuân Ba . - H. : Sự thật , 1988. - 78 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012307-012311 |
20 |  | Công tác kế hoạch, kế toán-thống kê trong xí nghiệp công nghiệp quốc doanh : Tài liệu học tập điều lệ xí nghiệp công nghiệp quốc doanh . - H. : Sự thật , 1978. - 104 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003597-003598 |
21 |  | Qui định về mục tiêu và kế hoạch đào tạo của trường phổ thông trung học / Bộ giáo dục . - H. : [Knxb] , 1990. - 61 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013111-013113 |
22 |  | Quản lý chiến lược, kế hoạch trong các trường Đại học và cao đẳng / Phạm Thành Nghị . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 265 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021963 VND.027016-027020 VNM.031466-031467 |
23 |  | Tư tưởng chỉ đạo kế hoạch 5 năm : 1976 - 1980 / Lê Thanh Nghị . - H. : Sự Thật , 1977. - 38tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004079-004080 VNM.005839-005846 VNM.014021-014028 |
24 |  | Phương hướng, nhiệm vụ và mục tiêu chủ yếu của kế hoạch 5 năm 1976-1980 : Báo cáo của BCH trung ương Đảng tại đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IV / Đảng Cộng sản Việt Nam. BCH Trung ương . - H. : Sự thật , 1977. - 121tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004166-004167 VNM.006094-006098 |